MỚI CẬP NHẬT

Cấm đậu xe tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ

Cấm đậu xe trong tiếng Anh có thể dịch là no parking/ parking prohibited, cùng cách phát âm chính xác theo Cambridge và các từ vựng liên quan.

Cấm đậu xe là một biểu ngữ hoặc biển báo giao thông mà chúng ta đã gặp khá thường xuyên khi tham gia giao thông. Tuy nhiên, bạn có biết rằng khi muốn nói về cấm đậu xe trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cụm từ nào không nhỉ? Hãy cùng học tiếng Anh giải đáp những thắc mắc xung quanh chủ đề cấm đậu xe trong bài học tiếng Anh này nhé!

Cấm đậu xe tiếng Anh là gì?

Cấm đậu xe tiếng Anh là gì?

Cấm đậu xe trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge được dịch là No parking hoặc Parking prohibited. Cấm đậu xe là một biểu ngữ hoặc biển báo giao thông được sử dụng để chỉ định rằng việc đậu xe không được phép trong một khu vực cụ thể. Nó thường được sử dụng để duy trì lưu thông thông suốt, đảm bảo an toàn giao thông và tránh gây cản trở cho các phương tiện khác.

Cách phát âm chính xác nhất cấm đậu xe tiếng Anh

Phát âm no parking và parking prohibited có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng địa phương, tuy nhiên dưới đây là cách phát âm chung theo tiếng Anh Anh (UK) và tiếng Anh Mỹ (US):

  • Theo tiếng Anh Anh (UK):
    • No parking: /nəʊ ˈpɑː.kɪŋ/ (noh PAHR-king)
    • Parking prohibited: /ˈpɑː.kɪŋ prəˈhɪ.bɪ.tɪd/ (PAHR-king pruh-HI-bi-tid)
  • Theo tiếng Anh Mỹ (US):
    • No parking: /noʊ ˈpɑr.kɪŋ/ (noh PAR-king)
    • cam-dau-xe-tieng-anh: /ˈpɑr.kɪŋ proʊˈhɪ.bɪ.tɪd/ (PAR-king proh-HI-bi-tid)

Một số ví dụ cụ thể từ vựng tiếng Anh cấm đậu xe

Ví dụ về từ cấm đậu xe

Dưới đây là những ví dụ sử dụng từ vựng cấm đậu xe là no parking và parking prohibited:

  • There is a sign that says 'No parking' in front of the building. (Có biển báo 'Cấm đỗ xe' phía trước tòa nhà)
  • To alleviate congestion and facilitate emergency vehicle access, the local municipality has enforced parking restrictions in high-traffic areas, with 'No parking' zones clearly marked. (Để giảm bớt tắc nghẽn và tạo điều kiện cho các phương tiện khẩn cấp tiếp cận, chính quyền địa phương đã thực thi các hạn chế đỗ xe ở những khu vực có mật độ giao thông cao, với các khu vực 'Cấm đỗ xe' được đánh dấu rõ ràng)
  • Parking is prohibited in this area between 8:00 AM and 6:00 PM. (Bãi đậu xe bị cấm trong khu vực này từ 8:00 sáng đến 6:00 chiều)
  • The city council has implemented new regulations, making parking prohibited on this entire block. (Hội đồng thành phố đã thực hiện các quy định mới, cấm đỗ xe trên toàn bộ khu phố này)
  • In order to maintain smooth traffic flow and ensure pedestrian safety, the city council has implemented strict regulations that prohibit parking in all designated 'No parking' zones within the city limits. (Để duy trì luồng giao thông thông suốt và đảm bảo an toàn cho người đi bộ, hội đồng thành phố đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt cấm đỗ xe trong tất cả các khu vực 'Cấm đỗ xe' được chỉ định trong giới hạn thành phố)

Những cụm từ liên quan đến từ cấm đậu xe trong tiếng Anh

Cụm từ sử dụng từ cấm đậu xe

Một số cụm từ vựng và ví dụ tiếng Anh liên quan đến cấm đậu xe mà có thể bạn đã thấy khi tham gia giao thông nhưng chưa biết nghĩa tiếng Anh của nó:

  • No parking enforcement - Thực thi cấm đậu xe

Ví dụ: The city has increased the no parking enforcement in busy areas to ensure smoother traffic flow.

  • No parking allowed - Không được phép đậu xe

Ví dụ: Please be aware that no parking is allowed in this area. Violators will be towed.

  • No parking anytime - Cấm đậu xe vào bất kỳ thời điểm nào

Ví dụ: The sign clearly states "No Parking Anytime" to ensure that the road remains clear at all times.

  • No parking on the sidewalk - Cấm đậu xe trên vỉa hè

Ví dụ: It is illegal and unsafe to park on the sidewalk. Please find a designated parking spot.

  • No parking on the street - Cấm đậu xe trên đường phố

Ví dụ: Due to street cleaning, there will be no parking on the street tomorrow between 8 AM and 12 PM.

  • No parking in front of the fire hydrant - Cấm đậu xe trước vòi chữa cháy

Ví dụ: Parking in front of the fire hydrant is strictly prohibited to allow easy access for emergency vehicles.

  • No stopping - Cấm dừng xe

Ví dụ: Please note that 'No stopping' means you cannot halt your vehicle even for a brief moment; it is essential to keep the traffic flowing smoothly.

  • No standing - Cấm đậu xe không di chuyển

Ví dụ: The sign clearly states 'No standing,' indicating that you cannot park your car and leave it unattended in that area.

  • No idle zone - Khu vực cấm để động cơ hoạt động không cần thiết

Ví dụ: The designated 'No idle zone' aims to reduce air pollution by prohibiting unnecessary engine idling in that specific area

  • No loading zone - Khu vực cấm đậu xe tải hàng

Ví dụ: The ‘No loading zone’ in front of the supermarket is reserved for delivery trucks and allows them to unload goods efficiently and quickly.

Bài học "cấm đậu xe tiếng Anh là gì?" chia sẻ những kiến thức cơ bản về cấm đậu xe trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững từ vựng và cụm từ liên quan, chúng ta có thể tự tin thảo luận và chia sẻ về chủ đề này với người nước ngoài. Hãy cùng hoctienganhnhanh.vn thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng giao tiếp nhé!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top