CEFR là gì? Kiến thức khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu chuẩn
CEFR là khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ tại Châu Âu, một tiêu chuẩn quốc tế được dùng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ.
Mỗi lĩnh vực trong cuộc sống đều có các khung tham chiếu khác nhau để đưa ra đánh giá một cách khách quan và chính xác nhất về đối tượng. Và lĩnh vực ngôn ngữ cũng vậy, nó cũng có các khung tham chiếu chung để đánh giá khả năng sử dụng ngoại ngữ của một cá nhân. Trong đó, nổi bật nhất là CEFR - một thước đo chung cho các ngôn ngữ Châu Âu nói chung và tiếng Anh nói riêng. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá những thông tin cần biết về CEFR nhé!
Định nghĩa về CEFR (Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu)
CEFR có nghĩa là gì?
CEFR là viết tắt của "Common European Framework of Reference for Languages," tức "Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ tại Châu Âu." Đây là một hệ thống được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu để đo lường và mô tả năng lực sử dụng ngôn ngữ của người học ngoại ngữ. Quá trình phát triển CEFR bắt đầu từ những năm 1980 và được hoàn thiện và công bố lần đầu vào năm 2001.
Mục tiêu chính của CEFR là tạo ra một khung tham chiếu chung giúp người học và giáo viên có cái nhìn rõ ràng về các kỹ năng ngôn ngữ, từ vựng, ngữ pháp và khả năng giao tiếp của học viên ở các cấp độ khác nhau.
Các mức tham chiếu chuẩn của CEFR
CEFR có 6 cấp độ từ A1 đến C2
CEFR chia thành 6 cấp độ, từ A1 (cơ bản) đến C2 (cao cấp), và mỗi cấp độ sẽ đề cập đến các khả năng ngôn ngữ cụ thể mà người học có thể thực hiện trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Hệ thống này giúp người học có cái nhìn rõ ràng hơn về trình độ ngôn ngữ của mình và cũng giúp giáo viên thiết kế chương trình học tập phù hợp với từng học viên. Bên dưới là bảng thể hiện các cấp độ của CEFR (khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu):
Nhóm |
Cấp độ |
Tên cấp độ |
Mô tả |
Sử dụng căn bản |
A1 |
Cơ bản |
|
A2 |
Sơ cấp |
|
|
Sử dụng độc lập |
B1 |
Trung cấp |
|
B2 |
Trung cấp cao |
|
|
Sử dụng thành thạo |
C1 |
Cao cấp |
|
C2 |
Thành thạo |
|
Các kì thi thuộc về CEFR
Những kì thi nào thuộc về CEFR
Có nhiều kỳ thi ngôn ngữ quốc tế được thiết kế dựa trên Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ (CEFR) để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. Dưới đây là một số kỳ thi nổi tiếng và phổ biến liên quan đến CEFR:
- IELTS (International English Language Testing System): Một kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến đánh giá khả năng ngôn ngữ của người học cho việc học tập, làm việc và sinh hoạt tại các quốc gia nói tiếng Anh. Điểm số IELTS có thể tương ứng với các mức CEFR.
- TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Kỳ thi đánh giá khả năng tiếng Anh cho những người học nói tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ. Điểm TOEFL cũng có thể tương ứng với các mức CEFR.
- Cambridge English: Các kỳ thi tiếng Anh do Đại học Cambridge tổ chức như: Preliminary (PET), First (FCE), Advanced (CAE), Proficiency (CPE), Business Certificates (BEC), Young Learners (YLE)
- DELE (Diplomas of Spanish as a Foreign Language): Kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Tây Ban Nha cho người học ngoại ngữ. Có các cấp độ tương ứng với CEFR.
- DALF (Diplôme Approfondi de Langue Française) và DELF (Diplôme d'Études en Langue Française): Đây là các kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Pháp, tương ứng với các mức CEFR.
- TestDaF (Test Deutsch als Fremdsprache): Kỳ thi tiếng Đức dành cho người học ngoại ngữ. Điểm số TestDaF có thể tương ứng với các mức CEFR.
Những đối tượng sử dụng CEFR
Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ (CEFR) được sử dụng rộng rãi bởi nhiều người và tổ chức trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo, công việc và giao tiếp. Một số người và tổ chức thường sử dụng CEFR là:
- Người học: Người học tiếng nói từ khắp nơi trên thế giới sử dụng CEFR để đánh giá và hiểu rõ trình độ tiếng nói của họ.
- Giáo viên: Giáo viên ngôn ngữ sử dụng CEFR để thiết kế chương trình học, tài liệu giảng dạy và bài kiểm tra phù hợp với trình độ của học viên.
- Trường học và tổ chức đào tạo: Các trường học, trường đại học và tổ chức đào tạo sử dụng CEFR để xác định mức độ trình độ của học viên, đảm bảo rằng các chương trình học được thiết kế phù hợp.
- Nhà tuyển dụng: Các công ty và tổ chức tuyển dụng có thể sử dụng CEFR để đánh giá khả năng tiếng nói của người xin việc, đặc biệt khi yêu cầu sử dụng tiếng nói trong công việc.
- Các tổ chức đánh giá và chứng nhận: Nhiều tổ chức đánh giá và chứng nhận ngôn ngữ, như Cambridge English và IELTS, liên kết với CEFR để cung cấp một cách đáng tin cậy để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.
- Chính phủ và cơ quan giáo dục: Nhiều quốc gia và khu vực sử dụng CEFR để xác định trình độ ngôn ngữ yêu cầu cho việc học tập, nhập cư và làm việc.
- Người làm chính sách giáo dục: Các quyết định về chương trình học và đào tạo có thể dựa trên khung CEFR để đảm bảo tính thống nhất và chất lượng.
Tầm quan trọng của CEFR
CEFR có tầm quan trọng như thế nào?
Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ (CEFR) có tầm quan trọng rất lớn trong lĩnh vực học tập, giảng dạy và đánh giá ngôn ngữ:
- Đánh giá trình độ ngôn ngữ: CEFR cung cấp một hệ thống chuẩn để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. Điều này giúp người học có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng của họ và cách cải thiện.
- Phù hợp với mục tiêu học tập và công việc: CEFR giúp người học xác định mức độ trình độ cần thiết để học tập hoặc làm việc ở một quốc gia hoặc ngữ cảnh cụ thể.
- Thiết kế chương trình học: Giáo viên và tổ chức đào tạo có thể sử dụng CEFR để thiết kế chương trình học phù hợp với mức độ của học viên.
- Tương thích quốc tế: CEFR đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho việc đánh giá trình độ ngôn ngữ, đảm bảo tính nhất quán và so sánh giữa các quốc gia.
- Thúc đẩy di cư và hợp tác quốc tế: CEFR giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc di cư, làm việc và học tập ở các quốc gia khác nhau bằng cách cung cấp cơ sở để công nhận và chứng nhận trình độ ngôn ngữ.
- Phát triển sách giáo trình và tài liệu học: CEFR là một hướng dẫn hữu ích cho việc phát triển sách giáo trình, bài kiểm tra và tài liệu học phù hợp với mức độ trình độ.
- Tạo cơ hội học tập và nghề nghiệp: Sự nhận diện toàn cầu của CEFR giúp người học có cơ hội tham gia vào các khóa học, chương trình học bổng và cơ hội nghề nghiệp trên thế giới.
- Hỗ trợ đào tạo giáo viên: CEFR cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn để đào tạo giáo viên ngôn ngữ, giúp họ hiểu rõ hơn về cách phát triển kỹ năng ngôn ngữ của học viên.
Tóm lại, CEFR là một khung tham chiếu quan trọng giúp tạo ra sự đồng nhất, minh bạch và chính xác trong việc đánh giá và mô tả trình độ ngôn ngữ của người học, từ đó mang lại nhiều lợi ích trong học tập, làm việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế.
Phân biệt CEFR với VSTEP, IELTS
Để có thể phân biệt chi tiết giữa CEFR, VSTEP và IELTS, bạn hãy tham khảo nội dung dưới đây
CEFR (Common European Framework of Reference for Languages):
- Phạm vi định nghĩa: Khung tham chiếu chung được phát triển bởi Hội đồng châu Âu để mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ ở nhiều mức độ khác nhau.
- Mức độ đánh giá: Bao gồm 6 mức từ A1 đến C2, mỗi mức tương ứng với khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể.
- Phạm vi ngôn ngữ: Áp dụng cho nhiều ngôn ngữ, không chỉ giới hạn trong tiếng Anh.
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency):
- Phạm vi định nghĩa: Một hệ thống đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh tại Việt Nam, dựa trên các tiêu chuẩn và khung tham chiếu tương tự CEFR nhưng có điều chỉnh phù hợp với ngữ cảnh và nhu cầu địa phương.
- Mức độ đánh giá: Tương tự như CEFR, với các mức A1, A2, B1, B2, C1 và C2.
- Phạm vi ngôn ngữ: Tập trung vào tiếng Anh và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng ở Việt Nam.
IELTS (International English Language Testing System):
- Phạm vi định nghĩa: Một bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản ngữ.
- Mức độ đánh giá: Điểm số IELTS từ 1 đến 9, với các bước nhảy là 0.5.
- Phạm vi ngôn ngữ: Tập trung vào tiếng Anh và dùng rộng rãi để đánh giá trong môi trường quốc tế, bao gồm các kỹ năng nghe, đọc, viết và nói.
Nhìn chung, CEFR là một khung tham chiếu chung, VSTEP là phiên bản điều chỉnh cho ngữ cảnh Việt Nam, và IELTS là một bài kiểm tra quốc tế tập trung vào tiếng Anh với nhiều mục tiêu đánh giá khác nhau.
Các câu hỏi thường gặp về CEFR
Một số câu hỏi thường gặp về CEFR
Sau đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ (CEFR) và các khía cạnh liên quan:
-
Làm thế nào để chuẩn bị cho kỳ thi dựa trên CEFR?
Để chuẩn bị cho kỳ thi dựa trên CEFR, bạn nên học và luyện tập theo các phần kiểm tra cụ thể như Nghe, Đọc, Viết và Nói. Sử dụng tài liệu giảng dạy dựa trên CEFR cũng là một cách hiệu quả.
-
CEFR có được công nhận ở Việt Nam không?
Có, Khung tham chiếu chung cho các ngôn ngữ (CEFR) được công nhận và sử dụng rộng rãi ở Việt Nam trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngôn ngữ. Nhiều trường học, trường đại học, tổ chức đào tạo và cơ quan chính phủ tại Việt Nam sử dụng CEFR để đánh giá, mô tả và thiết kế chương trình học tiếng nói.
-
Thi chứng chỉ CEFR ở đâu?
Hiện tại Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – (IEMS) là tổ chức giáo dục đầu tiên tại Việt Nam được ủy quyền độc quyền của Bright online LLC Academy nhằm thực hiện các công tác ôn luyện, khảo thí tiếng Anh theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Cũng có rất nhiều nơi cung cấp dịch vụ thi Chứng chỉ CEFR nhưng các bạn cần tìm hiểu kĩ thông tin xem có thực sự là địa chỉ uy tín, được ủy quyền bởi IEMS hay không để đảm bảo được cấp Chứng chỉ có giá trị.
-
Bảng quy đổi CEFR, IELTS, TOEIC như thế nào?
Dưới đây là bảng quy đổi điểm giữa CEFR, IELTS và TOEIC:
CEFR |
IELTS |
TOEIC |
A1 |
0-2.5 |
0 - 250 |
A2 |
3.0-3.5 |
255 - 500 |
B1 |
4.0-5.0 |
501 - 700 |
B2 |
5.5-6.5 |
701 - 900 |
C1 |
7.0-8.0 |
901 - 990 |
C2 |
8.5-9.0 |
Trên đây là toàn bộ các thông tin chi tiết bạn cần biết về CEFR - khung tham chiếu ngôn ngữ chung tại Châu Âu. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các thông tin về CEFR ở các trung tâm luyện thi tiếng Anh để có thể xác định được việc học của mình rõ ràng hơn nhé. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích cho các bạn.