Dự trù kinh phí tiếng Anh là gì? Chọn bản dịch thuật thông dụng
Dự trù kinh phí tiếng Anh là cost estimate thuộc nhóm danh từ ghép phù hợp ý nghĩa, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp liên quan các vấn đề về tài chính.
Cụm từ dự trù kinh phí tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp với cách phát âm chuẩn xác theo tiêu chuẩn IPA giúp cuộc hội thoại được thuận lợi hơn. Do đó người học tiếng Anh nếu muốn bổ sung những thông tin liên quan đến từ vựng này có thể truy cập vào bài viết trên Học tiếng Anh nhanh của chúng tôi hôm nay.
Dự trù kinh phí tiếng Anh là gì?
Lựa chọn bản dịch từ dự trù kinh phí trong tiếng Anh
Trích dẫn trong từ điển Cambridge Dictionary và Longman Dictionary từ dự trù kinh phí tiếng Anh là cost estimate. Cụm danh từ ghép này có ý nghĩa là một phép tính hay cách ước tính chi phí của một sản phẩm dự án dựa trên thông tin liên quan đến giá vật liệu, nhân công …
Cụm danh từ đếm được (countable noun) như cost estimate có vai trò cơ bản làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu tiếng Anh. Ngoài ra người học tiếng Anh vẫn có thể sử dụng cụm danh từ này để bổ nghĩa cho những danh từ khác.
Ví dụ: Công ty nhiên liệu sẵn sàng tăng ước tính chi phí cho kế hoạch đó.
→ The fuel company was willing to increase the cost estimate for that plant.
Xem thêm: Cố vấn tài chính tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Cách phát âm theo IPA từ cost estimate (dự trù kinh phí)
Từ dự trù kinh phí trong tiếng Anh (cost estimate) được phiên âm theo tiêu chuẩn bảng phiên âm IPA theo giọng người Anh là /kɒstˈes.tɪ.meɪt/ còn giọng người Mỹ là /kɑːstˈes.tə.meɪt/. Trong đó có một số sự khác biệt khi các nguyên âm trong cụm từ cost estimate biến đổi theo nguyên tắc này như sau:
- Nguyên âm /o/ trong từ cost biến đổi thành nguyên âm /ɒ/ (người Anh đọc giống như nguyên âm ‘o’ và ngắn hơi hơn) hoặc nguyên âm /ɑː/ (người Mỹ phát âm giống như nguyên âm ‘a’ nhưng kéo dài hơi hơn bình thường).
- Nguyên âm /i/ trong âm tiết thứ hai của từ estimate biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ (người Anh đọc giống như cách phát âm nguyên âm ‘i’) hoặc nguyên âm /ə/ (người Mỹ phát âm giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt).
Nhóm từ và cụm từ liên quan từ vựng dự trù kinh phí tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một số từ và cụm từ liên quan về nghĩa với từ dự trù kinh phí (cost estimate)
Bên cạnh việc tìm kiếm bản dịch chuẩn xác của từ dự trù kinh phí trong tiếng Anh thì người học trực tuyến cũng cần nắm bắt một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực tài chính. Tất cả những từ và cụm từ liên quan về nghỉ nghĩa với từ dự trù kinh phí đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Budget estimate |
Bảng dự trù kinh phí |
Guestimate |
Ước lượng |
Total estimated investment |
Tổng dự trù chi phí đầu tư |
Underestimate |
Đánh giá thấp |
Subsidy funds from state budget |
Nguồn kinh phí |
Cost structure |
Cấu trúc chi phí |
Funding |
Chi phí |
Consummate |
Hoàn thành |
Overestimate |
Ước tính chi phí quá cao |
Misestimate |
Đánh giá sai |
Xem thêm: Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ dự trù kinh phí bằng tiếng Anh (có dịch nghĩa)
Người học tiếng Anh trên hoctienganhnhanh có thể tham khảo nội dung hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ dự trù kinh phí trong tiếng Anh (cost estimate) để biết cách vận dụng linh hoạt như thế nào?
Joe: You would be surprised how quickly I can get my rate up. You will be smashing through ceilings. (Anh sẽ ngạc nhiên khi thấy tốc độ tăng giá của tôi. Tôi sẽ vượt kịch nóc trần nhà.)
Frank: Okay. I didn't even know that you could get through. (Được thôi. Tôi Thậm chí còn không biết rằng anh có thể vượt qua.)
Joe: You got to say the cost estimate before you show it. (Anh nói ước tính chi phí trước khi cho biết chi phí thật.)
Frank: Really? I'm excited to hear that. What do you do again? (Thật sao? Tôi rất hào hứng để nghe điều đó nhé. Anh làm nghề gì vậy?)
Joe: I'm a web developer. (Tôi là người thiết kế trang web.)
Frank: That's right. You are a developer. So how much would it cost to do a standard website for you? (Đúng vậy. Anh là một nhà phát triển. Vậy thì chi phí để làm một trang web tiêu chuẩn của anh là bao nhiêu?)
Joe: Without knowing more particulars, then we're looking maybe $10,000 to $20,000 for a website. (Nếu không biết thêm chi tiết thì chúng tôi sẽ xem xét khoảng từ 10.000 đến 20.000 đô la cho một trang web.)
Frank: That was excellent delivery, by the way $10,000 to $20,000 somewhere. You did a good job, we want to use big round numbers. (Đó là một sự giao dịch tuyệt vời. Nhân tiện thì 10.000 hay 20.000 đô la ở đâu đó. Anh đã làm rất tốt. Chúng tôi muốn sử dụng những con số khủng này. )
Như vậy, từ dự trù kinh phí tiếng Anh là cost estimate được sử dụng phổ biến trong các văn bản tài liệu ở các nước nói tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp có thể truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.