MỚI CẬP NHẬT

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ là handwritten, nghĩa của nó là viết bằng tay, cùng cách chia phù hợp ở từng thì.

Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ handwrite đóng một vai trò quan trọng trong việc diễn đạt về các hành động viết bằng tay đã xảy ra trong quá khứ. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu và khám phá các hình thức và cách chia quá khứ của động từ handwrite để tăng vốn từ vựng và khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách linh hoạt.

Handwrite nghĩa tiếng Việt là gì?

Handwrite nghĩa tiếng Việt là gì?

Handwrite trong tiếng Việt có nghĩa là viết bằng tay, tức là hành động sử dụng bút hoặc viết tay để tạo ra chữ viết trên giấy hoặc bề mặt khác. Trong tiếng Việt, chúng ta thường sử dụng từ viết tay để diễn đạt ý tưởng tương tự.

Ví dụ: The students handwrite their essays for the English exam. (Các học sinh viết tay bài luận của họ cho kỳ thi Tiếng Anh)

Quá khứ của handwrite là gì?

Quá khứ của handwrite là gì?

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ là handwritten.

Ví dụ:

  • Dạng nguyên mẫu: I like to handwrite letters to my friends.(Tôi thích viết thư bằng tay gửi cho bạn bè của tôi)
  • Dạng quá khứ đơn V2: Yesterday, I handwrote a poem for my grandmother. (Hôm qua, tôi viết thơ bằng tay cho bà của tôi)
  • Dạng quá khứ phân từ: I have handwritten all the thank-you notes for the guests. (Tôi đã viết bằng tay tất cả các lời cảm ơn cho các khách mời)

Cách chia động từ handwrite theo thì

Cách chia động từ handwrite theo thì

Chúng ta cùng tìm hiểu về các cách biến đổi của động từ handwrite ở các thì trong tiếng anh để hiểu rõ hơn về động từ này.

Biến đổi handwrite ở nhóm thì quá khứ

Biến đổi động từ handwrite trong các nhóm thì quá khứ cùng một số ví dụ minh họa như sau:

  • Quá khứ đơn của handwrite là handwrote.

Ví dụ: Yesterday, I handwrote a letter to my best friend. (Hôm qua, tôi đã viết thư bằng tay gửi cho bạn thân của tôi)

  • Quá khứ tiếp diễn của handwrite là was handwriting (sử dụng với I, he, she, it) hoặc were handwriting (sử dụng với you, we, they).

Ví dụ: At 9 PM last night, I was handwriting a poem for the contest. (Vào lúc 9 giờ tối hôm qua, tôi đã viết bằng tay một bài thơ cho cuộc thi)

  • Quá khứ hoàn thành của handwrite là had handwritten.

Ví dụ: By the time they arrived, I had handwritten all the invitations. (Đến lúc họ đến, tôi đã viết tay tất cả những lá thư mời)

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của handwrite là had been handwriting.

Ví dụ: She was tired because she had been handwriting all day long. (Cô ấy mệt mỏi vì đã viết tay suốt cả ngày)

Biến đổi handwrite ở nhóm thì hiện tại

Động từ handwrite có thể được biến đổi thành các dạng hiện tại khác nhau để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đã xảy ra trong hiện tại.

  • Hiện tại đơn: Động từ handwrite được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay xảy ra vào thời điểm hiện tại mà không liên quan đến thời gian trước đó hay tương lai.

Ví dụ: I handwrite a letter to my friend every week. (Tôi viết tay một bức thư cho bạn của tôi hàng tuần)

  • Hiện tại tiếp diễn: Động từ handwrite được biến đổi bằng cách thêm is hoặc are đứng trước động từ, và thêm đuôi -ing vào cuối động từ chính.

Ví dụ: I am handwriting a poem for the competition. (Tôi đang viết tay một bài thơ cho cuộc thi)

  • Hiện tại hoàn thành: Động từ handwrite được biến đổi bằng cách sử dụng have hoặc has theo ngôi và biến đổi thành handwritten .

Ví dụ: She has handwritten a beautiful letter to her grandmother. (Cô ấy đã viết tay một bức thư đẹp cho bà của cô ấy)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Động từ handwrite được biến đổi bằng cách sử dụng have/has been theo ngôi và thêm ing vào cuối động từ chính.

Ví dụ:She has been handwriting letters all day. (Cô ấy đã viết tay những lá thư suốt cả ngày)

Biến đổi handwrite ở nhóm thì tương lai

Khi muốn diễn tả hành động handwrite trong tương lai, chúng ta có thể biến đổi nó thành các dạng thì tương lai khác nhau.

  • Tương lai đơn: Động từ handwrite được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay sẽ xảy ra trong tương lai mà không liên quan đến thời gian hiện tại hoặc quá khứ. Đây là hình thức đơn giản nhất của động từ và không có sự biến đổi về thì, số hay ngôi.

Ví dụ: Tomorrow, I will handwrite a letter to my grandmother. (Ngày mai, tôi sẽ viết tay một bức thư cho bà của tôi)

  • Tương lai tiếp diễn: Động từ handwrite được biến đổi bằng cách sử dụng will be đứng trước động từ và thêm ing vào cuối động từ chính.

Ví dụ: At this time tomorrow, I will be handwriting my essay. (Vào thời điểm này ngày mai, tôi sẽ đang viết tay bài tiểu luận của mình)

  • Tương lai hoàn thành: Trong tương lai hoàn thành, động từ handwrite được biến đổi bằng cách sử dụng will have đứng trước động từ và thêm ed vào cuối động từ chính.

Ví dụ: By the time you arrive, I will have handwritten all the invitations. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã viết tay xong tất cả những lá thư mời)

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn: Động từ handwrite được biến đổi bằng cách sử dụng will have been theo ngôi và thêm ing vào cuối động từ chính.

Ví dụ: By the time you arrive, I will have been handwriting the invitations for hours. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ đã viết tay những lá thư mời suốt vài giờ)

  • Tương lai gần: Động từ handwrite không có sự biến đổi về thì và được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay sẽ xảy ra trong khoảng thời gian gần sắp tới.

Ví dụ: I am going to handwrite a love letter to my partner tonight. (Tối nay, tôi sẽ viết tay một bức thư tình cho bạn đời của mình)

Chia động từ handwrite theo dạng đặc biệt

Chia động từ handwrite theo dạng đặc biệt

Chia động từ handwrite theo dạng đặc biệt: câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh.

Câu điều kiện: Động từ handwrite được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay sẽ xảy ra nếu một điều kiện nhất định được đáp ứng.

Ví dụ:

  • Câu điều kiện loại 1 (câu điều kiện có khả năng xảy ra): If she has time, she will handwrite a thank-you note. (Nếu cô ấy có thời gian, cô ấy sẽ viết tay một lá thư cảm ơn)
  • Câu điều kiện loại 2 (câu điều kiện không thực tế): If I were an artist, I would handwrite personalized cards for everyone. (Nếu tôi là một nghệ sĩ, tôi sẽ viết tay những lá thiệp cá nhân cho mọi người)

Câu giả định: Động từ handwrite được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay trong các tình huống tưởng tượng hoặc không thực tế.

Ví dụ: If I had better handwriting, I would handwrite all my school assignments. (Nếu viết chữ đẹp hơn, tôi sẽ viết tay tất cả bài tập của trường)

Câu mệnh lệnh: Động từ handwrite được sử dụng để diễn tả hành động viết bằng tay là yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời khuyên. Động từ handwrite không thay đổi về thì, số hay ngôi trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ: Handwrite your name at the top of the page. (Viết tay tên của bạn ở đầu trang)

Đoạn hội thoại dùng các dạng quá khứ của handwrite

Huy: Did you handwrite the letter to your friend? (Cậu đã viết thư cho bạn của mình à?)

Quang: Yes, I wrote it by hand last night. (Đúng, tối qua tôi đã viết nó)

Huy: That's impressive! I prefer typing on a computer. (Thật ấn tượng! Tôi thì thích gõ chữ trên máy tính hơn)

Quang: Handwriting adds a personal touch to the message. (Viết tay tạo thêm một chút dấu ấn cá nhân vào thông điệp)

Huy: I agree. It's a dying art in the digital age. (Tôi đồng ý. Đó là một nghệ thuật đang dần tàn phai trong thời đại số)

Quang: I still enjoy the process of handwriting, though. (Mặc dù vậy, tôi vẫn thích quá trình viết tay)

Huy: Have you ever handwrote a journal? (Cậu đã từng viết nhật ký bằng tay chưa?)

Quang: Yes, I used to keep a handwritten journal. (Có, khi trước tôi thường viết nhật ký)

Huy: It must be nice to look back and read your old entries. (Chắc là thú vị khi đọc lại những bài viết cũ, đúng không?)

Quang: Definitely! It brings back memories and emotions. (Chắc chắn! Nó mang lại những kỷ niệm và cảm xúc)

Huy: I should try handwriting more often. It feels more intimate. (Tôi nên thử viết tay thường xuyên hơn. Cảm giác nó gần gũi hơn)

Quang: I encourage you to give it a try. It's a unique experience. ( Tôi khuyến khích bạn hãy thử. Đó là một trải nghiệm độc đáo)

Bài tập về các dạng quá khứ của handwrite

Bài tập về quá khứ của handwrite

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng quá khứ của handwrite:

  1. She __________ a beautiful poem in her journal yesterday.
  2. I always __________ letters to my grandparents when I was younger.
  3. Yesterday, the students __________ their essays by hand.
  4. By the time I arrived, they __________ all the invitations.

Đáp án:

  1. handwrote
  2. handwrote
  3. handwrote
  4. had handwritten

Qua bài viết ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích về quá khứ của handwrite. Hiểu rõ về nghĩa tiếng Việt, cách chia theo các thì và sử dụng trong các dạng câu đặc biệt sẽ giúp các bạn nhanh chóng trở nên thành thạo trong việc sử dụng động từ handwrite.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Involved đi với giới từ gì? Involved in và involved with có gì khác nhau?

Involved đi với giới từ gì? Involved in và involved with có gì khác nhau?

Involved đi với giới từ in và with. Nghĩa của involved là bao gồm, kéo…

nhà cái uy tín nha cai uy tin nhacaiuytin jun88 trực tiếp bóng đá
Top