Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì? Các cụm từ liên quan
Báo cáo tài chính tiếng Anh được gọi là financial report hoặc financial statement, là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin tài chính của công ty, tổ chức
Báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh, năng lực tài chính, tình hình tài sản và nợ phải trả của một tổ chức. Nó cũng giúp các nhà đầu tư, các cổ đông và các bên liên quan khác đánh giá tiềm năng tăng trưởng của công ty và đưa ra quyết định đầu tư thông minh.
Chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm về ý nghĩa và cách sử dụng từ báo cáo tài chính trong tiếng Anh
Báo cáo tài chính tiếng Anh là gì?
Báo cáo tài chính dịch sang tiếng Anh là gì?
Báo cáo tài chính tiếng Anh nghĩa là financial report hoặc financial statement, là một cách để tổng hợp và trình bày thông tin về tình hình tài chính của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định. Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về các khoản thu, chi, tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và lợi nhuận hoặc thiệt hại trong một năm hoặc một giai đoạn kinh doanh nhất định.
Cách phát âm
- financial report trong tiếng Anh được phát âm là /faɪˈnænʃəl ɹɪˈpɔːrt/
- financial statement được phát âm là /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt/.
Trong đó, âm æ được phát âm giống như âm a trong từ cat, âm /ɔː/ được phát âm giống như âm o trong từ more và âm /eɪ/ được phát âm giống như âm ay trong từ day.
Dưới đây là một ví dụ về câu sử dụng từ financial report:
- The bank requires a copy of your financial report in order to process your loan application. (Ngân hàng yêu cầu một bản sao báo cáo tài chính của bạn để xử lý đơn đăng ký vay)
- The investors were pleased with the company's financial report and decided to increase their stake in the business. (Nhà đầu tư rất hài lòng với báo cáo tài chính của công ty và quyết định tăng tỷ lệ cổ phần của họ trong doanh nghiệp)
- The auditor is reviewing the financial report to ensure that all financial statements are accurate and comply with accounting standards. (Nhà kiểm toán đang xem lại báo cáo tài chính để đảm bảo rằng tất cả các báo cáo tài chính đều chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán)
Các cụm từ đi cùng từ báo cáo tài chính tiếng Anh
Cụm từ thường đi cùng với từ financial report trong tiếng Anh
- Báo cáo tài chính hàng năm: Annual financial report
- Báo cáo tài chính quý: Quarterly financial report
- Báo cáo tài chính trung kỳ: Interim financial report
- Báo cáo tài chính được kiểm toán: Audited financial report
- Báo cáo tài chính chưa được kiểm toán: Unaudited financial report
- Báo cáo tài chính tổng hợp: Consolidated financial report
- Phân tích báo cáo tài chính: Financial report analysis
- Chuẩn bị báo cáo tài chính: Financial report preparationxem
- Xem xét báo cáo tài chính: Financial report review
- Tiết lộ báo cáo tài chính: Financial report disclosure
Các cụm từ này được sử dụng để miêu tả các tính chất và khía cạnh khác nhau của báo cáo tài chính, như thời gian báo cáo, phương pháp xử lý thông tin, hoặc mục đích sử dụng báo cáo.
Đoạn hội thoại sử dụng từ báo cáo tài chính tiếng Anh
Hội thoại sử dụng từ báo cáo tài chính trong tiếng Anh
Nam: Have you seen the financial report for the last quarter? (Bạn đã xem báo cáo tài chính cho quý vừa qua chưa?)
Lan: Yes, I have. It looks like our profits have gone up compared to the same quarter last year. (Vâng, tôi đã xem. Nó có vẻ như lợi nhuận của chúng ta đã tăng so với cùng kỳ năm ngoái)
Nam: That's great news. Did the financial report mention anything about our expenses? (Đó là tin tốt đẹp. Báo cáo tài chính có đề cập đến chi phí của chúng ta không?)
Lan: Yes, it did. Our expenses have increased slightly due to the new marketing campaign, but it's still within the budget. (Vâng, nó đã đề cập đến. Chi phí của chúng ta đã tăng nhẹ do chiến dịch tiếp thị mới, nhưng vẫn nằm trong ngân sách)
Nam: That's good to hear. We should review the financial report more thoroughly to see if there are any areas where we can cut costs.(Đó là tin tốt đẹp. Chúng ta nên xem xét báo cáo tài chính kỹ hơn để xem liệu có khu vực nào mà chúng ta có thể cắt giảm chi phí không)
Lan: Agreed. I'll schedule a meeting with the finance team to go over the financial report in more detail. (Đồng ý. Tôi sẽ lên lịch tổ chức một cuộc họp với đội tài chính để xem xét báo cáo tài chính kỹ hơn)
Qua bài học cơ bản về từ báo cáo tài chính trong tiếng Anh, cách phát âm và các từ vựng liên quan. Mong rằng chúng ta sẽ nắm vững và vận dụng những vốn từ này vào trong giao tiếp và cuộc sống để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình