Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất
Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ và nó mang nghĩa là quỳ gối trong tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, quá khứ của kneel có thể được viết là kneeled hoặc knelt đều được. Đây là một trong các động từ bất quy tắc được phổ biến thường được dùng trong giao tiếp. Vì thế người học tiếng Anh muốn sử dụng tốt và thành thạo thì cần ghi nhớ và nắm vững cách chia động từ này.
Hãy cùng hoctienganhnhanh khám phá và tìm hiểu cách chia và sử dụng động từ kneel chi tiết và chính xác nhất thông qua bài viết này nhé!
Kneel nghĩa tiếng Việt là gì?
Ý nghĩa của kneel trong tiếng Việt
Động từ kneel khi được dịch sang tiếng Việt mang ý nghĩa là “quỳ gối”. Động từ này diễn tả hành động một người khuỵu một hoặc cả hai đầu gối xuống mặt đất/bề mặt phẳng nhằm để thể hiện sự tôn vinh, chiêm ngưỡng hoặc cầu nguyện một điều gì đó.
Ví dụ:
- He kneeled before the altar, his hands clasped in prayer. (Anh ta quỳ gối trước bàn thờ, tay ôm lấy nhau để cầu nguyện)
- The knight kneeled before the king, pledging his loyalty and service. (Hiệp sĩ quỳ gối trước vua, cam kết lòng trung thành và phục vụ)
Quá khứ của kneel và cách phát âm
Quá khứ của kneel và cách phát âm
Khi tra bảng động từ bất quy tắc ta có thể biết được quá khứ của kneel là "kneeled" hoặc "knelt". Cả hai hình thức này đều có thể được áp dụng cho cả quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3). Cách phát âm như sau:
- Kneeled: /niːld/
- Knelt: /nɛlt/
Bảng chia các dạng động từ kneel trong tiếng Anh
Dạng chia của kneel |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To kneel |
She likes to kneel when she meditates. (Cô ấy thích quỳ gối khi thiền) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
Kneel |
I saw her kneel down to tie her shoelaces. (Tôi thấy cô ấy quỳ gối xuống buộc dây giày) |
Gerund |
Kneeling |
Kneeling for long periods can be uncomfortable for some people. (Quỳ gối trong thời gian dài có thể gây khó chịu cho một số người) |
Present participle (V2) |
Kneeled/knelt |
They walked into the church and saw the congregation kneeling in prayer. (Họ bước vào nhà thờ và nhìn thấy cả giáo dân quỳ gối cầu nguyện) |
Past participle (V3) |
Kneeled/knelt |
She has knelt before the statue of Buddha many times. (Cô ấy đã quỳ gối trước tượng Phật nhiều lần) (Tượng được mạ vàng đẹp mắt, lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời) |
Cách chia động từ kneel ở 13 thì tiếng Anh
Tổng hợp cách chia động từ kneel theo 13 thì trong tiếng Anh
Tùy theo từng ngữ cảnh câu và thì trong câu được sử dụng mà động từ kneel sẽ được chia khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ của kneel theo từng thì mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng vào việc làm bài tập cũng như sử dụng đúng trong giao tiếp.
Chia động từ kneel theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
kneel |
kneel |
kneels |
kneel |
kneel |
kneel |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am kneeling |
are kneeling |
is kneeling |
are kneeling |
are kneeling |
are kneeling |
Hiện tại hoàn thành ( HTHT) |
have knelt |
have knelt |
has knelt |
have knelt |
have knelt |
have knelt |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been kneeling |
have been kneeling |
has been kneeling |
have been kneeling |
have been kneeling |
have been kneeling |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: Every evening, she kneels beside her bed and says a prayer. (Mỗi tối, cô ấy quỳ gối bên cạnh giường và cầu nguyện)
- Hiện tại tiếp diễn: The children are kneeling on the floor, playing a game. (Những đứa trẻ đang quỳ gối trên sàn nhà, chơi một trò chơi)
- Hiện tại hoàn thành:She has knelt beside her mother's grave, remembering the happy moments they shared. (Cô ấy đã quỳ gối bên mộ mẹ, nhớ lại những khoảnh khắc hạnh phúc họ đã chia sẻ)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: The gardener has been kneeling in the garden, tending to the flowers with care. (Người làm vườn đã quỳ gối trong vườn, chăm sóc hoa cẩn thận)
Chia động từ kneel ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was kneeling |
were kneeling |
was kneeling |
were kneeling |
were kneeling |
were kneeling |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been kneeling |
had been kneeling |
had been kneeling |
had been kneeling |
had been kneeling |
had been kneeling |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
Ví dụ:
-
Quá khứ đơn: Yesterday, he knelt down and proposed to his girlfriend. (Hôm qua, anh ấy quỳ xuống và cầu hôn bạn gái)
-
Quá khứ tiếp diễn: While the ceremony was taking place, the crowd was kneeling in respect. (Trong lúc lễ nghi diễn ra, đám đông đang quỳ gối tôn kính)
-
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: She had been kneeling for hours, praying for a miracle. (Cô ấy đã quỳ gối suốt nhiều giờ, cầu nguyện để có một điều kỳ diệu)
-
Quá khứ hoàn thành: They had knelt at the graveside and paid their last respects to their loved ones. (Họ đã quỳ gối bên nghĩa trang và tỏ lòng tôn kính cuối cùng đối với người thân yêu)
Chia động từ kneel ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will kneel |
will kneel |
will kneel |
will kneel |
will kneel |
will kneel |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to kneel |
am going to kneel |
is going to kneel |
are going to kneel |
are going to kneel |
are going to kneel |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be kneeling |
will be kneeling |
will be kneeling |
will be kneeling |
will be kneeling |
will be kneeling |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have knelt |
will have knelt |
will have knelt |
will have knelt |
will have knelt |
will have knelt |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been kneeling |
will have been kneeling |
will have been kneeling |
will have been kneeling |
will have been kneeling |
will have been kneeling |
Ví dụ:
- Tương lai đơn (TLĐ): We will kneel together and ask for blessings.(Chúng tôi sẽ quỳ gối cùng nhau và xin phước lành)
- Tương lai gần (Be going to): He is not going to kneel and beg for mercy. (Anh ấy sẽ không quỳ xuống và van xin tha thứ)
- Tương lai tiếp diễn (TLTD): At 9PM tonight, he will be kneeling in the church and praying for guidance. (Vào lúc 9 giờ tối nay, anh ấy sẽ đang quỳ trong nhà thờ và cầu nguyện để được hướng dẫn)
- Tương lai hoàn thành (TLHT): They will have knelt for hours in the rain, waiting for the ceremony to begin. (Họ sẽ đã quỳ suốt nhiều giờ dưới mưa, chờ đợi lễ nghi bắt đầu)
- Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD):By this time next week, he will have been kneeling in meditation for 100 consecutive days. (Vào thời điểm này tuần sau, anh ấy sẽ đã quỳ trong thiền định liên tiếp trong 100 ngày)
Cách chia động từ kneel theo cấu trúc đặc biệt
Chia động từ kneel theo cấu trúc câu đặc biệt
Dưới câu là cách chia động từ kneel theo một số cấu trúc câu nâng cao hơn như câu điều kiện, câu giả định để giúp bạn làm quen và biết thêm nhiều dạng bài tập thường xuất hiện trong đề thi hoặc trong giao tiếp hằng ngày.
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would kneel |
would kneel |
would kneel |
would kneel |
would kneel |
would kneel |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be kneeling |
would be kneeling |
would be kneeling |
would be kneeling |
would be kneeling |
would be kneeling |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have knelt |
would have knelt |
would have knelt |
would have knelt |
would have knelt |
would have knelt |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been kneeling |
would have been kneeling |
would have been kneeling |
would have been kneeling |
would have been kneeling |
would have been kneeling |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
kneel |
kneel |
kneel |
kneel |
kneel |
kneel |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
knelt |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
had knelt |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should kneel |
should kneel |
should kneel |
should kneel |
should kneel |
should kneel |
Hội thoại có sử dụng động từ kneel trong tiếng Anh
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu có lồng ghép động từ kneel (quỳ gối) vào để giúp bạn có thể hình dung ra cách dùng và cách sử dụng kneel trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
A: Did you see the proposal video?
B: Yes, it was so romantic! He knelt down and asked her to marry him.
A: Oh, that's beautiful! Did she say yes?
B: Yes, she knelt down too and said yes with tears in her eyes.
Dịch:
A: Bạn đã xem video lời cầu hôn chưa?
B: Ừ, nó thật lãng mạn! Anh ta quỳ xuống và hỏi cô ấy có nguyện ý lấy anh ấy không.
A: Ồ, thật đẹp! Cô ấy đã đồng ý chứ?
B: Đúng, cô ấy cũng quỳ xuống và đồng ý với nước mắt trong mắt.
Bài tập về chia động từ kneel và đáp án chi tiết
- She always _______ before praying.
- He _______ down and proposed to her.
- The children _______ down to pick up their toys.
- He _______ in front of the crowd when he felt a sharp pain in his knee.
- They _______ down to pray many times before.
- She realized she had _______ in front of the wrong person.
- Tomorrow, he _______ down to tie his shoelaces.
- At this time tomorrow, they _______ down to pray.
- By next month, she _______ down to pray every day for a year.
- If she _______ down, she would be able to reach the lower shelf.
Đáp án:
- kneels
- knelt/kneeled
- are kneeling
- was kneeling
- have (knelt/kneeled)
- had (knelt/kneeled)
- will kneel
- will be kneeling
- will have (knelt/kneeled)
- knelt/kneeled
Như vậy, thông qua bài viết trên đây đã giúp bạn đọc biết được quá khứ của kneel là gì cũng như cách chia và sử dụng chính xác động từ kneel theo từng thì trong tiếng Anh. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích để có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh trong thi cử và giao tiếp nhé!