MỚI CẬP NHẬT

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác liên quan như ví dụ, cụm từ liên quan, đoạn hội thoại trong tiếng Anh.

Tiếp nối chuỗi bài học về các loài hoa thì hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ gửi đến bạn từ vựng về hoa tiếp theo đó là hoa giấy. Vậy hoa giấy tiếng Anh là gì? Các phát âm và cách sử dụng ra sao? Tất cả sẽ được bật mí ngay trong bài viết dưới đây. Cùng khám phá nhé!

Hoa giấy tiếng Anh là gì?

Hoa giấy dịch tiếng Anh là paper flower.

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower hoặc confetti hoặc bougainvillea, thường mang vẻ đẹp tinh tế và đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp và tình yêu, xuất hiện trải rộ khắp nơi. Được trồng và chăm sóc tỉ mỉ, hoa giấy thường thấy nở rộ quanh ngôi nhà, đã được cắt tỉa kỹ lưỡng thành những hình vòng cung tinh tế.

Cách phát âm hoa giấy tiếng Anh chuẩn Cambridge như sau:

  • Confetti: /kənˈfet.i/
  • Bougainvillea: /ˌbuː.ɡənˈvɪl.i.ə/
  • Paper flower: /ˈpeɪ.pər flaʊər /

Có thể thấy từ bougainvillea và confetti có cách phát âm khá phức tạp vì vậy mà nhiều người sử dụng từ paper flower để chỉ hoa giấy hơn. Mặt khác, paper flower cũng dễ nhớ và thân thuộc với người Việt Nam chúng ta hơn.

Một số ví dụ sử dụng hoa giấy tiếng Anh

Ví dụ tiếng Anh với hoa giấy paper flower.

Một trong những cách nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả nhất đó là học theo ví dụ và đặt từ vựng vào các ngữ cảnh khác nhau. Sau đây học tiếng Anh sẽ gợi ý các bạn 1 số ví dụ có sử dụng hoa giấy trong tiếng Anh:

  • During the celebration, guests were given paper flowers to hold as they danced under the starry night sky. (Trong buổi lễ kỷ niệm, khách mời được tặng những bông hoa giấy để cầm khi họ nhảy múa dưới bầu trời đầy sao)
  • The bride's gown was adorned with delicate paper flowers, adding a touch of uniqueness to her wedding attire. (Váy cưới của cô dâu được trang trí bằng những bông hoa giấy tinh tế, tạo thêm điểm độc đáo cho trang phục cưới của cô)
  • The classroom was transformed into a magical garden with paper flowers hanging along the walls and from the ceiling. (Phòng học đã được biến thành một khu vườn kỳ diệu với những bông hoa giấy treo dọc theo tường và từ trần nhà)
  • Participants in the workshop learned how to create intricate paper flowers using origami techniques. (Những người tham gia hội thảo học cách tạo ra những bông hoa giấy phức tạp bằng cách sử dụng kỹ thuật origami)
  • The event was filled with laughter and fun, as attendees took part in a paper flower-making competition. (Sự kiện đã tràn ngập tiếng cười và niềm vui, khi những người tham gia tham gia cuộc thi làm hoa giấy)

Một số từ vựng liên quan đến hoa giấy trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh liên quan hoa giấy.

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến hoa giấy trong tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến hoa giấy trong tiếng Anh.

  • Bouquet: Bó hoa
  • Decoration: Trang trí
  • Centerpiece: Trung tâm trang trí
  • Arrangement: Bài trí
  • Petals: Cánh hoa
  • Stem: Thân hoa
  • Vase: Lọ hoa
  • Blossom: Nở hoa
  • Vibrant: Sặc sỡ, rực rỡ
  • Colorful: Đầy màu sắc
  • Delicate: Tinh tế, mong manh
  • Meticulous: Tỉ mỉ, tỉ như
  • Decorative: Trang trí, tạo hình
  • Garden: Vườn
  • Creative: Sáng tạo
  • Beauty: Vẻ đẹp
  • Serene: Thanh bình
  • Enchanting: Quyến rũ

Hội thoại sử dụng hoa giấy tiếng Anh là paper flower

Từ vựng hoa giấy trong đoạn hội thoại.

Hội thoại giữa Liam và Emma về "Hoa Giấy" trong tiếng Việt và tên tiếng Anh tương ứng của nó là "Paper Flowers"

Liam: Emma, have you ever heard of "Hoa Giấy" in Vietnamese? I'm curious to know its English name. (Emma, ​​​​bạn đã bao giờ nghe nói đến "Hoa Giấy" trong tiếng Việt chưa? Tôi tò mò muốn biết tên tiếng Anh của nó)

Emma: Yes, "Hoa Giấy" is called "Paper Flowers" in English. They're delicate and colorful, often used for decorations and crafts. (Vâng, "Hoa Giấy" trong tiếng Anh được gọi là "Paper Flowers". Chúng mỏng manh và đầy màu sắc, thường được sử dụng để trang trí và làm đồ thủ công)

Liam: Oh, I've seen those before! They can be so intricate and beautiful, resembling real flowers. (Ồ, tôi đã thấy chúng trước đây! Chúng có thể rất tinh xảo và đẹp, giống như những bông hoa thật)

Emma: Exactly! They come in various shapes and sizes, and people get really creative with their designs. (Đúng vậy! Chúng có nhiều hình dáng và kích thước khác nhau, và mọi người thường sáng tạo một cách rất đa dạng với các thiết kế)

Liam: It's fascinating how something as simple as paper can be transformed into such lovely decorations. (Thật thú vị là làm thế nào một thứ đơn giản như giấy có thể biến thành những món trang trí đáng yêu như vậy)

Emma: Absolutely! And the best part is, they never wilt or fade like real flowers do. (Chắc chắn! Và phần tốt nhất là chúng không bao giờ héo úa hoặc phai nhạt như hoa thật làm)

Liam: That's true! Paper flowers are a timeless and sustainable way to bring a touch of nature into our surroundings. (Điều đó đúng! Hoa giấy là một cách bền vững và vô thời hạn để mang một chút thiên nhiên vào xung quanh chúng ta)

Vậy là chúng tôi đã cung cấp cho các bạn hoa giấy tiếng Anh là paper flower/ confetti/ bougainvillea, cách phát âm và một số thông tin khác có liên quan. Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để đón đọc nhiều bài học hay hơn nhé! Chúc các bạn học giỏi!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là Pinspotted spinefoot (phát âm là /ˈpɪnˌspɑːtɪd ˈspaɪnˌfʊt/), loài cá nhỏ…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top