Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria
Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách phát âm, các ví dụ, thành ngữ và cụm từ đi với euphoria trong tiếng Anh.
Euphoria có lẽ là từ khá quen thuộc với các bạn, bởi nó là cũng là tên một ca khúc nổi tiếng của BTS (nhóm nhạc nổi tiếng Hàn Quốc). Vậy từ Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì, còn có những từ nào cùng nghĩa không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu rõ hơn tất tần kiến thức của từ euphoria thông qua nội dung cụ thể của bài viết dưới đây nhé!
Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về euphoria có nghĩa là gì trong tiếng Việt
Euphoria có nghĩa tiếng Việt là sự hưng phấn, niềm hạnh phúc, trạng thái mãn nguyện. Nhưng trong ngữ cảnh y tế, euphoria có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái của cơ thể khi được kích thích bởi các chất hóa học như dopamine, serotonin.
Cách phát âm của từ euphoria theo tiếng Anh Mỹ và Anh Anh:
- Tiếng Anh Mỹ: /juːˈfɔriə/ (yoo-FOH-ree-ə)
- Tiếng Anh Anh: /juːˈfɔːrɪə/ (yoo-FOH-ree-uh)
Lưu ý rằng trong cả hai trường hợp, phần eu được phát âm giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ ở phần ri và a giữa tiếng US và UK.
Ví dụ:
- The runner felt a surge of euphoria as she crossed the finish line first. (Vận động viên cảm thấy hưng phấn khi về đích đầu tiên)
- The scientist experienced a moment of euphoria when she finally made the breakthrough discovery. (Nhà khoa học trải qua khoảnh khắc phấn khích khi cuối cùng đã có được khám phá đột phá.)
- The concertgoers were in a state of euphoria as they watched their favorite band perform live. (Khán giả hòa nhạc hân hoan khi xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp)
- The lottery winner was overcome with euphoria when she realized she had won millions of dollars. (Người trúng xổ số đã vô cùng phấn khích khi nhận ra mình đã trúng được hàng triệu đô la)
- The new parents were filled with euphoria as they held their newborn baby for the first time. (Cha mẹ mới tràn đầy hân hoan khi lần đầu tiên bế con sơ sinh)
- Euphoria can be a powerful motivator, and it can help people to achieve great things. (Niềm hưng phấn có thể là một động lực mạnh mẽ và nó có thể giúp mọi người đạt được những điều tuyệt vời)
Từ đồng nghĩa với euphoria trong tiếng Anh
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với từ euphoria
Tiếp nối nội dung bài học từ vựng “euphoria nghĩa tiếng Việt là gì”, chúng ta cùng học thêm các từ đồng nghĩa với từ euphoria để nâng cao vốn từ của mình khi học tiếng Anh nhé:
-
Bliss (Hạnh phúc tột đỉnh):
Ví dụ: After winning the championship, she was filled with bliss. (Sau khi giành chiến thắng trong giải đấu, cô ấy tràn đầy hạnh phúc)
-
Ecstasy (Phấn khích):
Ví dụ: When she saw her long-lost friend unexpectedly, she felt ecstasy. (Khi cô ấy bất ngờ gặp lại người bạn lâu ngày không gặp, cô ấy cảm thấy phấn khích)
-
Rapture (Hân hoan)
Ví dụ: The audience was in rapture as the singer hit the high note flawlessly. (Khán giả đã hân hoan khi ca sĩ hit note cao một cách hoàn hảo)
-
Exhilaration (Niềm vui):
Ví dụ:The exhilaration of riding a roller coaster is unmatched. (Sự phấn khích của việc đi trên tàu lượn không thể sánh kịp)
-
Euphoric state (Trạng thái hưng phấn):
Ví dụ: The medication induced a euphoric state in the patient. (Thuốc gây ra một trạng thái hạnh phúc ở bệnh nhân)
Cụm từ đi với euphoria trong tiếng Anh thông dụng
Tìm hiểu về các cụm từ có chứa euphoria
Để giúp bạn có thêm nhiều cụm từ đi kèm với từ euphoria trong bài viết “euphoria nghĩa tiếng Việt là gì”, cùng chúng tôi xem thêm các cụm từ phổ biến dưới đây!
- A feeling of euphoria: Cảm giác hân hoan
- A state of euphoria: Trạng thái hưng phấn
- The euphoria of victory: Niềm vui chiến thắng
- The euphoria of love: Niềm hưng phấn của tình yêu
- The euphoria of success: Niềm vui thành công
- The euphoria of a new discovery: Niềm hân hoan trước một khám phá mới
- The euphoria of a religious experience: Niềm hân hoan của một trải nghiệm tôn giáo
- The euphoria of a crowd: Niềm vui của đám đông
- The euphoria of a festival: Niềm hân hoan của lễ hội
Mẫu giao tiếp sử dụng từ euphoria kèm dịch nghĩa
Thực hành hội thoại chứa cụm từ euphoria
Chúng ta hãy xem thêm mẫu giao tiếp thường gặp sử dụng từ bright của Ngọc và Ken dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ vựng euphoria nhé.
Ngoc: Wow, tonight's concert was absolutely phenomenal! I'm still feeling so energized and exhilarated. (Wow, buổi hòa nhạc tối nay thật tuyệt vời! Tôi vẫn cảm thấy tràn đầy năng lượng và phấn khởi)
Ken: Agreed! The music was fantastic, the atmosphere was electrifying, and the crowd was wild - it all made for a truly euphoric experience. (Đồng ý! Âm nhạc thật tuyệt vời, bầu không khí sôi động và đám đông cuồng nhiệt - tất cả tạo nên một trải nghiệm thực sự hưng phấn)
Ngoc: I feel like I'm on top of the world! This feeling is indescribable. (Tôi cảm thấy như mình đang ở trên đỉnh thế giới! Cảm giác này thật khó tả)
Ken: I know exactly what you're talking about. That's the feeling of 'euphoria' - a state of extreme happiness and excitement. (Tôi biết chính xác bạn đang nói về điều gì. Đó chính là cảm giác 'hưng phấn' - trạng thái cực kỳ hạnh phúc và phấn khích)
Ngoc: Euphoria... I love that word. It perfectly captures how I'm feeling right now. (Euphoria... Tôi thích từ đó. Nó thể hiện hoàn hảo cảm giác của tôi lúc này)
Ken: Euphoria can stem from various sources - music, art, love, success, even a beautiful day. (Sự hưng phấn có thể bắt nguồn từ nhiều nguồn khác nhau - âm nhạc, nghệ thuật, tình yêu, thành công, thậm chí là một ngày đẹp trời)
Ngoc: Absolutely! I think it's important to embrace and savor those moments that bring us feelings of euphoria. (Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ điều quan trọng là phải trân trọng và tận hưởng những khoảnh khắc mang lại cho chúng ta cảm giác hưng phấn)
Ken: Couldn't agree more! (Không thể đồng ý hơn được!)
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những nội dung về euphoria nghĩa tiếng Việt là gì. Hy vọng, sau bài học này bạn sẽ có thêm những kiến thức thú vị về từ mới euphoria. Và để không bỏ lỡ những kiến thức hay, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng Anh Việt của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày các bạn nhé! Chúc bạn có lộ trình học hiệu quả!