MỚI CẬP NHẬT

Hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hệ mặt trời tiếng Anh là Solar System (/ˈsəʊlə sɪstəm/). Tìm hiểu phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có liên quan đến hệ mặt trời trong tiếng Anh.

Học từ vựng tiếng Anh về Hệ mặt trời không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về vũ trụ bao la mà còn giúp bạn nâng cao vốn từ của mình trong quá trình giao tiếp.

Tuy nhiên, để nắm vững các thuật ngữ và hiểu được từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh là gì là rất quan trọng. Vì vậy, trong bài viết ngày hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc ở trên ngay bây giờ.

Hệ mặt trời tiếng Anh là gì?

Hình ảnh hành tinh trong hệ mặt trời.

Hệ mặt trời trong tiếng Anh là solar system, là từ vựng được sử dụng để chỉ mặt trời và các thiên thể như hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh quay xung quanh nó. Hệ mặt trời hình thành từ một đám mây khí và bụi cách đây 4.6 tỷ năm và là một phần nhỏ của vũ trụ rộng lớn.

Phát âm: Từ vựng hệ mặt trời (solar system) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈsoʊlər ˈsɪstəm/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˈsoʊ/: Phát âm thuần Việt là “Sâu”.
  • /lər/: Phát âm thuần Việt là “Lờ”.
  • /ˈsɪs/: Phát âm thuần Việt là “Sít”.
  • /təm/: Phát âm thuần Việt là “Tầm”.

Ví dụ:

  • Our solar system consists of eight planets and many other celestial bodies.(Hệ mặt trời của chúng ta gồm tám hành tinh và nhiều thiên thể khác)
  • Scientists are constantly discovering new things about our solar system.(Các nhà khoa học không ngừng khám phá những điều mới về hệ mặt trời của chúng ta)
  • The solar system is just a small part of the Milky Way galaxy.(Hệ mặt trời chỉ là một phần nhỏ của thiên hà Milky Way)
  • Scientists believe there may be other solar systems in the universe.(Các nhà khoa học tin rằng có thể có các hệ mặt trời khác trong vũ trụ)
  • Space exploration has taught us a lot about our solar system.(Khám phá không gian đã dạy chúng ta rất nhiều về hệ mặt trời của chúng ta)
  • The formation of the solar system is a fascinating topic in astronomy.(Sự hình thành của hệ mặt trời là một chủ đề hấp dẫn trong thiên văn học)
  • Children are often fascinated by the planets and other objects in our solar system.(Trẻ em thường bị thu hút bởi các hành tinh và các vật thể khác trong hệ mặt trời của chúng ta)

Xem thêm: Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ đồng nghĩa

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hệ mặt trời

Hình ảnh quỹ đạo trong hệ mặt trời.

Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh khi nói về hệ mặt trời, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng liên quan, giúp bạn đã ghi nhớ lâu hơn khi tìm hiểu về từ vựng hệ mặt trời tiếng Anh là gì.

  • Sun: Mặt trời. (ngôi sao trung tâm của hệ mặt trời)
  • Solar system formation: Sự hình thành hệ mặt trời.
  • Solar system evolution: Sự tiến hóa của hệ mặt trời.
  • Solar system model: Mô hình hệ mặt trời.
  • Beyond our solar system: Vượt ra ngoài hệ mặt trời của chúng ta.
  • In a solar system: Trong một hệ mặt trời. (khi nói về các hệ mặt trời khác)
  • Planet: Hành tinh.
  • To explore the solar system: Khám phá hệ mặt trời.
  • A solar system mission: Một nhiệm vụ khám phá hệ mặt trời.
  • To launch a spacecraft: Phóng tàu vũ trụ.
  • To discover outer space: Khám phá không gian bên ngoài.
  • To study the universe: Nghiên cứu vũ trụ.
  • The solar system consists of: Hệ mặt trời bao gồm... (để liệt kê các thành phần)
  • To orbit the sun: Chuyển động quanh mặt trời.

Xem thêm: Vệ tinh tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng UK, US

Hội thoại sử dụng từ vựng hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Hình ảnh hệ mặt trời ngoài đời thực.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến hệ mặt trời.

Nick: Hey Lucy, did you know that Mars is often called the "Red Planet"? (Này Lucy, cậu có biết sao Hỏa thường được gọi là "Hành tinh Đỏ" không?)

Lucy: Yeah, I heard that! It's because of the iron oxide on its surface. Have you ever wondered what it would be like to live on another planet? (Ừ, mình nghe nói rồi! Đó là do oxit sắt trên bề mặt của nó. Cậu đã bao giờ tò mò cuộc sống trên một hành tinh khác sẽ như thế nào chưa?)

Nick: Definitely! I think it would be amazing to explore the solar system. Can you imagine how cool it would be to see Saturn's rings up close? (Chắc chắn rồi! Mình nghĩ sẽ thật tuyệt khi khám phá hệ mặt trời. Cậu có thể tưởng tượng việc nhìn thấy các vành đai của sao Thổ từ gần sẽ tuyệt vời như thế nào không?)

Lucy: That would be incredible! I've always been fascinated by black holes too. They're so mysterious. (Điều đó sẽ thật tuyệt vời! Mình luôn bị thu hút bởi các hố đen. Chúng thật bí ẩn)

Nick: Me too! I think it's amazing how much we've learned about the universe in recent years. (Mình cũng vậy! Mình nghĩ thật tuyệt vời khi chúng ta đã học được rất nhiều về vũ trụ trong những năm gần đây)

Lucy: I know, right? Maybe one day, we'll be able to travel to other galaxies. (Mình biết mà! Có lẽ một ngày nào đó, chúng ta sẽ có thể du hành đến các thiên hà khác)

Nick: That would be a dream come true! (Đó sẽ là một giấc mơ thành hiện thực!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi hệ mặt trời tiếng Anh là gì?, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng có liên quan. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top