Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn
Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm trạng tiêu cực. Học phát âm chi tiết, cách sử dụng từ qua ví dụ, hội thoại.
Từ bi quan tiếng Anh là pessimistic được sử dụng phổ biến khi giao tiếp hàng ngày liên quan đến nhận xét tính cách của một người nào đó. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những thông tin về cách dịch nghĩa, phát âm và ứng dụng của từ vựng này. Chúng tôi tổng hợp mọi chi tiết xoay quay từ pessimistic trên Học tiếng Anh Nhanh để người học online ghi nhớ và vận dụng trong giao tiếp hiệu quả nhất.
Bi quan dịch sang tiếng Anh là gì?
Bi quan trong tiếng Anh là pessimistic
Trong từ điển Cambridge và Oxford Dictionary, từ bi quan tiếng Anh là pessimistic để nói về cách suy nghĩ của người nào đó về những điều tồi tệ có nhiều khả năng xảy ra hoặc chú ý vào phần tồi tệ của một tình huống trong cuộc sống.
Tính từ pessimistic là loại tính từ dài nên áp dụng trong cấu trúc so sánh nhất bằng cách thêm từ more (more pessimistic), cấu trúc so sánh nhất thì thêm most (most pessimistic). Trong cấu trúc câu bình thường có sử dụng tính từ pessimistic đứng trước danh từ và đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: Quan điểm bi quan trong cuộc sống khiến cho giới trẻ cảm giác chán nản trong công việc hay học tập.
→ A pessimistic view of life makes the youth feel boring in working or studying.
Xem thêm: Bất cần tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ bất cần trong tiếng Anh
Cách phát âm từ pessimistic (bi quan) theo tiêu chuẩn IPA
Học cách phát âm từ pessimistic của người Anh và người Mỹ
Xét tổng quan về cách phát âm chuẩn xác của từ pessimistic thì trọng âm của tính từ có từ 3 âm tiết trở lên rơi vào âm tiết thứ ba. Dựa vào nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ pessimistic được phát âm theo sự thay đổi của các nguyên âm như sau:
-
Xét trong bản phiên âm từ pessimistic là /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/, chúng ta nhận thấy nguyên âm /i/ thuộc âm tiết thứ hai biến đổi thành nguyên âm /ɪ/. Người Mỹ phát âm từ pessimistic là /ˌpes.əˈmɪs.t̬ɪk/ với âm tiết thứ ba có sự thay đổi của nguyên âm /i/ thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ bi quan (pessimistic) trong tiếng Anh
Tìm kiếm nhóm từ đồng nghĩa với pessimistic
Người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn từ vựng liên quan đến từ bi quan tiếng Anh (pessimistic) có thể tham khảo bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa khác âm như sau:
Synonyms |
Meaning |
Examples |
Downbeat |
Có thái độ không hi vọng hay mong đợi thành công với tình hình kinh tế hoặc chính trị |
The mood in the gold market is really downbeat at the end of this year. (Tâm bạn chung trên thị trường vàng cuối năm nay thật sự chán nản.) |
Gloomy |
Không còn hi vọng nhiều vào tương lai. |
That girl isn’t gloomy after her parents died last year. (Cô gái đó không còn hy vọng gì sau khi cha mẹ của cô ấy chết vào năm ngoái.) |
Negative |
Thái độ tiêu cực trong một tình huống. |
You are always so negative towards other people. (Con luôn luôn tiêu cực đối với mọi người khác.) |
Fear |
Mong chờ một tình huống có kết quả tồi tệ. |
It's fear the worst when I didn’t hear anything about my husband. (Thật sự rất lo ngại những tình huống xấu khi tôi không nghe tin tức gì về chồng của tôi. ) |
Somebody's glass in half empty |
Để nói về những người chỉ nhìn thấy những mặt xấu của tình huống trong khi người khác thì nhìn thấy điều tốt đẹp. |
I'm afraid we can't help him whose glass is half empty. (Tôi lo ngại khi chúng ta không thể giúp được gì cho một người chỉ nhìn được một khía cạnh của cuộc sống.) |
Xem thêm: Cứng đầu tiếng Anh là gì? Từ đồng nghĩa và mẫu giao tiếp
Đoạn hội thoại sử dụng từ bi quan - pessimistic kèm dịch nghĩa
Áp dụng từ pessimistic trong giao tiếp hàng ngày
Việc vận dụng từ bi quan tiếng Anh (pessimistic) vào tình huống giao tiếp hàng ngày sẽ giúp cho người học tiếng Anh có thể ghi nhớ từ vựng này lâu dài hơn.
Linda: How often do you talk this way to yourself? I'm so dumb. I'm so useless. (Bạn thường tự nói với chính mình như thế này bao nhiêu lần? Tôi thật là ngốc. Tôi thật là vô dụng)
Kate: Not any time. When I feel pessimistic, I will be going through. I'm not alone. (Không bao giờ. Khi tôi cảm thấy bi quan. Tôi sẽ cố vượt qua. Tôi không cô độc.)
Linda: Sure. But the way we talk to ourselves can either bring energy to our lives or terrorists. (Đúng vậy. Nhưng cách chúng ta tự nói với chính mình cũng có thể mang lại năng lượng cho cuộc sống của chúng ta và những kẻ khủng hoảng tinh thần.)
Kate: It begins when we're young even though our parents love and care deeply about us. They are not perfect and their own pain and trauma are often passed to us unintentionally. (Điều ngày bắt đầu khi chúng ta còn nhỏ. Mặc dù cha mẹ chúng ta yêu thương và quan tâm sâu sắc đến chúng ta. Họ không hoàn hảo và nỗi đau hay tổn thương của họ thường vô tình truyền sang chúng ta.)
Linda: Yeah. Our pain grows when the interaction with others hurts us deeply which we internalize with negative self-talk. (Vâng. Nỗi đau của chúng ta tăng lên khi sự tương tác với người khác làm tổn thương chúng ta sâu sắc mà chúng ta nội tâm quá hoặc là nói tiêu cực với bản thân.)
Như vậy, từ bi quan tiếng Anh là pessimistic được lựa chọn dựa trên nhiều phiên âm dịch nghĩa trong từ điển Anh - Anh. Người học tiếng Anh online có thể nắm bắt thêm những thông tin liên quan về cách phát âm, từ đồng nghĩa, hội thoại giao tiếp của từ vựng cần tìm hiểu trên hoctienganhnhanh.vn nhé.
Hơn nữa, trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh còn có rất nhiều bài viết từ vựng khác đang chờ đón các bạn khám phá đó nè.