Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế
Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng làm món ăn được ưa chuộng. Học phát âm, ví dụ minh họa, cụm từ và hội thoại thực tiễn.
Cá tuyết là một loại hải sản có giá trị dinh dưỡng cao và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Chính vì thế nó được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau trên thế giới. Vậy cá tuyết tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài cá này qua ví dụ, cụm từ và hội thoại.
Cá tuyết tiếng Anh là gì?
Cá tuyết dịch qua tiếng Anh là cod
Cá tuyết trong tiếng Anh là cod, đây là một loài cá biển phân bố nhiều ở Bắc Đại Tây Dương thuộc họ Gadidae, thân hình dài, mập mạp và thịt trắng mịn, dai ngon. Loài cá này được dùng phổ biến làm các món ăn hạng sang.
Cá tuyết được đánh bắt phổ biến ở vùng biển ôn đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới.
Cách phát âm từ cá tuyết trong tiếng Anh
Cách phát âm từ cá tuyết qua tiếng Anh một cách chính xác
Cá tuyết dịch qua tiếng Anh phát âm là /kɒd/, tùy theo từng khu vực mà nó có 2 cách phát âm:
- Cod phiên âm Anh - Anh là /kɒd/
- Cod phiên âm Anh - Mỹ là /kɑːd/
Ví dụ sử dụng từ vựng từ cá tuyết bằng tiếng Anh
Những ví dụ về sử dụng từ cá tuyết trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về từ vựng cá tuyết tiếng Anh là gì, các bạn cùng tìm hiểu qua các ví dụ minh họa dưới đây:
- Cod is a versatile fish that can be cooked in many different ways. (Cá tuyết là một loại cá linh hoạt có thể chế biến theo nhiều cách khác nhau.)
- Cod is a popular seafood dish in many countries around the world. (Cá tuyết là một món hải sản phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới)
- Cod is a good source of protein and omega-3 fatty acids. (Cá tuyết là nguồn cung cấp protein và axit béo omega-3 dồi dào)
- Would you like some cod for dinner? (Bạn có muốn ăn cá tuyết cho bữa tối không?)
- I'm going to the fish market to buy some cod. (Tôi sẽ đến chợ cá để mua cá tuyết)
Cụm từ đi với từ vựng cá tuyết trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ cá tuyết trong tiếng Anh
Từ cá tuyết trong tiếng Anh được sử dụng nhiều trong ẩm thực, hãy cùng khám phá từ mới này qua một số cụm từ kèm như:
- Cod fillet: Phi lê cá tuyết
- Cod liver oil: Dầu gan cá tuyết
- Cod roe: Trứng cá tuyết
- Salt cod: Cá tuyết muối
- Poached cod: Cá tuyết luộc
- Baked cod: Cá tuyết nướng
- Fried cod: Cá tuyết chiên
- Cod stew: Kho cá tuyết
- Cod chowder: Súp cá tuyết
- To cod: (động từ) Đánh bắt cá tuyết
- To coddle: Nuông chiều, cưng chiều
- To codswallop: Nói dối, lừa dối
- As cool as a cod: Bình tĩnh như cá tuyết
- He's a cod: Anh ta là một kẻ lừa đảo
- That's a load of codswallop: Đó là một mớ bòng bong
Hội thoại sử dụng từ cá tuyết bằng tiếng Anh
Thực hành hội thoại về cá tuyết trong tiếng Anh
Để nắm rõ cá tuyết dịch sang tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo thực hành đoạn hội thoại dưới đây:
-
Dialogue 1:
Sarah: Hi, do you sell cod? (Xin chào, bạn có bán cá tuyết không?)
Tom: Hi there! Yes, we do. We have the freshest cod in town. (Chào bạn, có chứ! Chúng tôi có cá tuyết tươi ngon nhất trong thị trấn)
Sarah: Great! Can I take a look? (Tuyệt vời! Tôi có thể xem qua một chút không?)
Tom: Of course. This is Atlantic cod. It's caught right off the coast. (Tất nhiên rồi. Đây là cá tuyết Đại Tây Dương. Nó được đánh bắt ngay ngoài khơi bờ biển)
Sarah: It looks delicious. I'll take some. (Nó trông rất ngon. Tôi sẽ lấy một ít)
Tom: Wonderful! Would you like me to clean it for you? (Tuyệt vời! Bạn muốn tôi làm sạch nó cho bạn không?)
Sarah: Yes, please. (Có, cám ơn bạn)
Tom: No problem. Please come back again soon! (Không có gì. Lần sau ghé lại nha)
Sarah: Definitely. Bye! (Nhất định rồi. Tạm biệt)
-
Dialogue 2:
Mary: This cod is amazing! It's cooked perfectly. (Món cá tuyết này thật tuyệt vời! Nó được nấu chín rất hoàn hảo)
Peter: Thank you! I'm glad you like it. (Cảm ơn bạn! Tôi rất vui khi bạn thích nó.)
Mary: I've tried cooking cod at home before, but it never turns out this good. (Tôi đã từng thử nấu cá tuyết ở nhà, nhưng nó không bao giờ ngon như vậy)
Peter: The trick is to use fresh, good quality cod and to cook it for the right amount of time. (Bí quyết là phải sử dụng cá tươi ngon và nấu nó đúng thời gian)
Mary: I'll have to try again. (Tôi sẽ phải thử lại)
Peter: I'm sure you'll do great. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm tốt thôi)
Mary: Thank you for the delicious meal. (Cảm ơn bạn vì bữa ăn rất ngon)
Peter: You're welcome. (Không có gì)
Như vậy, cá tuyết tiếng Anh là gì cũng đã được trình bày một cách chi tiết từ ví dụ tới hội thoại. Cod chính là tên gọi tiếng Anh cho loài cá đặc biệt này. Hy vọng với những thông tin hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn tự tin khi học từ vựng và giao tiếp tiếng Anh.