Danh từ trong tiếng Anh là gì? Tất tần tật kiến thức về danh từ
Danh từ tiếng Anh là gì? Tìm hiểu vị trí, chức năng, phân loại, và cách sử dụng danh từ trong tiếng Anh. Ngoài ra, còn có bài tập áp dụng danh từ tiếng Anh.
Trong tiếng Việt và tiếng Anh, danh từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu, giúp hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu trong giao tiếp cũng như các bài kiểm tra. Bởi vậy, bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp toàn bộ những kiến thức từ cơ bản đến mở rộng về danh từ để các bạn hiểu rõ hơn về danh từ và sự khác biệt về chức năng của danh từ so với các loại từ khác.
Danh từ trong tiếng Anh là gì
Danh từ trong tiêng Anh
Danh từ trong tiếng Anh là Nuon, viết tắt là "N", được sử dụng trong câu để chỉ con người, sự vật, sự việc, địa điểm, khái niệm, trạng thái hay cảm xúc. Danh từ đứng trong câu bao quát rất nhiều khía cạnh, bởi vậy lượng từ vựng được sử dụng là vô cùng nhiều trong tiếng Anh. Phát âm: Nuon = /naʊn/.
Sau đây là một vài ví dụ thường được sử dụng trong danh từ.
- Danh từ chỉ các địa điểm: Supermarket, bookstore, university, florist shop, office, airport, train station, construction,...(Siêu thị, nhà sách, trường đại học, cửa hàng bán hoa, văn phòng, sân bay, ga tàu, công trình,...).
For example: My father works at the construction site (Bố tôi làm việc ở công trường).
- Danh từ chỉ con người: Grandpa, grandma, brother, sister, neighbor, aunt, uncle, him, her, them, us, me, teacher, teacher, engineer,...(Ông, bà, anh, chị, hàng xóm, cô, dì, anh ấy, cô ấy, bọn họ, chúng tôi, tôi, thầy giáo, cô giáo, kỹ sư,...).
For example: My grandfather is gardening (Ông tôi đang làm vườn).
- Danh từ chỉ hiện tượng: Rain, wind, thunder, earthquake, storm, flood, natural disaster, lunar eclipse,..(Mưa, gió, sấm, động đất, bão, lũ lụt, thiên tai, nguyệt thực,..).
For example: The storm has moved to the South (Cơn bão đã di chuyển đến miền Nam rồi).
- Danh từ chỉ sự vật (đồ vật, con vật,...).
- Đồ vật: The table, the chair, the refrigerator, the gas stove, the oven, the fan, ....(Cái bàn, cái ghế, cái tủ lạnh, cái bếp ga, cái lò nướng, cái quạt gió, ....).
- Con vật: Con mèo, con chó, con gà, con bò, con hươu cao cổ, con cá voi, con voi,...(Con mèo, con chó, con gà, con bò, con hươu cao cổ, con cá voi, con voi,...).
For example: Some whales have been preserved at the reserve in the US (Một số con cá voi đã được bảo tồn tại khu bảo tồn ở Mỹ).
- Danh từ chỉ các loại quả: Apple, watermelon, guava, mango, banana, orange, tangerine, custard apple, pear, .....(Quả táo, quả dưa hấu, quả ổi, quả xoài, quả chuối, quả cam, quả quýt, quả mãng cầu, quả lê,.....).
For example: My mom bought a few kilos of apples to keep in the fridge (Mẹ tôi đã mua vài ký táo để trong tủ lạnh).
- Danh từ chỉ trạng thái: Happy, sad, crying, angry, worried, restless, tired,... (Vui, buồn, khóc, tức giận, lo lắng, bồn chồn, mệt mỏi, ...).
For example: Today, I feel tired (Hôm nay, tôi cảm thấy mệt mỏi).
Vị trí của danh từ trong tiếng Anh
Vị trí của danh từ trong câu
Cũng như trong tiếng Việt, thì danh từ trong tiếng Anh cũng có một số vị trí quan trọng, bổ nghĩa trong câu.
Danh từ đứng sau mạo từ
Cấu trúc: Mạo từ (a, an, the) + danh từ hoặc mạo từ (a, an, the) + tính từ + danh từ. Tính từ thường đứng trước danh từ.
For example: In our company, he is a good engineer, highly appreciated by everyone.
- Ý nghĩa: Trong công ty chúng tôi, anh ấy là một kỹ sư giỏi, được mọi người đánh giá cao.
- Mạo từ: a.
- Tính từ: good (giỏi).
- Danh từ: engineer (kỹ sư).
Ngoài ra còn có một vài ví dụ khác như:
- A teacher with a heart (Một giáo viên có tâm).
- A kind brother (Một đứa em trai tốt bụng).
- A very enthusiastic staff (Một nhân viên rất nhiệt tình).
For example: My grandmother has a very cute dog.
- Ý nghĩa: Nhà bà tôi có một chú chó rất dễ thương.
- Mạo từ: a.
- Tính từ: cute (dễ thương).
- Danh từ: dog (con chó).
Danh từ đứng sau giới từ
Cấu trúc: Giới từ (in, of, for, under, to, for, in order to, so as to,...) + Danh từ
For example: This incident is under investigation.
- Ý nghĩa: Sự việc này đang được tìm hiểu.
- Giới từ: Under.
- Danh từ: Investigation.
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
Cấu trúc: Tính từ sở hữu (your, my, his, her, its, our, their,...) + Danh từ + (tính từ).
For example: My grandson's new clothes are so cute.
- Ý nghĩa: Bộ quần áo mới của cháu tôi rất dễ thương.
- Tình từ sở hữu: My
- Danh từ: New clothes
- Tính từ: So cute
Danh từ đứng sau từ hạn định
Cấu trúc: Từ hạn định (this, that, these, those, both,…) + Danh từ
For example: That phone looks so good/ That fridge looks so party,...
- Ý nghĩa: Chiếc điện thoại đó trông rất tốt/ Cái tủ lạnh đó trông rất tiệc ích.
- Từ hạn định: That.
- Danh từ: phone/ fridge.
Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng
Cấu trúc: Từ chỉ số lượng (little, many, any all, few, some,…) + Danh từ
For example: We need some fruit.
- Ý nghĩa: Chúng tôi cần một ít trái cây.
- Từ chỉ số lượng: Some.
- Danh từ: Fruit
Chức năng của danh từ trong câu
Chức năng danh từ trong câu
Danh từ làm chủ ngữ
Trong một câu tiếng Anh, danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ, danh từ thường đứng đầu câu và là đối tượng được nói đến.
For example:
- My teacher is going to a meeting.
- Ý nghĩa: Cô giáo tôi đang đi họp.
- Danh từ: My teacher
- My parents are working in the garden.
- Ý nghĩa: Bố mẹ tôi đang làm ngoài vườn.
- Danh từ: My parents.
- The neighbor's family has been abroad for 5 years.
- Ý nghĩa: Gia đình bác hàng xóm đã ra nước ngoài được 5 năm.
- Danh từ: The neighbor's family.
Danh từ làm tân ngữ (trực tiếp/gián tiếp) của động từ
Khi danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ thì động từ sẽ đứng trước danh từ.
Cấu trúc: Động từ + Danh từ
Danh từ là tân ngữ trực tiếp (đối tượng chịu tác động của hành động).
For example: We want to leave work soon.
- Ý nghĩa: Chúng tôi muốn nghỉ việc sớm.
- Động từ: leave.
- Danh từ là tân ngữ trực tiếp: work.
Danh từ là tân ngữ gián tiếp (Được dành cho đối tượng chịu sự tác động của hành động).
For example: She give her boyfriend a wallet.
- Ý nghĩa: Cô ấy tặng bạn trai một chiếc ví.
- Động từ: give.
- Danh từ là tân ngữ gián tiếp: her boyfriend.
Danh từ làm tân ngữ của giới từ
Danh từ đóng vai trò là tân ngữ của giới từ trong câu, thường đứng sau giới từ (in, of, for, under, to, for, in order to, so as to,...)
Cấu trúc: Giới từ + Danh từ
For example: We have worked to Linh several times.
- Ý nghĩa: Chúng tôi đã làm việc với Linh nhiều lần.
- Linh là danh từ (Đóng vai trò là tân ngữ của giới từ).
- Giới từ: to.
Danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ
Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ.
Cấu trúc: Chủ ngữ +.. + Tobe/ Động từ nối (become/ seem/ feel/ be,.....) + Danh từ bổ ngữ cho chủ ngữ
For example: He seems like a talented athlete.
- Ý nghĩa: Anh ấy có vẻ như là một vận động viên tài năng.
- Chủ ngữ: He.
- Động từ nối: Like.
- Danh từ: a talented athlete (một vận động viên tài năng) đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ He (Anh ấy).
Danh từ làm bổ ngữ cho tân ngữ
Danh từ khi đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ thường đi kèm với động từ, hoặc từ sau: Make, choose, vote, call, consider, recognize, name, declare,...(Làm, lựa chọn, bầu, gọi, xem xét, công nhận, đặt tên, tuyên bố,...).
For example: The whole company voted for Nam as the best employee this year.
- Ý nghĩa: Cả công ty bầu chọn cho Nam là nhân viên xuất sắc nhất năm nay.
- Danh từ: the best employee, bổ nghĩa cho chủ ngữ "Nam".
- Từ nối: vote.
Phân loại danh từ trong tiếng Anh
Phân loại danh từ trong câu tiếng Anh
Danh từ trong tiếng Anh được chi thành 5 nhóm lớn bao gồm: nhóm danh từ theo số lượng, nhóm danh từ theo cách đếm, nhóm danh từ theo ý nghĩa, nhóm danh từ theo yếu tố cấu thành, nhóm danh từ theo đặc điểm.
Sau đây, chúng ta cùng tìm hiểu chức năng của các nhóm và một số dẫn chứng.
Nhóm danh từ theo số lượng (số ít, số nhiều)
Nhóm danh từ theo số lượng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ số ít (Singular noun) |
Danh từ số ít bao gồm danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Danh từ đếm được có đơn vị số đếm là 1. |
Glass, refrigerator, cake, banana, fish,... (Ly, tủ lạnh, bánh, quả chuối, con cá,..) |
Danh từ số nhiều (Plural noun) |
Danh từ số nhiều là danh từ có đơn vị số đếm lớn hơn hoặc bằng 2. |
Glasses, refrigerators, cakes, bananas... (Những cái ly, những cái tủ lạnh, những bánh, những quả chuối,...) |
Nhóm danh từ theo cách đếm (đếm được, không đếm được)
Nhóm danh từ theo cách đếm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ đếm được (Countable nouns) |
Danh từ đếm được (chỉ người, hiện tượng, sự vật, sự việc,...) thường đếm được và có đơn vị số đếm cụ thể. Cấu trúc: Đơn vị số đếm + Danh từ |
|
Danh từ không đếm được (Uncountable noun) | Danh từ không đếm được thường sử dụng cho các khái niệm trừu tượng, dạng lỏng, dạng khí, dạng chất rắn,.. (không thể tách rời và ở một thể thống nhất với nhau). Ngoài ra, danh từ chỉ các sự vật, hiện tượng không thể dùng số đếm thì được gọi là danh từ không đếm được. |
|
Nhóm danh từ theo ý nghĩa (chung, riêng)
Nhóm danh từ theo ý nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ chung (Common noun) | Danh từ chung được dùng để chỉ sự vật, hiện tượng (cùng chung 1 loài hoặc 1 loại) được nói đến xung quanh chúng ta. |
|
Danh từ riêng (Proper noun) | Danh từ riêng là danh từ chỉ tên riêng của sự vật, bao gồm: tên con người, tên con vật, tên hiện tượng, địa danh,... |
|
Nhóm danh từ theo đặc điểm (cụ thể, trừu tượng)
Nhóm danh từ theo đặc điểm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ cụ thể (Specific nouns) | Dùng để chỉ con người hay sự vật, được tồn tại dưới dạng vật chất. Danh từ cụ thể ta có thể cảm nhận được, nhìn thấy được và sờ được. |
|
Danh từ trừu tượng (Abstract nouns) | Dùng để chỉ những sự vật xung quanh chúng ta, không thể nhìn thấy được nhưng lại có thể cảm nhận được. |
|
Nhóm danh từ theo yếu tố cấu thành (từ đơn, từ ghép)
Nhóm danh từ theo yếu tố cấu thành | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danh từ đơn (Simple nouns) | Là danh từ bao gồm một từ duy nhất. |
|
Danh từ ghép (Compound nouns) | Là danh từ gồm có hai hoặc nhiều hơn hai từ gán ghép lại với nhau (có thể viết thành 2 từ tách riêng hoặc ghép lại thành một từ) |
|
Cách hình thành danh từ trong tiếng Anh
Hình thành danh từ
Danh từ được tạo thành từ các hậu tố
- Hậu tố thêm đuôi_ ant (Assist => Assistant)
- Hậu tố thêm đuôi_ance/ ence (Maintain => Maintenance, Prefer => Preference)
- Hậu tố thêm đuôi_ion (Industrialize => Industrialization).
- Hậu tố thêm đuôi_ure (Fail => Failure).
- Hậu tố thêm đuôi_ment (Disagree => Disagreement).
- Hậu tố thêm đuôi_ism (Capital => Capitalism).
- Hậu tố thêm đuôi_ness (Happy => Happiness).
- Hậu tố thêm đuôi_ship (Friend => Friendship).
- Hậu tố thêm đuôi_ity/_ ty/_y (Identify => Identity).
- Hậu tố thêm đuôi_th (Wide => Width).
- Hậu tố thêm đuôi_ery (Bake => Bakery).
Danh từ được tạo thành từ danh từ khác
Cấu trúc: (A/an/the) + Noun1 + Noun2
=> Noun1 được đóng vai trò như tính từ bổ nghĩa cho Noun2.
Noun2 là danh từ chính.
Example:
- A train station (Trạm tàu điện ngầm)
- The shopping center (Trung tâm mua sắm)
- A kitchen (Phòng bếp)
Danh từ được tạo thành từ động từ thêm -ing
Danh từ được tạo thành từ động từ thêm -ing là một dạng hình thành phổ biến của danh từ, được dùng để chỉ mục đích sử dụng của danh từ đó.
Example:
- Saving money (Tiết kiệm tiền)
- Painting (Bức tranh)
- Building (Xây dựng)
- Packaging (Bao bì đóng gói)
- Belongings (Đồ đạc/ Đồ dùng)
- Swimming pool (Hồ bơi)
Danh từ được tạo thành từ số đếm
Cấu trúc: Số đếm + Danh từ + Danh từ (Danh từ được liền sau số đếm, danh từ sau dấu gạch ngang ở dạng danh từ số ít)
Example:
- A three-hour train ride (Chuyến tàu ba giờ)
- A ten-story tower (Tòa tháp mười tầng)
- A four-hundred-page dictionary Eghlish (Cuốn từ điển tiếng Anh bốn trăm trang)
- A ten-year old baby (Em bé mười tuổi)
Lưu ý khi dùng danh từ trong tiếng Anh
Một số lưu ý
Danh từ kết thúc bằng "s" mà không hẳn là danh từ số nhiều
Có một số danh từ, tận cùng bằng "s" nhưng không phải danh từ số nhiều đó là:
Example:
- Maths (Toán học).
- Economics (Kinh tế học).
- Measles (Bệnh sởi).
- Means (Tiền bạc).
- Physics (Vật lý học).
- Mechanics (Cơ khí).
- Gymnastics (Thể dục dụng cụ).
- Statistics (Thống kê học).
- Species (Loài).
- Billiards (Bida).
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được => Danh từ không đếm được
- A/an => Không có dạng danh từ không đếm được.
- The => the
- Some => some
- A lot of / lots of => a lot of / lots of
- Many => much
- A few => a little (một vài)
- Few => little (một ít)
- Fewer => less
- Fewest => least
- Not many => not much (không nhiều)
- Not any (không có gì) => Không có dạng danh từ không đếm được.
Các danh từ chỉ tồn tại ở dạng danh từ số nhiều
Cấu trúc thường gặp: a pair of/pairs of + Danh từ số nhiều.
Example:
=> I have a new pair of jeans (Tôi có chiếc quần jean mới).
=> My brother wants to buy three pairs of pants (Anh trai tôi muốn mua ba cái quần).
Một số danh từ tồn tại ở dạng danh từ số nhiều (không có dạng số ít) thường được dùng để chỉ sự vật (đồ vật, lời nói, đồ vật,...).
Example:
- Earphones (Tai nghe).
- Surroundings (Vùng xung quanh).
- Congratulations (Chúc mừng).
- Thanks (Lời cảm ơn).
- Clothes (Quần áo).
- Pajamas (Quần áo ngủ).
- Pants (Quần dài).
- Boxers (Quần đùi).
- Jeans (Quần jean).
- Eyeglasses (Mắt kính).
- Goggles (Kính bảo hộ).
- Belongings (Của cải).
- Outskirts (Vùng ngoại ô).
Cách biến đổi danh từ số ít sang danh từ số nhiều
Thêm "s" vào sau danh từ số ít ta được danh từ số nhiều
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều | |
A computer (Một cái máy tính) | => | Computers (Những cái máy tính) |
A pen (Một cái bút) | => | The pens (Những cái bút) |
A picture (Một bức tranh) | => | Pictures (Những bức tranh) |
Tận cùng bởi "s/ss/x/o/sh/ch + es"
Danh từ số ít | Danh từ số nhiều |
A watch | Watches (Những chiếc đồng hồ) |
A wish | Wishes (Mong) |
A class | Classes (Những lớp học) |
A garages | Garages(Những nhà để xe) |
A change | Changes (Những thay đổi) |
A caus | Causes (Nguyên nhân) |
A miss | Misses (Những sự bỏ lỡ) |
A box | Boxes (Những cái hộp) |
Tận cùng là "o", ta thêm "s" sau từ đó
Có một số từ kết thúc bởi "o", ta chỉ cần thêm "s" là thành danh từ số nhiều.
Example:
- A photo => photos (Ảnh).
- A radio => radios (Đài).
- A bamboo => bamboos (Cây tre).
- A kangaroo => kangaroos (Con chuột túi).
Danh từ kết thúc bằng "y"
- Trước "y" là phụ âm, đổi "y" thành "i" sau đó thêm "es" (Fly => Flies).
- Trước "y" là nguyên âm, thêm "s" sau "y" (Boy => Boys).
Danh từ kết thúc bằng "f/fe", ta thay thế f/ fe thành "v", sau đó thêm "es".
Example:
- A leaf => The leaves (Một chiếc lá => Những chiếc lá).
- A knife => Many knives (Một con dao => Nhiều con dao).
Một số từ ngoại lệ:
- Beliefs (Tin)
- Dwarfs (Người lùn)
- Safes (Tủ sắt)
- Reefs (San hô)
- Cliffs (Vách đá)
- Gulfs (Vịnh)
- Proofs (Bằng chứng)
- Roofs (Mái nhà)
- Turfs (Lớp đất mặt)
- Griefs (Nỗi đau khổ)
Một số danh từ không áp dụng những quy tắc biến đổi
Danh từ số ít = > Danh từ số nhiều
- A tooth => teeth (Một cái răng = > những cái răng).
- A foot => feet (Một bàn chân => những bàn chân).
- Person => people (Một người => nhiều người).
- A man => men (Một người đàn ông => những người đàn ông).
- A woman => women (Một người phụ nữ => những người phụ nữ).
- A ox => oxen (Một con bò đực => những con bò đực).
- A goose => geese (Một con ngỗng => những con ngỗng).
- A policeman => policemen (Một cảnh sát => những cảnh sát).
- A mouse => mice (Một con chuột => những con chuột).
Cách sử dụng mạo từ "a/an" trước danh từ số ít
Cấu trúc : Mạo từ a/an + Danh từ số ít
Trong đó:
- Mạo từ bao gồm a/an có nghĩa là một
- Mạo từ khi kết hợp với danh từ số ít mang nghĩa ý bao quát những sự vật, sự việc chưa được nói đến tại thời điểm nói.
Đối với "a": có vị trí ở trước một danh từ số ít (đếm được) và danh từ này thường bắt đầu bằng một phụ âm.
Example:
- A book (Một quyển sách)
- A house (Một căn nhà)
- A phone (Một cái điện thoại)
- A briefcase (Một cái cặp)
- A bird's nest (Một tổ chim)
Đối với "an" : có vị trí đứng trước một danh từ số ít (đếm được) và danh từ này thường bắt đầu bằng một nguyên âm (u,e,o,a,i).
Example:
- University (Đại học)
- Apple (Quả táo)
- Eggs (Quả trứng)
- Orange (Quả cam)
- Apricots (Quả mơ)
- Avocado (Quả bơ)
Danh từ và ngữ pháp liên quan đến danh từ
Ngữ pháp liên quan với danh từ trong tiếng Anh
Cụm danh từ (Noun Phrase)
Cụm danh từ được biết đến với sự kết hợp giữa danh từ và một số từ khác tạo thành.Cụm danh từ được dùng với chức năng như một danh từ (bổ nghĩa cho các từ đứng trước hoặc đứng sau nó), danh từ là thành phần chính. Cụm danh từ đóng vai trò tương tự chủ ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ ở trong câu.
Cấu trúc: Determiner + Front complement + main noun + Rear complement
Trong đó:
Determiner: Từ hạn định (a, an, the, this, that, these, those, one, two, three, four, my, your, our, their, his, her, its,....).
Complement: Bổ ngữ (Đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ chính, đó thường là tính từ). Một số tính từ được sử dụng như: beautiful, wonderful, terrible,small, big, tall, long, old, young, new,red, white, orange, light blue,Vietnamese, American, Japanese,silk, plastic, stone, swimming, wedding, sleeping,....
Example:
- A cool guy (Một chàng trai phong độ).
- A beautiful baby (Một em bé kháu khỉnh).
- A beautiful vase of flowers (Một bình hoa đẹp).
- A colorful garden (Một khu vườn nhiều màu sắc).
- A serious manner (Một tác phong nghiêm chỉnh).
Cụm danh động từ (Gerund phrase)
Cụm danh động từ có ý nghĩa như một động từ nhưng mang tính chất của danh từ. Động từ nguyên mẫu được thêm -ing sẽ trở thành cụm danh động từ. Cụm danh động từ đóng vai trò là chủ ngử hoặc bổ ngữ cho các thành phần khác trong câu.
Cấu tạo: Cụm danh động từ = Động từ + _ing
Cụm danh từ = Từ chỉ số lượng + Danh từ + Từ chỉ định +...
Example: Những cụm được in đậm là cụm danh từ.
- Swimming is our favorite sport (Bơi lội là môn thể thao yêu thích của chúng tôi).
- My father loves to growing bonsai (Bố tôi rất thích trồng cây cảnh).
- The most interesting part of our family trip was lying in the sun (Phần thú vị nhất trong chuyến đi của gia đình chúng tôi là nằm phơi nắng).
Sở hữu cách của danh từ (Possessive nouns)
- Cấu trúc sở hữu cách của danh từ: Possessor + 'S + possessed person/thing (Người sở hữu + S + người/ vật bị sở hữu)
Sở hữu cách của danh từ được dùng để diễn đạt hình thức sở hữa của con người, sự vật đối với các đối tượng, sự vật, đồ vật, địa điểm khác.
Example:
- Tommy's Pair (Cặp của Tom).
- Mary's cell phone (Điện thoại của Mary).
- My grandparents (Ông bà của tôi).
Một số lưu ý:
- Những từ không kết thúc bằng "s", mà là danh từ số ít hoặc danh từ số nhiều. Ta thêm 's ở phía sau danh từ đó
Example:
- Men's wallet (Chiếc ví của đàn ông).
- Children's clothes (Áo quần của trẻ em).
- Women's jewelry (Trang sức của phụ nữ).
- Danh từ số nhiều kết thúc bằng "s", ta thêm ' sau "s"
Example:
- The students’ exam (Bài kiểm tra của học sinh).
- The employees’ choice (Lựa chọn của nhân viên).
- Thêm 's vào sau danh từ chỉ tên riêng
Example:
- Linh's Hope (Hy vọng của Linh)
- Linda's Dream (Ước mơ của Linda)
- My Brother's Faith (Niềm tin của em trai tôi)
- Tommy's birthday (Sinh nhật của Tomy)
- Thêm 's vào sau từ tận cùng của danh từ. Nếu danh từ đó là danh từ ghép
Example:
- My son-in-law’s job (Công việc của con rể tôi).
- My brother-in-law’s house (Nhà của em chồng tôi).
Top 100 danh từ sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Top các danh từ thông dụng
Một số từ dễ nhầm lẫn không phải là danh từ
Một số từ sau đây trong tiếng Anh được nhận biết đó là danh từ, cùng tìm hiểu một số danh từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các bài tập trong tiếng Anh nhé!
- Danh từ có đuôi_er: producer, manufacturer, partner,…(nhà sản xuất, nhà sản xuất, đối tác…)
- Danh từ có đuôi_or: operator, vendor, conductor,…(người điều hành, người bán hàng, người điều khiển…)
- Danh từ có đuôi_ee: employee, attendee, interviewee,…(nhân viên, người tham dự, người được phỏng vấn…)
- Danh từ có đuôi_eer: engineer, career,…(kỹ sư, nghề nghiệp,…)
- Danh từ có đuôi_ist: scientist, tourist,...(nhà khoa học, khách du lịch,..)
- Danh từ có đuôi_ics: economics, physics,...(kinh tế, vật lý,..)
- Danh từ có đuôi_ence: science, conference,... (khoa học, hội nghị,..)
- Danh từ có đuôi_dom: freedom, kingdom,... (tự do, vương quốc,..)
- Danh từ có đuôi_cy: constancy, privacy,... (hằng số, quyền riêng tư,..)
- Danh từ có đuôi_phy: philosophy, geography,... (triết học, địa lý..)
- Danh từ có đuôi_logy: biology, psychology, theology,... (sinh học, tâm lý học, thần học..)
- Danh từ có đuôi_an/ian: musician, politician, magician,...(nhạc sĩ, chính trị gia, nhà ảo thuật, ..)
- Danh từ có đuôi_ette: cigarette, etiquette,...(thuốc lá, nghi thức..)
- Danh từ có đuôi_itude: attitude,...(thái độ, ..)
- Danh từ có đuôi_age: carriage, marriage,...(xe ngựa, hôn nhân, ..)
- Danh từ có đuôi_ry/try: industry, bakery,...(công nghiệp, bánh,..)
- Danh từ có đuôi _tion: creation, nation, information, operation, introduction,…(sáng tạo, quốc gia, thông tin, vận hành, giới thiệu,…)
- Danh từ có đuôi_sion: vision, conclusion, illusion, …(tầm nhìn, kết luận, ảo tưởng, …)
- Danh từ có đuôi_ness: happiness, business, darkness, craziness,… (hạnh phúc, kinh doanh, bóng tối, điên rồ,…)
- Danh từ có đuôi _ship: friendship, leadership, partnership, relationship,…(tình bạn, khả năng lãnh đạo, quan hệ đối tác, mối quan hệ,…)
- Danh từ có đuôi_ment: management, environment, movement, treatment,…(quản lý, môi trường, phong trào, điều trị,…)
- Danh từ có đuôi_ture: nature, picture, creature, manufacture,…(thiên nhiên, tranh ảnh, sinh vật, sản xuất,…)
- Danh từ có đuôi_ism: optimism, socialism, capitalism, nationalism,…(lạc quan, xã hội chủ nghĩa, chủ nghĩa tư bản, chủ nghĩa dân tộc,…)
- Danh từ có đuôi_ty/ity: ability, identity, cruelty, quality,…(khả năng, bản sắc, sự độc ác, phẩm chất,…)
- Danh từ có đuôi_th: length, growth, youth,…(chiều dài, sự phát triển, tuổi trẻ,…)
- Danh từ có đuôi _hood: childhood, motherhood, fatherhood,…(thời thơ ấu, làm mẹ, làm cha,…)
Lưu ý trường hợp đặc biệt:
- Danh từ có sẵn đuôi_al: approval, proposal, renewal, refusal, professional…. (phê duyệt, đề nghị, gia hạn, từ chối, chuyên nghiệp….)
- Danh từ có sẵn đuôi_ive: initiative, objective, representative…(sáng kiến, mục tiêu, đại diện…)
- Danh từ có sẵn đuôi_ic: mechanic.. (công nhân cơ khí..)
Top 100 danh từ sử dụng phổ biến
Danh từ | Phát âm và ý nghĩa |
Home | /hoʊm/: nhà |
Water | /ˈwɔtər/: nước |
Room | /rum/: căn phòng |
Mother | /'mʌðər/: mẹ |
Area | /ˈɛriə/: khu vực |
Money | /ˈmʌni/: tiền bạc |
Story | /ˈstɔri/: câu chuyện |
Fact | /fækt/: sự thật |
Month | /mʌnθ/: tháng |
Lot | /lɑt/: từng phần |
Right | /raɪt/: quyền lợi |
Study | /ˈstʌdi/: học tập |
Book | /bʊk/: cuốn sách |
Eye | /aɪ/: mắt |
Job | /ʤɑb/: nghề nghiệp |
Word | /wɜrd/: từ |
Business | /ˈbɪznəs/: kinh doanh |
Side | /saɪd/: khía cạnh |
Issue | /ˈɪʃu/: vấn đề |
Kind | /kaɪnd/: loại |
Power | /ˈpaʊər/: năng lượng |
Head | /hɛd/: đầu |
House | /haʊs/: ngôi nhà |
Friend | /frɛnd/: người bạn |
Service | /ˈsɜrvəs/: dịch vụ |
Father | /ˈfɑðər/: cha |
Hour | /ˈaʊər/: giờ |
Game | /geɪm/: trò chơi |
Line | /laɪn/: vạch kẻ |
End | /ɛnd/: kết thúc |
Member | /ˈmɛmbər/: thành viên |
Law | /lɔ/: luật pháp |
Car | /kɑr/: xe hơi |
City | /ˈsɪti/: thành phố |
Community | /kəmˈjunəti/: cộng đồng |
Name | /neɪm/: tên gọi |
President | /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch |
Team | /tim/: nhóm, đội |
Minute | /ˈmɪnət/: phút |
Idea | /aɪˈdiə/: ý tưởng |
Kid | /kɪd/: trẻ con |
Body | /ˈbɑdi/: cơ thể |
Information | /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin |
Back | /bæk/: phía sau |
Parent | /ˈpɛrənt/: phụ huynh |
Face | /feɪs/: gương mặt |
Others | /ˈʌðərz/: những cái khác |
Level | /ˈlɛvəl/: cấp bậc |
Office | /ˈɔfəs/: văn phòng |
Door / | /dɔr/: cánh cửa |
Health | /hɛlθ/: sức khỏe |
Person | /ˈpɜrsən/: con người |
Art | /ɑrt/: nghệ thuật |
War | /wɔr/: chiến tranh |
History | /ˈhɪstəri/: lịch sử |
Party | /ˈpɑrti/: bữa tiệc |
Result | /rɪˈzʌlt/: kết quả |
Change | /ʧeɪnʤ/: thay đổi |
Morning | /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng |
Reason | /ˈrizən/: lý do |
Research | /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu |
Girl | /gɜrl/: cô gái |
Guy | /gaɪ/: chàng trai |
Moment | /ˈmoʊmənt/: hiện tại |
Air | /ɛr/: không khí |
Teacher | /tiʧər/: giáo viên |
Force | /fɔrs/: lực lượng |
Education | /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục |
Time | /taɪm/: thời gian |
Year | /jɪr/: năm |
People | /ˈpipəl/: con người |
Day | /deɪ/: ngày |
Man | /mən/: đàn ông |
Thing | /θɪŋ/: sự vật |
Woman | /ˈwʊmən/: phụ nữ |
Way | /weɪ/: con đường |
Life | /laɪf/: cuộc sống |
Child | /ʧaɪld/: con cái |
World | /wɜrld/: thế giới |
School | /skul/: trường học |
State | /steɪt/: trạng thái |
Family | /ˈfæməli/: gia đình |
Student | /ˈstudənt/: học sinh |
Group | /grup/: nhóm |
Country | /ˈkʌntri/: đất nước |
Problem | /ˈprɑbləm/: vấn đề |
Hand | /hænd/: bàn tay |
Part | /pɑrt/: bộ phận |
Place | /pleɪs/: vị trí |
Case | /keɪs/: trường hợp |
Week | /wik/: tuần |
Company | /'kʌmpəni/: công ty |
System | /ˈsɪstəm/: hệ thống |
Program | /ˈproʊˌgræ m/: chương trình |
Question | /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi |
Work | /wɜrk/: công việc |
Government | /ˈgʌvərmənt/: chính phủ |
Number | /ˈnʌmbər/: con số |
Night | /naɪt/: ban đêm |
Point | /pɔɪnt/: điểm |
Bài tập và đáp án về danh từ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Những từ nào sau đây là danh từ số nhiều
1. A cat
2. Students
3. A flower
4. The flowers
5. Stars
6 Storm
7. Rains
8. Umbrellas
9. A cloud
10. A teacher
11. The planes
12. Volunteers
13. A lady selling bread
14. TV games
15. A lake
Đáp án
- Students
- The flowers
- Stars
- Rains
- Umbrellas
- The planes
- Volunteers
- TV games
Bài tập 2: Lựa chọn danh từ phù hợp
1. She is _____________.
A. A flower
B. Clothing salesmen
C. A famous athlete
D. Born in 1990
2. We will build____________in two months.
A. The roads
B. The flowers
C. Stars
D. Turtles
3. He ____________very happy on Tet holiday.
A. See
B. Feels
C. Thinks
D. Listen
4. I _______________ this post before Tet holiday.
A. Will has end
B. Will have end
C. Will have finished
D. Will have finish
5. I ______________ eat after work.
A. Will go
B. Will to go
C. Goes
D. Go
Đáp án
1. A famous athlete
2. The roads
3. Feels
4. Will have finished
5. Will go
Bài học phía trên của hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp lại tất cả những kiến thức liên quan đến danh từ trong câu tiếng Anh. Vì vậy, chúng tôi hy vọng các bạn có thể nắm vững khái niệm, chức năng và một số cách biến đổi danh từ để tránh nhầm lẫn với các loại từ khác có chức năng tương tự.