Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng anh là No stopping sign (/noʊ ˈstɑːpɪŋ saɪn/). Tìm hiểu phát âm, cụm từ liên quan, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng này.
Biển cấm dừng và đỗ xe là một biển báo giao thông nhằm nhắc nhở tài xế không được dừng lại hoặc đỗ xe, dù chỉ trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nhiều người vẫn đang thắc mắc biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì?
Vì vậy, trong bài viết về từ vựng tiếng Anh hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ra câu trả lời và những kiến thức liên quan đến giao thông để bạn nắm chắc hơn.
Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì?
Hình ảnh biển cấm dừng và đỗ xe.
Cụm từ biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là no stopping sign, đây là bản dịch thuật thông dụng nhất dùng để chỉ biển báo giao thông yêu cầu mọi người đi xe không được dừng lại hoặc đỗ xe tại những khu vực quy định trước. Biển này thường xuất hiện ở những nơi cần duy trì lưu thông liên tục, như khu vực gần ngã tư hoặc các tuyến đường hẹp.
Phát âm: Từ vựng biển cấm dừng và đỗ xe (No stopping sign) được phát âm trong tiếng Anh là /nəʊ ˈstɒpɪŋ saɪn/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /nəʊ/: Phát âm tiếng Việt là “Nâu”.
- /ˈstɒpɪŋ/: Phát âm tiếng Việt là "X-tóp-ing".
- /saɪn/: Phát âm tiếng Việt là "Sai".
Ví dụ:
- Did you see the no stopping sign? I almost got a ticket. (Bạn có thấy biển cấm dừng và đỗ xe không? Mình suýt bị phạt)
- The no stopping sign is clearly visible, but some drivers still ignore it.(Biển cấm dừng và đỗ xe rất rõ ràng, nhưng một số tài xế vẫn phớt lờ)
- I saw a tow truck taking away a car that was parked near a no stopping sign.(Tôi thấy một xe cứu hộ đang kéo đi một chiếc xe đậu gần biển cấm dừng và đỗ xe)
- The no stopping sign is usually placed in areas with heavy traffic.(Biển cấm dừng và đỗ xe thường được đặt ở những khu vực có lưu lượng giao thông lớn)
- Be careful not to park near a no stopping sign, especially during rush hour.(Hãy cẩn thận đừng đậu xe gần biển cấm dừng và đỗ xe, đặc biệt là vào giờ cao điểm)
- The no stopping sign indicates that you must keep moving and cannot stop your vehicle.(Biển cấm dừng và đỗ xe có nghĩa là bạn phải tiếp tục di chuyển và không được dừng xe)
- Even emergency vehicles must obey the no stopping sign in certain areas.(Ngay cả các phương tiện khẩn cấp cũng phải tuân thủ biển cấm dừng và đỗ xe ở một số khu vực)
- A no stopping sign is a common traffic sign found in many countries.(Biển cấm dừng và đỗ xe là một biển báo giao thông phổ biến được tìm thấy ở nhiều quốc gia)
Xem thêm: Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chính xác
Từ vựng liên quan tới cụm từ biển cấm dừng và đỗ xe (no stopping sign)
Biển báo cấm dừng và đỗ xe ngoài đời sống.
Sau khi bạn đã nắm rõ câu trả lời cho câu hỏi biển cấm dừng và đỗ xe dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ những từ vựng cũng như cụm từ tiếng Anh có liên quan đến từ này để bạn có thể dễ nắm bắt hơn.
- No parking sign: Biển cấm đỗ xe
- Restricted parking: Khu vực hạn chế đỗ xe.
- Metered parking: Khu vực đỗ xe có đồng hồ tính giờ.
- Disabled parking: Khu vực đỗ xe dành cho người khuyết tật.
- Fire lane: Làn đường dành cho xe cứu hỏa. (cấm dừng)
- Ignore a no stopping sign: Bỏ qua biển cấm dừng.
- Violate a no stopping sign: Vi phạm biển cấm dừng.
- Park in a no stopping zone: Đỗ xe ở khu vực cấm dừng.
- An area with a no stopping sign: Khu vực có biển cấm dừng.
- A street with no stopping signs: Một con phố có nhiều biển cấm dừng và đỗ xe.
- A parking spot: Một chỗ đậu xe.
- The regulation parking: Quy định cấm dừng và đỗ xe.
Xem thêm: Cấm đậu xe tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ
Hội thoại sử dụng từ vựng biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Biển báo cấm dừng và đỗ xe ở góc nhìn khác.
Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa nói về biển báo cấm dừng và đỗ xe ở dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng từ vựng ở trên áp dụng vào đời sống như thế nào
Mai: Hoa, why did you stop the car right here? Don't you see the no stopping sign? (Hoa ơi, sao bạn lại dừng xe ngay chỗ này? Bạn không thấy biển báo cấm dừng xe và đỗ xe à?)
Hoa: Oh, I didn't notice it. I just wanted to check my map. Sorry about that. (Ồ, mình không để ý. Mình chỉ muốn xem bản đồ thôi. Xin lỗi nhé)
Mai: Well, it's dangerous to stop here. What if another car hits us from behind? We could have an accident. (Thật nguy hiểm khi dừng xe ở đây. Nếu một chiếc xe khác đâm vào phía sau thì sao? Chúng ta có thể gặp tai nạn đấy)
Hoa: You're right. I'll be more careful next time. (Bạn nói đúng rồi. Lần sau mình sẽ cẩn thận hơn)
Mai: Let's find a safe place to pull over and check the map. (Chúng ta hãy tìm một nơi an toàn để tấp vào lề và xem bản đồ nhé)
Hoa: Okay, good idea. (Được rồi, ý hay đấy)
Trên đây là tất cả những kiến thức tiếng Anh về biển cấm dừng và đỗ xe đã được hoctienganhnhanh.vn chia sẽ qua bài viết biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì. Hy vọng những thông tin đã chia sẻ về biển báo giao thông này sẽ hữu ích cho bạn.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để biết thêm chi tiết nhé.