Quỹ đạo tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ đi kèm
Quỹ đạo tiếng Anh là orbit (phát âm là /ˈɔːrbɪt/). Tìm hiểu từ vựng thiên văn học này qua cách phát âm và mẫu giao tiếp sử dụng từ quỹ đạo bằng tiếng Anh.
Bạn có bao giờ ngước nhìn bầu trời đêm và tự hỏi tại sao Mặt Trời và Mặt Trăng lại mọc và lặn đều đặn như vậy? Câu trả lời nằm ở quỹ đạo chuyển động của Trái Đất. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc quỹ đạo tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ quỹ đạo trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Quỹ đạo tiếng Anh là gì?
Các hành tinh xoay quanh một quỹ đạo nhất định
Từ quỹ đạo dịch sang tiếng Anh là orbit, trajectory,... tuy nhiên bản dịch thuật thường được sử dụng trong giao tiếp đó là từ orbit, từ vựng này được sử dụng để chỉ đường di chuyển của các vật thể trong không gian.-
Đây là khái niệm quen thuộc trong nhiều lĩnh vực, từ thiên văn học đến vật lý, là đường đi của một vật thể khi nó chuyển động trong không gian. Từ những hành tinh quay quanh Mặt Trời đến các electron chuyển động quanh hạt nhân nguyên tử.
- Orbit: /ˈɔːrbɪt/
- Trajectory: /trəˈdʒektəri/
Ví dụ:
- The satellite is now in orbit around the Earth. (Vệ tinh hiện đang trong quỹ đạo quanh Trái Đất.)
- The moon follows an elliptical orbit around the Earth. (Mặt trăng đi theo một quỹ đạo hình elip quanh Trái Đất.)
- The company is on a positive trajectory of growth. (Công ty đang trên quỹ đạo phát triển tích cực.)
- The rocket’s trajectory was carefully calculated to avoid collision. (Quỹ đạo của tên lửa đã được tính toán cẩn thận để tránh va chạm.)
- The planets in the solar system all have different orbits. (Các hành tinh trong hệ Mặt Trời đều có những quỹ đạo khác nhau.)
Xem thêm: Hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ quỹ đạo tiếng Anh thường gặp
Quỹ đạo Trái Đất
Khi học từ quỹ đạo tiếng Anh, chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp từ này đi với nhiều từ khác để thành một cụm. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số cụm từ khác dưới đây nhé!
- Orbital path: Đường quỹ đạo
- Orbital period: Chu kỳ quỹ đạo
- Orbital velocity: Vận tốc quỹ đạo
- Orbital mechanics: Cơ học quỹ đạo
- Orbital inclination: Độ nghiêng quỹ đạo
- Orbital speed: Tốc độ quỹ đạo
- Low Earth orbit: Quỹ đạo Trái Đất thấp
- On a collision trajectory: Trên quỹ đạo va chạm
- Geostationary orbit: Quỹ đạo địa tĩnh
Xem thêm: Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ đồng nghĩa
Mẫu giao tiếp sử dụng từ quỹ đạo bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Quỹ đạo của Trái Đất và hệ Mặt trời
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh sử dụng từ quỹ đạo bằng tiếng Anh, dưới đây là một đoạn hội thoại đơn giản giữa hai người đang thảo luận về quỹ đạo của một vệ tinh trong không gian mà bạn đọc có thể tham khảo:
John: Did you hear about the new satellite launched last night? (Bạn có nghe về vệ tinh mới được phóng đêm qua không?)
Anna: Yes, it’s now in orbit around the Earth, right? (Có, hiện giờ nó đang trong quỹ đạo quanh Trái Đất đúng không?)
John: Exactly! They placed it in a geostationary orbit to provide constant communication coverage. (Chính xác! Họ đã đặt nó vào quỹ đạo địa tĩnh để cung cấp phạm vi liên lạc ổn định.)
Anna: That’s fascinating. How fast is it moving in its orbital path? (Thật thú vị. Nó đang di chuyển nhanh thế nào trong đường quỹ đạo của nó?)
John: Its orbital speed is about 7.8 kilometers per second. (Tốc độ quỹ đạo của nó vào khoảng 7,8 km/giây.)
Anna: Wow, that’s incredible! (Wow, thật kinh ngạc!)
Như vậy từ quỹ đạo tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết và dễ hiểu. Từ quỹ đạo trong tiếng Anh dịch là orbit. Với những kiến thức về từ vựng trên, bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Hãy tiếp tục khám phá và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh bằng cách truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày của hoctienganhnhanh.vn bạn nhé!