MỚI CẬP NHẬT

Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chính xác

Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là Priority road sign (praɪˈɔrəti roʊd saɪn/). Học kiến thức liên quan gồm phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan bằng tiếng Anh.

Biển báo đường ưu tiên là một biển báo giao thông giúp tài xế biết rằng họ đang di chuyển trên tuyến đường có quyền ưu tiên.Nhưng liệu bạn đã loại biết biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì chưa?

Trong bài viết từ vựng tiếng Anh hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời và các kiến thức bên cạnh, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông quốc tế.

Biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì?

Hình ảnh biển báo bắt đầu đường ưu tiên.

Biển báo đường ưu tiên tiếng Anhpriority road sign, từ vựng thông dụng trong tiếng Anh nhất dùng để chỉ biển báo giao thông cho biết phương tiện trên đường ưu tiên có quyền đi trước so với các phương tiện từ các hướng khác. Điều này có nghĩa là các phương tiện từ các hướng khác phải nhường đường.

Biển này thường được lắp đặt tại những giao lộ hoặc đoạn đường giao nhau, giúp duy trì sự an toàn và thông suốt trong giao thông.

Phát âm: Từ vựng biển báo đường ưu tiên (Priority road sign) được phát âm trong tiếng Anh là /praɪˈɒrɪti rəʊd saɪn/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /praɪˈɒrɪti/: Phát âm tiếng Việt là “Prai-o-ri-ti”.
  • /rəʊd/: Phát âm tiếng Việt là “Râu-đ”.
  • /saɪn/: Phát âm tiếng Việt là “Sai”.

Ví dụ:

  • When you see a priority road sign, remember to yield to traffic on that road. (Khi bạn thấy biển báo đường ưu tiên, hãy nhớ nhường đường cho các phương tiện trên con đường đó.)
  • The priority road sign is a triangular sign that indicates a main road. (Biển báo đường ưu tiên là một biển báo hình tam giác chỉ đường chính.
  • The accident occurred at the intersection where there was a priority road sign that one driver failed to obey. (Vụ tai nạn xảy ra tại giao lộ nơi có một biển báo đường ưu tiên mà một tài xế đã không tuân thủ.
  • Priority road signs are essential for maintaining order and safety on our roads. (Biển báo đường ưu tiên rất quan trọng để duy trì trật tự và an toàn trên đường.)
  • The investigation revealed that the collision was caused by the driver's failure to recognize the priority road sign. (Điều tra cho thấy vụ va chạm xảy ra do người lái xe không nhận ra biển báo đường ưu tiên.)
  • Can you describe the priority road sign in English? (Bạn có thể mô tả biển báo đường ưu tiên bằng tiếng Anh không?)
  • Be careful when driving in this area, as there are many priority road signs that you need to be aware of. (Hãy cẩn thận khi lái xe ở khu vực này, vì có rất nhiều biển báo đường ưu tiên mà bạn cần chú ý.)

Xem thêm: Biển cấm dừng và đỗ xe tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Cụm từ liên quan tới từ biển báo đường ưu tiên (priority road sign) trong tiếng Anh

Các loại biển báo ưu tiên thường gặp.

Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp sau khi đã hiểu rõ được biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì.

  • Priority road: Đường ưu tiên.
  • Give way: Nhường đường.
  • Main road: Đường chính.
  • Minor road: Đường nhánh.
  • To have the right of way: Có quyền ưu tiên.
  • To yield to traffic: Nhường đường cho các phương tiện khác.
  • To obey a priority road sign : Tuân thủ biển báo đường ưu tiên.
  • To disregard a priority road sign : Không chú ý đến biển báo đường ưu tiên.
  • To fail to notice a priority road sign : Không nhận thấy biển báo đường ưu tiên .
  • At a priority road sign : Tại biển báo đường ưu tiên.
  • Yield: Nhường đường.
  • Before a priority road sign : Trước biển báo đường ưu tiên.
  • To have the right-of-way: Có quyền ưu tiên.
  • To be on a priority road: Đi trên đường ưu tiên.
  • To enter a priority road: Rẽ vào đường ưu tiên.
  • To exit a priority road: Rẽ ra khỏi đường ưu tiên.
  • To merge into traffic: Chèn vào làn đường.
  • To navigate a roundabout: Điều khiển xe qua vòng xuyến.

Xem thêm: Ngã rẽ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng biển báo đường ưu tiên (priority road sign) kèm dịch nghĩa

Hình ảnh biển báo đường ưu tiên ngoài cuộc sống.

Một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn giữa nói về biển báo đường ưu tiên sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng từ vựng tiếng Anh này ở trên áp dụng vào đời sống như thế nào

Kien: Trung, did you see that priority road sign back there? I almost missed it. (Này Trung, cậu có thấy biển báo đường ưu tiên lúc nãy không? Tớ suýt thì bỏ qua mất.)

Trung: Yeah, I saw it too. It's really important to pay attention to those signs, especially at intersections.(Ừ, tớ cũng thấy. Cần phải chú ý đến những biển báo đó, đặc biệt là ở các ngã tư.)

Kien: I know, right? I remember when I first started driving, I always got confused about which road had the right of way.(Tớ biết mà, đúng không? Tớ nhớ hồi mới bắt đầu lái xe, tớ luôn bối rối không biết đường nào có quyền ưu tiên.)

Trung: It can be tricky, but once you get the hang of it, it becomes second nature.(Có thể hơi khó lúc đầu, nhưng một khi đã quen rồi thì sẽ thành phản xạ thôi.)

Kien: So, just to be clear, if you see a priority road sign, you have to yield to the traffic on that road, right?(Vậy là, để cho chắc, nếu thấy biển báo đường ưu tiên, thì phải nhường đường cho các phương tiện trên con đường đó, đúng không?)

Trung: Exactly. It's like saying, "They have the right of way, so you need to let them go first. (Chính xác. Cứ như kiểu đang nói rằng "Họ có quyền ưu tiên, nên cậu phải nhường đường cho họ trước.)

Kien: Got it. Thanks for clarifying that, Trung. I'll be more careful from now on.(Hiểu rồi. Cảm ơn cậu đã giải thích rõ ràng nhé Trung. Từ giờ tớ sẽ cẩn thận hơn.)

Trung: No problem. Safety first! (Không có gì. An toàn là trên hết!)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn thắc mắc biển báo đường ưu tiên tiếng Anh là gì, và đã chia sẻ thêm các từ vựng có liên quan. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức phù hợp về giao thông.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top