MỚI CẬP NHẬT

Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là homeroom teacher (phát âm là /ˈhoʊm.ruːm ˈtiː.tʃər/). Học cụm từ liên quan và thực hành đoạn hội thoại để nâng cao vốn từ vựng.

Trong môi trường học đường, giáo viên chủ nhiệm là người đóng vai trò rất quan trọng của lớp. Họ không chỉ là người giảng dạy mà còn là người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh trong suốt quá trình học tập. Vậy bạn có biết từ vựng giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó trong câu như thế nào, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì?

Hình ảnh giáo viên chủ nhiệm đang giảng bài cho lớp

Giáo viên chủ nhiệm tiếng Anhhomeroom teacher hoặc form teacher tùy theo từng ngữ cảnh cụ thể. Đây là từ vựng chỉ người được phân công quản lý và chịu trách nhiệm về mọi hoạt động của một lớp học cụ thể.

Họ không chỉ là người hướng dẫn học sinh về mặt học thuật mà còn là người bạn đồng hành, giúp các em phát triển cả về tinh thần và đạo đức.

Ngoài ra, giáo viên chủ nhiệm cũng chính là cầu nối giữa học sinh và phụ huynh, giúp phụ huynh theo dõi và báo cáo tình hình học tập cũng như các hoạt động khác của học sinh.

Cách phát âm:

  • Homeroom teacher: /ˈhoʊm.ruːm ˈtiː.tʃər/
  • Form teacher: /fɔːrm ˈtiː.tʃər/

Ví dụ:

  • Our homeroom teacher is very kind and supportive. (Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất tốt bụng và hỗ trợ nhiều)
  • Every morning, the form teacher takes attendance and checks the homework. (Mỗi buổi sáng, giáo viên chủ nhiệm điểm danh và kiểm tra bài tập về nhà)
  • The homeroom teacher organizes meetings between parents and the school. (Giáo viên chủ nhiệm tổ chức các cuộc họp giữa phụ huynh và nhà trường)
  • Our form teacher gives us advice not only about school but also about life. (Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi không chỉ đưa ra lời khuyên về học tập mà còn về cuộc sống)
  • The homeroom teacher is responsible for the overall discipline of the class. (Giáo viên chủ nhiệm chịu trách nhiệm chung về kỷ luật của lớp)

Xem thêm: Học sinh tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh

Giáo viên chủ nhiệm và học sinh lớp tiểu học

Khi nói về giáo viên chủ nhiệm trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta thường dễ dàng bắt gặp một số cụm từ thông dụng thường được sử dụng trong tiếng Anh như:

  • Homeroom teacher meeting: Cuộc họp với giáo viên chủ nhiệm.
  • Form teacher's advice: Lời khuyên của giáo viên chủ nhiệm.
  • Homeroom teacher meeting: Cuộc họp giáo viên chủ nhiệm
  • Homeroom teacher duties: Nhiệm vụ của giáo viên chủ nhiệm
  • Homeroom teacher’s report: Báo cáo của giáo viên chủ nhiệm
  • Homeroom teacher’s guidance: Sự hướng dẫn của giáo viên chủ nhiệm
  • Homeroom teacher’s role: Vai trò của giáo viên chủ nhiệm
  • Homeroom teacher responsibilities: Trách nhiệm của giáo viên chủ nhiệm.
  • Form teacher consultation: Buổi tư vấn với giáo viên chủ nhiệm.
  • Class meeting led by the homeroom teacher: Cuộc họp lớp được dẫn dắt bởi giáo viên chủ nhiệm.

Những cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học đường, đặc biệt khi nói về các hoạt động liên quan đến lớp học và việc hướng dẫn học sinh của giáo viên.

Xem thêm: Hiệu trưởng tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp

Đoạn hội thoại sử dụng từ giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Giáo viên chủ nhiệm đang chỉ dạy cho các em học sinh

Tiếp nối bài học về từ “giáo viên chủ nhiệm dịch sang tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng từ mới trong giao tiếp thực tế nhé!

Anna: Who is your homeroom teacher this year? (Ai là giáo viên chủ nhiệm của cậu năm nay vậy?)

Minh: It’s Ms. Linh. She’s been our homeroom teacher for two years now. (Là cô Linh. Cô đã làm giáo viên chủ nhiệm của lớp mình được hai năm rồi)

Anna: Oh, I heard she’s very strict but really cares about her students. (Mình nghe nói cô rất nghiêm khắc nhưng lại rất quan tâm học sinh)

Minh: Yes, that’s true. She makes sure we all keep up with our studies but also takes time to talk to us individually when we need help. (Đúng vậy. Cô đảm bảo chúng mình đều theo kịp việc học nhưng cũng dành thời gian nói chuyện riêng khi chúng mình cần giúp đỡ)

Anna: That’s great! Having a homeroom teacher who cares makes a big difference. (Thật tuyệt! Có một giáo viên chủ nhiệm quan tâm đến học sinh thực sự tạo ra sự khác biệt lớn)

Minh: Yeah, I think it depends on the teacher's schedule. Ms. Linh always makes time for us, even if she’s busy with school administration tasks. (Ừ, mình nghĩ điều đó phụ thuộc vào lịch làm việc của giáo viên. Cô Linh luôn dành thời gian cho chúng mình, dù cô cũng bận rộn với các công việc quản lý của trường)

Anna: That’s so important. It must make your class feel more connected. Do you have regular class meetings with her? (Điều đó quan trọng thật. Chắc hẳn lớp cậu cảm thấy gắn kết hơn. Lớp cậu có thường xuyên họp lớp với cô không?)

Minh: Yes, we do. Every Friday, we have a class meeting where she checks in with everyone, makes sure we’re on track, and sometimes we plan fun activities together. (Có chứ. Mỗi thứ sáu, lớp mình có buổi họp lớp, cô kiểm tra tình hình của từng bạn, đảm bảo mọi người theo kịp và đôi khi chúng mình còn lên kế hoạch cho các hoạt động vui vẻ cùng nhau)

Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về giáo viên chủ nhiệm tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đồng thời bạn cũng hiểu được vài trò của giáo viên là gì.

Và đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ mới các bạn nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top