MỚI CẬP NHẬT

Khám bệnh tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ

Khám bệnh tiếng Anh là medical examination (phát âm là /ˈmɛdɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/). Học thêm từ mới qua ví dụ, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại.

Khi học tiếng Anh, việc bạn đọc nắm bắt được các từ vựng liên quan đến y tế sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, như khi đi khám bác sĩ hoặc tư vấn về y tế. Vậy khám bệnh tiếng Anh là gì, cách phát âm thế nào? Chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!

Khám bệnh tiếng Anh là gì?

Từ Khám bệnh dịch nghĩa tiếng Anh là medical examination

Từ khám bệnh tiếng Anhmedical examination hoặc đơn giản là check-up. Đây là bản dịch phổ biến được người bản xứ sử dụng thường xuyên. Động từ này thường dùng để chỉ việc kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc chi tiết do bác sĩ thực hiện nhằm chẩn đoán tình trạng sức khỏe của một người.

Bạn học tiếng Anh có thể dễ dàng bắt gặp từ vựng medical examination hay check-up trong các bài báo, tài liệu liên quan đến y học và sức khỏe.

Ví dụ:

  • I have a medical examination scheduled for tomorrow. (Tôi có lịch khám bệnh vào ngày mai)
  • She goes for a check-up every six months. (Cô ấy đi khám sức khỏe định kỳ sáu tháng một lần)
  • The medical examination results will be available next week. (Kết quả khám bệnh sẽ có vào tuần tới)
  • He had a full check-up after feeling unwell for a few days. (Anh ấy đã đi khám tổng quát sau khi cảm thấy không khỏe trong vài ngày)
  • My doctor recommended a medical examination to ensure everything is fine. (Bác sĩ đề nghị tôi đi khám bệnh để đảm bảo mọi thứ đều ổn)

Xem thêm: Khám sức khỏe định kỳ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Cách phát âm từ medical examination (khám bệnh) chuẩn IPA

Bác sĩ đang khám bệnh cho bệnh nhân nam

Theo từ điển Cambridge Dictionary thì từ khám bệnh trong tiếng Anh được phát âm theo bảng phiên âm IPA chuẩn giọng Anh - Mỹ là:

  • Medical examination phát âm là /ˈmɛdɪkəl ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
  • Check-up phát âm là /ˈʧɛkˌʌp/

Từ này có nhiều âm tiết vì vậy bạn đọc cần phải thực hành thường xuyên để phát âm một cách chuẩn hơn.

Cụm từ liên quan đến từ medical examination (khám bệnh) trong tiếng Anh

Các bác sĩ đang kiểm tra phần cổ cho bệnh nhân

Để giúp bạn đọc mở rộng vốn từ tiếng Anh khi học từ vựng khám bệnh tiếng Anh là gì, dưới đây là một số cụm từ liên quan mà bạn có thể tham khảo thêm:

  • Pre-employment medical examination: Khám bệnh trước khi tuyển dụng
  • Annual medical examination: Khám bệnh hàng năm
  • Comprehensive medical examination: Khám bệnh tổng quát
  • Physical medical examination: Khám bệnh thể chất
  • Initial medical examination: Khám bệnh ban đầu
  • Follow-up medical examination: Tái khám
  • Medical examination report: Báo cáo kết quả khám bệnh
  • Post-operative medical examination: Khám bệnh sau phẫu thuật
  • Driver’s medical examination: Tài xế khám bệnh

Xem thêm: Khoa Nội tổng hợp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Đoạn hội thoại sử dụng từ khám bệnh bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Bác sĩ đang kiểm tra huyết áp cho bệnh nhân

Các bạn học tiếng Anh có thể học thêm đoạn hội thoại dưới đây được cung cấp bởi hoctienganhnhanh để ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và vận dụng vào giao tiếp:

Anna: I’ve been feeling tired lately. I think I should get a medical examination. (Gần đây mình thấy rất mệt. Mình nghĩ là nên đi khám bệnh)

Tom: That’s a good idea. You should book a check-up at the clinic. Have you had a full check-up recently? (Đó là ý hay đó. Cậu nên đặt lịch khám ở phòng khám đi. Dạo này cậu có khám tổng quát lần nào chưa?)

Anna: No, it’s been over a year since my last one. I usually wait until I feel something is wrong, but I guess it’s time for a routine check-up. (Chưa, mình đã hơn một năm rồi không đi khám. Mình thường đợi đến khi có vấn đề gì đó mới đi khám, nhưng có lẽ đã đến lúc khám định kỳ rồi)

Tom: Definitely. It’s always better to catch any issues early. Plus, after your medical examination, you’ll feel more at ease knowing everything is fine. (Chắc chắn rồi. Phát hiện vấn đề sớm vẫn tốt hơn mà. Sau khi khám bệnh xong, cậu sẽ thấy yên tâm hơn khi biết mọi thứ đều ổn)

Anna: True. I’ve also been thinking about getting a comprehensive medical examination. My family’s been suggesting it since I turned 30. (Đúng vậy. Mình cũng đang nghĩ đến việc làm một cuộc kiểm tra toàn diện. Gia đình mình cũng khuyên mình từ khi mình 30 tuổi)

Tom: That’s a good call. It might take a bit more time, but it’s worth it to have a full health report. (Đó là quyết định đúng đắn đấy. Có thể sẽ mất chút thời gian hơn, nhưng rất đáng để có một báo cáo sức khỏe tổng quát)

Anna: I agree. I’ll call and schedule both a routine check-up and a comprehensive examination. Thanks for the advice! (Mình cũng nghĩ vậy. Mình sẽ gọi và đặt lịch khám định kỳ và khám tổng quát luôn. Cảm ơn cậu vì lời khuyên nhé!)

Hiểu rõ từ vựng liên quan đến khám bệnh tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sức khỏe mà còn rất hữu ích khi bạn cần đi khám tại các cơ sở y tế nước ngoài. Qua các ví dụ và đoạn hội thoại trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và dễ hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh.

Và bạn đọc đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để nâng cao vốn từ vựng và tăng khả năng giao tiếp nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top