Tinh vân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Tinh vân tiếng Anh là nebula (phát âm là /ˈneb.jʊ.lə/). Cùng học cách phát âm chuẩn IPA, ví dụ và sử dụng phù hợp vào từng bối cảnh giao tiếp khác nhau.
Khi chúng ta nhìn lên bầu trời đêm, có thể bắt gặp những đám mây sáng mờ, lấp lánh giữa các vì sao. Những đám mây này được gọi là tinh vân, đây là một khái niệm quen thuộc trong thiên văn học. Nhưng liệu bạn có biết tinh vân tiếng Anh là gì không?
Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bạn dịch chính xác và cách sử dụng từ tinh vân trong tiếng Anh qua cách phát âm và cách sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp.
Tinh vân tiếng Anh là gì?
Hình ảnh tinh vân được chụp bằng vệ tinh
Tinh vân dịch sang tiếng Anh là nebula (số nhiều là nebulae). Đây là danh từ dùng để chỉ những đám mây bụi, khí và các vật chất khác trong vũ trụ, nơi mà các ngôi sao mới có thể hình thành. Từ vựng này được nhắc phổ biến trong các chủ đề liên quan đến vũ trụ và thiên văn học.
Về cách phát âm, theo phiên âm của từ điển Cambridge Dictionary ta có:
- Nebula: /ˈneb.jʊ.lə/
- Nebulae: /ˈneb.jʊ.liː/
Ví dụ:
- The Orion Nebula is one of the brightest nebulae visible from Earth. (Tinh vân Orion là một trong những tinh vân sáng nhất có thể quan sát được từ Trái Đất)
- Stars are often born within a nebula. (Các ngôi sao thường được sinh ra trong một tinh vân)
- Astronomers discovered a new nebula near the Milky Way. (Các nhà thiên văn học đã phát hiện một tinh vân mới gần Dải Ngân hà)
- The Hubble Space Telescope captured stunning images of a nebula. (Kính viễn vọng không gian Hubble đã chụp được những hình ảnh tuyệt đẹp của một tinh vân)
- The nebula consists of gas and dust spread across vast distances. (Tinh vân bao gồm khí và bụi trải dài trên khoảng cách rộng lớn)
Xem thêm: Sao băng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với từ tinh vân tiếng Anh thông dụng
Tinh vân màu nâu khuếch tán
Từ tinh vân (nebula) không chỉ đơn giản được dùng một mình mà thường kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa chi tiết hơn trong thiên văn học. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn có thể tham khảo:
- Planetary nebula: Tinh vân hành tinh
- Diffuse nebula: Tinh vân khuếch tán
- Emission nebula: Tinh vân phát xạ
- Dark nebula: Tinh vân tối
- Reflection nebula: Tinh vân phản xạ
Xem thêm: Ngân hà tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ tinh vân tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh tinh vân cánh bướm
Để giúp bạn đọc hình dung được cách sử dụng từ tinh vân dịch sang tiếng Anh chính xác trong giao tiếp thường ngày, chúng ta hãy cùng xem qua một đoạn hội thoại được hoctienganhnhanh giới thiệu để luyện tập nhé!
John: Last night, I used my telescope to observe the Orion Nebula. It was absolutely breathtaking! (Tối qua, tôi đã dùng kính viễn vọng để quan sát tinh vân Orion. Thật sự tuyệt đẹp!)
Sarah: That sounds amazing! Was it easy to see? I've heard it's one of the most famous nebulae. (Nghe tuyệt vời quá! Có dễ nhìn thấy không? Tôi nghe nói đó là một trong những tinh vân nổi tiếng nhất)
John: Yes, it's actually pretty bright, especially if you're in an area with little light pollution. The Orion Nebula is visible to the naked eye, but through a telescope, you can see so many more details. (Ừ, thực sự khá sáng, đặc biệt nếu bạn ở nơi ít ô nhiễm ánh sáng. Tinh vân Orion có thể nhìn thấy bằng mắt thường, nhưng qua kính viễn vọng thì bạn sẽ thấy nhiều chi tiết hơn nữa)
Sarah: That sounds incredible! What kind of details can you see? I’ve never used a telescope before. (Nghe thật kỳ diệu! Bạn có thể nhìn thấy những chi tiết gì? Tôi chưa bao giờ dùng kính viễn vọng trước đây)
John: Well, you can see the gas clouds and the different shades of color, mainly blues and reds. The shape of the nebula is like a giant cloud surrounding a cluster of stars. Some of those stars are actually being formed inside the nebula right now. (À, bạn có thể thấy các đám mây khí và các sắc màu khác nhau, chủ yếu là xanh dương và đỏ. Hình dáng của tinh vân giống như một đám mây khổng lồ bao quanh một cụm sao. Một số ngôi sao trong đó thậm chí đang được hình thành ngay bây giờ)
Sarah: Wow, that's so fascinating! I didn’t know stars could form inside nebulae. (Wow, thật thú vị quá! Tôi không biết các ngôi sao có thể được hình thành bên trong tinh vân)
Như vậy chúng ta đã học xong từ vựng tinh vân tiếng Anh là gì qua cách phát âm, các ví dụ minh họa cùng đoạn hội thoại thực tế. Hy vọng với những kiến thức bổ ích mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ có thể giúp bạn đọc tự tin hơn khi giao tiếp và trò chuyện về các vấn đề liên quan đến vũ trụ và thiên văn học.
Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, nhớ truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nâng cấp vốn từ tiếng Anh của mình nhé!