MỚI CẬP NHẬT

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách phát âm chính xác và cách sử dụng trong giao tiếp.

Thỏ ngọc là một biểu tượng văn hóa và truyền thuyết quan trọng trong dịp Tết Trung Thu, thường được gắn liền với hình ảnh Chị Hằng trên cung trăng. Liên quan đến chủ đề Tết Trung Thu, hôm nay hoctienganhnhanh sẽ giới thiệu cho bạn đọc về Thỏ ngọc trong tiếng Anh là gì, cách phát âm và các từ vựng liên quan.

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì?

Thỏ ngọc dịch sang tiếng Anh là gì?

Thỏ ngọc trong tiếng Anh được dịch là Jade Rabbit hoặc Moon Rabbit. Đây là một con thỏ sống trên mặt trăng, trong truyền thuyết, nó được coi là người đồng hành với Chị Hằng và thường làm nhiệm vụ giã thuốc (hoặc giã gạo).

Cách phát âm Jade Rabbit (Thỏ ngọc) cụ thể:

  • Jade: Phát âm là "jayd." Đây là một âm tiết duy nhất với phụ âm đầu là /dʒ/ (tương tự như phát âm chữ "J" trong tiếng Anh) và nguyên âm là /eɪ/ (tương tự như phát âm trong từ "say").
  • Rabbit: Phát âm là "rab-it." Đây cũng là một âm tiết duy nhất với phụ âm đầu là /r/ và nguyên âm là /æ/ (tương tự như phát âm trong từ "cat").

Ví dụ:

  • The Jade Rabbit is often depicted as a companion to the Moon Goddess in traditional Chinese art. (Thỏ ngọc thường được miêu tả là người bạn đồng hành của Nữ thần mặt trăng trong nghệ thuật truyền thống Trung Quốc)
  • The Jade Rabbit is said to pound herbal medicine with a mortar on the moon, symbolizing its benevolent nature. (Người ta nói rằng Thỏ ngọc nghiền thuốc bằng cối xay trên mặt trăng, tượng trưng cho tính tốt lành của nó)
  • The Jade Rabbit is a beloved symbol of loyalty and purity in Chinese folklore. (Thỏ ngọc là một biểu tượng được yêu thích của lòng trung thành và sự thuần khiết trong văn hóa dân gian Trung Quốc)
  • Children listen with wonder to the story of the Jade Rabbit on the moon during the Mid-Autumn Festival. (Các em nhỏ thích thú lắng nghe câu chuyện Thỏ ngọc lên cung trăng trong ngày Tết Trung thu)

Các cụm từ liên quan đến Thỏ ngọc tiếng Anh

Thỏ ngọc có thể tạo ra những cụm từ nào?

Các cụm từ thường đi cùng với từ Thỏ ngọc trong tiếng Anh có thể là những cụm từ hoặc từ ngữ mà người ta thường sử dụng để mô tả hoặc kể về Thỏ ngọc trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc hoặc các câu chuyện có liên quan đến nó. Dưới đây là một số cụm từ thường được kết hợp với Jade Rabbit:

  • The legendary Jade Rabbit: Thỏ ngọc huyền thoại
  • The Jade Rabbit on the moon: Thỏ ngọc trên mặt trăng
  • The benevolent Jade Rabbit: Thỏ ngọc từ bi
  • The pounding of the Jade Rabbit: Tiếng nghiền của Thỏ ngọc
  • Jade Rabbit mythology: Thần thoại Thỏ ngọc
  • Tales of the Jade Rabbit: Những câu chuyện về Thỏ ngọc
  • Mid-Autumn Festival and the Jade Rabbit: Lễ Trung Thu và Thỏ ngọc
  • The Jade Rabbit's mortar and pestle: Cối xay và xỉ của Thỏ ngọc
  • Ancient Chinese folklore and the Jade Rabbit: Truyền thuyết cổ xưa Trung Quốc và Thỏ ngọc

Những cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nói về vai trò, tượng trưng, và câu chuyện liên quan đến Thỏ ngọc trong văn hóa Trung Quốc hoặc các sự kiện, lễ hội có liên quan đến nó.

Đoạn hội thoại sử dụng từ Thỏ ngọc tiếng Anh

Hội thoại có từ vựng Jade Rabbit (Thỏ ngọc)

  • Đây là một đoạn hội thoại giữa hai người nói về câu chuyện về Thỏ ngọc trong tiếng Anh:

Lisa: Hey, have you heard about the legend of the Jade Rabbit in Chinese mythology?

Mike: Oh yes, I have! The Jade Rabbit is the companion of the Moon Goddess, right?

Lisa: That's correct!

Mike: Wow, that's fascinating! I heard the Jade Rabbit is known for its benevolence and loyalty.

Lisa: Yes, it is! In Chinese culture, the Jade Rabbit is a symbol of purity and kindness. Legend has it that it pounds herbal medicine with a mortar and pestle on the moon, creating the elixir of life.

Mike: That's amazing! I remember reading about the Jade Rabbit during the Mid-Autumn Festival.

  • Đoạn dịch tiếng Việt:

Lisa: Này, bạn đã nghe về truyền thuyết Thỏ Ngọc trong thần thoại Trung Quốc chưa?

Mike: Ồ vâng, tôi có! Thỏ Ngọc là bạn đồng hành của Chị Hằng phải không?

Lisanna: Đúng vậy!

Mike: Wow, thật hấp dẫn! Tôi nghe nói Thỏ Ngọc được biết đến với lòng nhân từ và trung thành.

Lisa: Đúng vậy! Trong văn hóa Trung Quốc, Thỏ Ngọc là biểu tượng của sự thuần khiết và tốt bụng. Truyền thuyết kể rằng nó giã thảo dược bằng cối và chày trên mặt trăng, tạo ra thuốc trường sinh.

Mike: Điều đó thật tuyệt vời! Tôi nhớ đã đọc về Thỏ Ngọc trong Tết Trung Thu.

Thỏ ngọc là loại vật mang nhiều ý nghĩa trong dịp Tết Trung Thu, được các bạn nhỏ và cả người lớn yêu thích. Bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng Thỏ ngọc trong tiếng Anh, hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng và hiểu biết về ý nghĩa của một loài vật dễ thương trong truyền thuyết

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Quả sồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Quả sồi tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan

Quả sồi trong tiếng Anh được gọi là acorn, là loại quả thường có vỏ…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top