MỚI CẬP NHẬT

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là ['stɑ:'æpl]; hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng và từ vựng liên quan.

Trong hành trình học tiếng Anh, có một chủ đề thú vị mà ta đã bắt đầu khám phá - tên gọi của các loại trái cây. Đó là một cuộc phiêu lưu hấp dẫn vào thế giới của những quả trái mà ta từng chỉ biết qua hình dáng và hương vị. Sau đây hãy cùng học Tiếng Anh tìm hiểu thêm về những loại trái cây khác và những câu chuyện đằng sau tên gọi của chúng nhé!

Định nghĩa của quả vú sữa tiếng Anh

Quả vú sữa trong tiếng Anh là gì?

Quả vú sữa được dịch là star apple trong tiếng Anh, là một loại trái cây nhiệt đới có hình dạng giống quả táo và vỏ màu xanh hoặc tím. Quả vú sữa không chỉ ngon mà còn giàu chất xơ, vitamin C và các chất chống oxy hóa có lợi cho sức khỏe, là một lựa chọn tuyệt vời để thưởng thức trong thời tiết nhiệt đới.

Cách phát âm star apples

Star apples (quả vú sữa) được phát âm là: /stɑːr ˈæpəlz/

  • star: /stɑːr/ (âm "a" như trong từ "car")
  • apples: /ˈæpəlz/ (âm "a" như trong từ "cat")

Một số ví dụ về vú sữa tiếng Anh

Quả vú sữa là loài trái cây nhiệt đới

Dưới đây là một số ví dụ về star apple (quả vú sữa) trong Tiếng Anh:

  • Star apple is often enjoyed fresh, with its creamy texture and refreshing taste. (Vú sữa thường được thưởng thức tươi ngon, với kết cấu mịn màng và hương vị thanh mát)
  • The delicious fruit on the table is star apple. (Quả ngon trên bàn là vú sữa)
  • She carefully sliced through the ripe star apple, revealing the exquisite star-shaped pattern inside. (Cô ấy cẩn thận cắt quả vú sữa chín mọng, để lộ mẫu hình dạng ngôi sao tinh tế bên trong)
  • They picked a basketful of fresh star apples from the orchard, eager to taste the sweet and refreshing fruit. (Họ hái một giỏ đầy vú sữa tươi ngon từ vườn cây, háo hức để thưởng thức trái cây ngọt ngào và sảng khoái)
  • The vendor offered me a plump star apple, and I gladly accepted it as a delightful addition to my fruit collection. (Người bán cung cấp cho tôi một quả vú sữa chín mọng, và tôi vui mừng chấp nhận nó làm một phần thú vị trong bộ sưu tập trái cây của tôi)
  • Tien Giang province is the province that grows the most star apple in Vietnam. (Tỉnh Tiền Giang là tỉnh trồng nhiều vú sữa nhất tại Việt Nam)
  • In Vietnam, the Star apple has 2 types, which are blue star apple and purple star apple. (Tại Việt Nam, cây vú sữa có 2 loại chính là vú sữa da xanh và vú sữa da tím than)

Đoạn hội thoại về quả vú sữa trong Tiếng Anh

Sử dụng star apples trong cuộc hội thoại

Dưới đây là đoạn hội thoại về quả vú sữa giữa 2 người bạn thân (Tom và Linda):

Tom: Hey Linda, have you ever tried star apples before? I found this exotic fruit at the local market. (Chào Linda, bạn đã từng thử quả vú sữa chưa? Tôi tìm thấy loại trái cây kỳ lạ này ở chợ địa phương.)

Linda: No, I haven't, Tom. It looks interesting! What's it like? (Chưa, Tom. Nó trông thú vị đấy! Nó có vị gì?)

Tom: It's amazing, Linda! The outer skin is smooth and purplish, and when you cut it open, you'll be mesmerized by the creamy, white flesh inside. The taste is sweet and milky, just like the name "sweet milk fruit" suggests. (Thật tuyệt vời, Linda! Vỏ bên ngoài mịn và có màu tím, khi bạn cắt nó ra, bạn sẽ say mê bởi thịt trái cây mềm mịn và màu trắng bên trong. Vị ngọt và giống như sữa, như cái tên gợi ý "quả sữa ngọt".)

Linda: I'm eager to try it! It sounds like a unique and delightful experience. (Tôi háo hức muốn thử nó! Nghe có vẻ là một trải nghiệm độc đáo và thú vị.)

Tom: Absolutely! Trying new fruits is not only a delicious adventure but also a way to learn about different cultures and their culinary delights. (Chính xác! Thử những loại trái cây mới không chỉ là một cuộc phiêu lưu thú vị mà còn là cách để tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau và những món ăn ngon của họ.)

Linda: Exactly, Tom! (Đúng vậy, Tom)

Học Tiếng Anh hy vọng rằng những từ vựng và ví dụ trong bài học ngày hôm nay sẽ giúp bạn làm quen với trái vú sữa và các loại trái cây nhiệt đới khác trong tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của mình. Chúc các bạn học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Quả sồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Quả sồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Quả sồi trong tiếng Anh được gọi là acorn, là loại quả thường có vỏ…

Top