Chuyên mục Từ vựng Việt Anh, xem tất cả các bài viết thuộc chuyên mục này tại đây.
Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là Priority road sign (praɪˈɔrəti roʊd saɪn/). Học…
Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng anh là No stopping sign (/noʊ ˈstɑːpɪŋ saɪn/).…
Khoa truyền nhiễm tiếng Anh là Infectious Diseases Department. Cùng tìm hiểu cách phát âm,…
Khoa Nội tiết tiếng Anh là Endocrinology Department (phát âm là /ˌendəʊkrɪˈnɒlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/). Học cụm…
Khoa cơ xương khớp tiếng Anh là musculoskeletal department. Cùng tìm hiểu các từ vựng…
Khoa Nội tiêu hóa tiếng Anh là Gastroenterology Department. Cùng tìm hiểu cách phát âm,…
Công viên tiếng Anh là park thuộc nhóm từ chuyên đề khu vui chơi, giải…
Khu vui chơi tiếng Anh là amusement park được sử dụng để nói về khu…
Trò chơi điện tử tiếng Anh là video game được sử dụng phổ biến trong…
Đồ họa tiếng Anh là graphic design liên quan đến các chủ đề như visual,…
Phim bom tấn tiếng Anh là blockbuster movie thuộc các chủ đề phim và rạp…
Nhổ cỏ tiếng Anh là weed, cùng xem thêm cách phát âm theo giọng Anh…
Phân bón tiếng Anh là fertilizer thuộc chủ đề cây trồng và nông nghiệp được…
Thuốc trừ sâu tiếng Anh là pesticides thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành nông nghiệp…
Chiến sĩ tiếng Anh là soldier thuộc nhóm từ vựng quân đội, các bạn cần…
Toà án nhân dân tiếng Anh là The People's Court thuộc lĩnh vực tòa án,…
Thủ tướng chính phủ tiếng Anh là Prime minister thuộc nhóm từ vựng về chức…
Chủ tịch nước tiếng Anh là president được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp…
Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là general hospital (/ˌdʒen.ər.əl ˈhɒs.pɪ.təl/). Hướng dẫn phát âm…
Bệnh viện tâm thần tiếng Anh là psychiatric hospital, phát âm là /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/, cùng…
Khoa nội tim mạch tiếng Anh là cardiology department thuộc nhóm từ liên quan tới…
Khoa nội tổng hợp tiếng Anh là department of general medicine thuộc chủ đề bệnh…
Công khai tiếng Anh là public, phát âm là /ˈpʌb.lɪk/. Học phát âm chi tiết,…
Rác thải tiếng Anh là trash, phát âm là /træʃ/ hoặc waste, phát âm là…
Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tiếng Anh là Vietnam Fatherland Front (/viːetˈnæm ˈfɑːðərlænd frʌnt/).…
Bột nghệ tiếng Anh gọi là turmeric powder (phiên âm /turmeric ˈpaʊdər/), từ vựng chỉ…
Giấm tiếng Anh gọi là Vinegar (phiên âm /ˈvɪn.ɪ.ɡɚ/), học thêm các kiến thức từ…
Đồng lúa tiếng Anh là paddy field thuộc nhóm từ vựng chuyên đề cây trồng,…
Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là Hung Kings Commemoration sở hữu cách phát âm…
Ngày giải phóng miền Nam tiếng Anh là Reunification Day có cách phát âm riêng…