Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất
Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ), động từ này mang ý nghĩa là che giấu, ẩn nấp.
Quá khứ của hide được chia thành hid trong quá khứ đơn (V2) và hidden trong quá khứ phân từ (V3). Trong bài viết này, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu chi tiết về cách chia động từ hide theo 13 thì trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng từ trong giao tiếp hàng ngày một cách chính xác và dễ hiểu nhất nhé!
Hide nghĩa tiếng Việt là gì?
Hide trong tiếng Việt có nghĩa là che giấu, giấu kín
Động từ hide là một trong các động từ bất quy tắc, có nghĩa là che giấu hay giấu kín một sự vật, sự việc nào đó mà người nói không muốn tiết lộ hoặc diễn tả một hành động ẩn nấp không muốn người khác biết đến.
Ví dụ:
- She hides her emotions well. (Cô ấy giấu kín cảm xúc của mình tốt)
- The children love to hide-and-seek. (Những đứa trẻ thích chơi trò trốn tìm)
Quá khứ của hide là gì?
Cách chia quá khứ của hide và cách phát âm
Quá khứ của hide sẽ được chia thành hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ). Chính vì thế, người học tiếng Anh cần chú ý tùy theo ngữ cảnh trong câu để chia động từ thích hợp. Ngoài ra, cần chú đến cách phát âm của động từ hide.
Dưới đây là cách phát âm của động từ hide:
- Hid: /hɪd/
- Hidden: /ˈhɪd.ən/
Bảng chia các dạng động từ hide trong tiếng Anh
Dạng chia của keep |
Hình thức |
Ví dụ minh họa |
To - infinitive |
To hide |
She decided to hide the truth from her parents to protect them from worrying. (Cô ấy quyết định giấu sự thật khỏi bố mẹ để bảo vệ họ không lo lắng) |
Bare infinitive (nguyên mẫu không to) |
hide |
They always hide their true intentions behind a friendly smile. (Họ luôn che giấu ý đồ thực sự bằng một nụ cười thân thiện) |
Gerund |
hiding |
She enjoys hiding and surprising her friends during games of hide-and-seek. (Cô ấy thích ẩn nấp và làm bất ngờ bạn bè trong trò chơi trốn tìm) |
Past Verb (V2) |
hid |
The thief hid the stolen goods in the basement. (Kẻ trộm đã che giấu hàng hóa bị trộm trong tầng hầm) |
Past participle (V3) |
hidden |
The stolen necklace was hidden in a secret compartment of the suitcase. (Dây chuyền bị đánh cắp đã bị giấu trong ngăn kín của chiếc vali) |
Cách chia động từ hide ở 13 thì tiếng Anh
Tổng hợp cách chia động từ hide theo 13 thì trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ của hide theo từng thì mà bạn đọc có thể tham khảo để áp dụng vào việc giải bài tập, các đề thi hoặc sử dụng đúng trong giao tiếp.
Chia động từ hide theo 4 thì hiện tại
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
TENSE |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Hiện tại đơn (HTĐ) |
hide |
hide |
hides |
hide |
hide |
hide |
Hiện tại tiếp diễn (HTTD) |
am hiding |
are hiding |
is hiding |
are hiding |
are hiding |
are hiding |
Hiện tại hoàn thành (HTHT) |
have hidden |
have hidden |
has hidden |
have hidden |
have hidden |
have hidden |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (HT HTTD) |
have been hiding |
have been hiding |
has been hiding |
have been hiding |
have been hiding |
have been hiding |
Ví dụ:
- Hiện tại đơn: He hides his true identity behind a fake name. (Anh ấy che giấu danh tính thật của mình sau một cái tên giả)
- Hiện tại tiếp diễn: She is hiding in the closet because she doesn't want to be found. (Cô ấy đang ẩn nấp trong tủ quần áo vì cô ấy không muốn bị tìm thấy)
- Hiện tại hoàn thành: We have hidden the treasure in a secret location. (Chúng tôi đã giấu kho báu ở một vị trí bí mật)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: They have been hiding the truth from their parents to avoid punishment. (Họ đã giấu sự thật khỏi bố mẹ để tránh bị trừng phạt)
Chia động từ hide ở nhóm thì quá khứ
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Quá khứ đơn (QKĐ) |
hid |
hid |
hid |
hid |
hid |
hid |
Quá khứ tiếp diễn (QKTD) |
was hiding |
were hiding |
was hiding |
were hiding |
were hiding |
were hiding |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (QK HTTD) |
had been hiding |
had been hiding |
had been hiding |
had been hiding |
had been hiding |
had been hiding |
Quá khứ hoàn thành (QKHT) |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
Ví dụ:
- Quá khứ đơn: She hid the key under the doormat before leaving the house. (Cô ấy đã giấu chìa khóa dưới thảm cửa trước khi rời khỏi nhà)
- Quá khứ tiếp diễn:We were hiding behind the trees, waiting for the signal to move forward. (Chúng tôi đang ẩn nấp sau cây, đợi tín hiệu để tiến về phía trước)
- Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: We had been hiding our relationship from our families, but eventually, we decided to come clean. (Chúng tôi đã che giấu mối quan hệ của mình khỏi gia đình, nhưng cuối cùng, chúng tôi quyết định thẳng thắn)
- Quá khứ hoàn thành: Before the storm hit, they had already hidden all the outdoor furniture in the garage. (Trước khi cơn bão đổ bộ, họ đã giấu hết đồ ngoài trời trong gara)
Chia động từ hide ở nhóm thì tương lai
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Tương lai đơn (TLĐ) |
will hide |
will hide |
will hide |
will hide |
will hide |
will hide |
Tương lai gần (Be going to) |
am going to hide |
are going to hide |
is going to hide |
are going to hide |
are going to hide |
are going to hide |
Tương lai tiếp diễn (TLTD) |
will be hiding |
will be hiding |
will be hiding |
will be hiding |
will be hiding |
will be hiding |
Tương lai hoàn thành (TLHT) |
will have hidden |
will have hidden |
will have hidden |
will have hidden |
will have hidden |
will have hidden |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (TL HTTD) |
will have been hiding |
will have been hiding |
will have been hiding |
will have been hiding |
will have been hiding |
will have been hiding |
Ví dụ:
-
Tương lai đơn: She will hide the evidence to protect herself from any potential trouble. (Cô ấy sẽ giấu chứng cứ để tự bảo vệ khỏi bất kỳ rắc rối nào có thể xảy ra)
-
Tương lai gần: She is going to hide her diary in a secret drawer. (Cô ấy định giấu sổ nhật ký của mình trong một ngăn kín)
-
Tương lai tiếp diễn: At this time tomorrow, I will be hiding in the attic, playing hide-and-seek with the kids. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang ẩn nấp trong gác mái, chơi trò trốn tìm với các em nhỏ)
-
Tương lai hoàn thành: She will have hidden all the clues before the detective arrives. (Cô ấy sẽ đã giấu hết các manh mối trước khi thám tử đến)
-
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: I will have been hiding my true feelings for a long time, but I think it's time to confess. (Tôi sẽ đã giấu kín những cảm xúc thật của mình trong một thời gian dài, nhưng tôi nghĩ đã đến lúc thú nhận)
Cách chia động từ hide theo cấu trúc đặc biệt
Chia động từ hide theo cấu trúc câu đặc biệt
Bạn học tiếng Anh có thể tham khảo thêm một vài cách chia động từ hide theo một số cấu trúc câu nâng cao hơn như câu điều kiện, thể giả định để giúp nâng cao khả năng làm đúng bài tập và biết thêm nhiều cấu trúc câu thông dụng thường xuất hiện trong đề thi và cả trong giao tiếp.
Chủ ngữ theo số |
Chủ ngữ số ít |
Chủ ngữ số nhiều |
||||
Ngôi |
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
Câu điều kiện loại 2 (Mệnh đề chính) |
would hide |
would hide |
would hide |
would hide |
would hide |
would hide |
Câu điều kiện loại 2 (Biến thể mệnh đề chính) |
would be hiding |
would be hiding |
would be hiding |
would be hiding |
would be hiding |
would be hiding |
Câu điều kiện loại 3 (Mệnh đề chính) |
would have hidden |
would have hidden |
would have hidden |
would have hidden |
would have hidden |
would have hidden |
Câu điều kiện loại 3 (Biến thể của mệnh đề chính) |
would have been hiding |
would have been hiding |
would have been hiding |
would have been hiding |
would have been hiding |
would have been hiding |
Present Subjunctive (Câu giả định ở hiện tại) |
hide |
hide |
hide |
hide |
hide |
hide |
Past Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ) |
hidden |
hidden |
hidden |
hidden |
hidden |
hidden |
Past Perfect Subjunctive (Câu giả định ở quá khứ hoàn thành) |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
had hidden |
Future Subjunctive (Câu giả định ở tương lai) |
should hide |
should hide |
should hide |
should hide |
should hide |
should hide |
Hội thoại có sử dụng động từ hide trong giao tiếp
Dưới đây là một đoạn hội thoại ngắn có lồng ghép động từ hide giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách dùng và áp dụng vào tình huống giao tiếp thực tế.
John: I'm running late for the meeting! Can you help me find my car keys?
Peter: Sure, where did you last hide them?
John: I remember putting them in my jacket pocket, but now I can't find them.
Peter: Don't worry, let's search the living room. They might have fallen out of your pocket.
John:Great idea! Let's hurry and find them.
Dịch nghĩa:
John: Tôi đang bị trễ cuộc họp! Bạn có thể giúp tôi tìm chìa khóa xe không?
Peter: Chắc chắn, bạn đã giấu chúng ở đâu lần cuối?
John: Tôi nhớ là tôi đã để chúng trong túi áo khoác, nhưng giờ tôi không tìm thấy chúng.
Peter: Đừng lo, chúng ta hãy kiểm tra phòng khách. Có thể chúng đã rơi ra khỏi túi của bạn.
John: Ý kiến hay! Hãy nhanh lên và tìm chúng.
Bài tập về chia động từ hide và đáp án chi tiết
- She always __________ her emotions from others. (hide)
- The children __________ behind the bushes during the game. (hide)
- The stolen jewels were __________ in a secret compartment. (hide)
- He is __________ in his room, avoiding any social interaction. (hide)
- We have __________ the spare key under the doormat. (hide)
- The detectives were __________ in the shadows, observing the suspect. (hide)
- By the time they arrived, the culprit had already __________. (hide)
- She will __________ in the closet until the surprise party begins. (hide)
- The cat often __________ under the bed when it's scared. (hide)
- They were __________ in the cellar, hoping not to be discovered. (hide)
Đáp án:
- hides
- hid
- hidden
- hiding
- hidden
- hiding
- hidden
- hide
- hides
- hiding
Như vậy, bạn đã biết được quá khứ của hide là hid trong quá khứ đơn và hidden quá khứ phân từ thông qua bài viết trên đây mà hoctienganhnhanh gửi đến bạn đọc. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững cách chia động từ hide và có thể áp dụng khi làm bài tập hoặc sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều kiến thức hay và hữu ích nhé!