On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go
On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong đang trong quá trình thực hiện một việc, cách dùng On the go chuẩn trong tiếng Anh.
Cụm từ on the go là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến và mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh giao tiếp trong thực tế. Trong bài học tiếng Anh này, mời bạn đọc cùng tìm hiểu xem ý nghĩa của cụm từ on the go là gì? Cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh cụ thể có kèm ví dụ dễ hiểu thông qua bài học từ vựng bên dưới đây!
On the go có nghĩa là gì?
On the go là gì?
Cụm từ on the go là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp và mang các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa của on the go mà bạn học nên lưu ý:
Ý nghĩa |
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ câu |
Trạng thái bận rộn trong công việc hoặc sự di chuyển nhiều nơi |
(constantly) in motion On the move Busy Ongoing |
My friend is always on the go, juggling work, family, and social commitments. (Người bạn của tôi luôn bận rộn, vừa làm việc, vừa chăm sóc gia đình và tham gia các hoạt động xã hội) |
Trạng thái đang trong quá trình thực hiện một việc nào đó |
In progress In the midst of In the works |
We have several important projects on the go right now, and we need to focus on completing them. (Hiện tại, chúng tôi đang tiến hành một số dự án quan trọng và chúng tôi cần tập trung để hoàn thành chúng) |
Sự năng động, tích cực khi làm việc |
Active Energetic Proactive Productive |
The writer was always on the go, coming up with new ideas for stories and articles. (Nhà văn luôn sáng tạo, tạo ra các ý tưởng mới cho truyện và bài viết) |
Từ vựng đi với cụm từ on the go trong tiếng Anh
Cụm từ On the go lifestyle chỉ lối sống vội vã, luôn di chuyển.
Ngoài biết được các ý nghĩa của cụm từ on the go trong câu thì bạn có thể học thêm một số từ ngữ thường đi kèm với on the go trong tiếng Anh như:
-
On the go lifestyle: Lối sống vội vã, luôn di chuyển.
Ví dụ: Some people prefer an on-the-go lifestyle, traveling frequently and seeking new experiences. (Một số người ưa thích lối sống không ngừng di chuyển, thường xuyên đi du lịch và tìm kiếm những trải nghiệm mới)
-
Breakfast on the go: Bữa sáng trong lúc vội vã.
Ví dụ: I usually have breakfast on the go during weekdays because I'm in a hurry to get to work. (Thông thường vào các ngày làm việc, tôi ăn sáng trong lúc tôi đang vội vã để đi làm)
-
Snacking on the go: Ăn vặt, nhâm nhi trong lúc bận rộn.
Ví dụ: I always keep some healthy snacks on hand for snacking on the go during my long workdays. (Tôi luôn có sẵn một số đồ ăn lành mạnh để nhâm nhi khi tôi đang làm việc trong suốt những ngày làm việc dài)
-
On-the-go work environment: Môi trường làm việc năng động.
Ví dụ: Many startups embrace an on-the-go work environment, allowing employees to work from anywhere. (Nhiều công ty khởi nghiệp thúc đẩy môi trường làm việc năng động, cho phép nhân viên làm việc từ bất kỳ đâu)
-
On-the-go solutions: Giải pháp hiệu quả (giải quyết vấn đề nhanh chóng).
Ví dụ: The app offers on-the-go solutions for managing your finances while you're traveling. (Ứng dụng cung cấp các giải pháp hoạt động nhanh chóng để quản lý tài chính của bạn trong khi bạn đang đi du lịch)
Hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ on the go
On the go trong hội thoại tiếng Anh
Cùng tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh có sử dụng cụm từ on the go như sau:
Sarah: Hey, Mark! Long time no see. How have you been? (Chào, Mark! Lâu không gặp. Cuộc sống của bạn thế nào?)
Mark: Hi, Sarah! I've been good but super busy. I'm always on the go with work. (Xin chào, Sarah! Tôi ổn, nhưng rất bận. Tôi luôn bận rộn với công việc)
Sarah: I can relate. It seems like everyone these days is constantly in motion. (Tôi hiểu. Dường như bây giờ mọi người đều luôn trong tình trạng di chuyển liên tục)
Mark: Exactly. I barely have time to sit down and relax. (Đúng vậy. Tôi gần như không có thời gian để ngồi xuống và thư giãn)
Sarah: Well, I hope you find some time to unwind soon. How's your new project on the go? (Vậy thì tôi hy vọng bạn sẽ tìm thời gian để thư giãn sớm. Dự án mới của bạn đang tiến triển thế nào?)
Mark: It's coming along, but we still have a lot to do. It's an on-the-go project, and the deadlines are tight. (Nó đang tiến triển, nhưng chúng tôi vẫn còn nhiều việc phải làm. Đó là một dự án đang diễn ra nhanh chóng, và các hạn chót thì rất gấp)
Sarah: I admire your dedication. Let me know if you need any help with it. (Tôi khâm phục sự cống hiến của bạn. Hãy thông báo nếu bạn cần sự giúp đỡ)
Với bài học này, bạn học đã có thể biết được các ý nghĩa thông dụng của cụm từ on the go là gì trong các ngữ cảnh giao tiếp tiếng Anh, biết được các cụm từ thường đi kèm với on the go và cả các cụm từ mang ý nghĩa tương tự để sử dụng linh hoạt. Hãy ghi chép đầy đủ và luyện tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng. Và đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày học thêm nhiều từ vựng hay nhé!