MỚI CẬP NHẬT

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ biến này qua các ví dụ minh họa, hội thoại song ngữ Anh - Việt có chứa từ phụ huynh.

Trong mỗi gia đình, vai trò của người phụ huynh luôn là trung tâm và đặc biệt quan trọng. Họ là những người nuôi dưỡng, giáo dục và định hình con cái trở thành những người có ích cho xã hội. Vậy bạn đã biết phụ huynh tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ vựng đó trong giao tiếp tiếng Anh chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về danh từ này qua các ví dụ minh họa, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt.

Phụ huynh tiếng Anh là gì?

Phụ huynh chỉ bài cho con

Từ phụ huynh tiếng Anh được dịch là parent hoặc guardian (nếu chỉ người giám hộ). Đây là danh từ phổ biến khi nói về cha mẹ hoặc người chịu trách nhiệm chăm sóc giáo dục trẻ em, con cái trong gia đình.

Phụ huynh không chỉ bao gồm cha mẹ ruột mà còn có thể là những người giám hộ hợp pháp, như ông bà, cô chú, hoặc người bảo trợ.

Về cách phát âm, chúng ta có:

  • Parent: /ˈperənt/
  • Guardian: /ˈɡɑːrdiən/

Dưới đây là 5 ví dụ để bạn dễ dàng hình dung cách dùng từ phụ huynh trong tiếng Anh:

  • The school sent a letter to all the parents. (Trường đã gửi thư đến tất cả các phụ huynh)
  • Her parents attended the parent-teacher conference. (Phụ huynh của cô ấy đã tham dự buổi họp phụ huynh-giáo viên)
  • Every student must have a parent or guardian present at the meeting. (Mọi học sinh đều phải có phụ huynh hoặc người giám hộ tham dự buổi họp)
  • The teacher called the parents to discuss the student’s progress. (Giáo viên đã gọi điện cho phụ huynh để thảo luận về tiến bộ của học sinh)
  • The guardian is responsible for the child’s education and well-being. (Người giám hộ chịu trách nhiệm về việc học và sự phát triển của đứa trẻ)

Xem thêm: Học sinh tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng phụ huynh trong tiếng Anh

Mẹ cùng con học bài

Tiếp nối bài học về từ vựng phụ huynh tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về một số cụm từ đi kèm phổ biến dưới đây nhé:

  • Parent-teacher meeting: Buổi họp phụ huynh giáo viên
  • Single parent: Phụ huynh đơn thân
  • Legal guardian: Người giám hộ hợp pháp
  • Parent involvement: Sự tham gia của phụ huynh
  • Parenting style: Phong cách nuôi dạy con cái
  • Parenting skills: Kỹ năng làm cha mẹ
  • Parenting style: Cách nuôi dạy con
  • Parenting advice: Lời khuyên về việc nuôi dạy con

Xem thêm: Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ phụ huynh bằng tiếng Anh

Bố đang cùng con học bài

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ phụ huynh trong tiếng Anh, dưới đây là mẫu giao tiếp tiếng Anh song ngữ mà bạn có thể tham khảo để nâng cao khả năng giao tiếp của mình:

Ms. Brown: Hello Mr. Anderson, thank you for coming to the parent-teacher meeting. (Chào ông Anderson, cảm ơn ông đã đến buổi họp phụ huynh-giáo viên)

Mr. Anderson: Thank you for having me. I wanted to discuss my son's progress in class. (Cảm ơn cô đã mời. Tôi muốn thảo luận về tiến bộ của con trai tôi trong lớp)

Ms. Brown: Of course. Your son is doing well in most subjects, but he seems to be struggling with math. (Tất nhiên rồi. Con trai ông đang làm tốt ở hầu hết các môn, nhưng có vẻ em ấy gặp khó khăn với môn toán)

Mr. Anderson: Yes, I've noticed that. Is there anything I can do as a parent to help him improve? (Vâng, tôi cũng thấy điều đó. Tôi có thể làm gì để giúp em ấy cải thiện không?)

Ms. Brown: It would be great if you could review his homework with him and encourage him to ask more questions in class. (Sẽ rất tốt nếu ông có thể xem lại bài tập về nhà cùng con và khuyến khích em ấy đặt câu hỏi nhiều hơn trong lớp)

Mr. Anderson: I’ll make sure to do that. Thank you for the advice. (Tôi sẽ làm như vậy. Cảm ơn cô vì lời khuyên nhé!)

Như vậy, bài học về phụ huynh tiếng Anh là gì cũng đã được giới thiệu một cách chi tiết và đầy đủ qua các ví dụ và mẫu hội thoại song ngữ. Hy vọng với những kiến thức mà chúng mình cung cấp có thể giúp bạn đọc tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ. Và để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới, bạn đọc có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Top