Ngã rẽ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Ngã rẽ tiếng Anh là Turning (/ˈtɜːnɪŋ/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ và hội thoại Anh Việt có liên quan đến từ ngã rẽ trong tiếng Anh.
Ngã rẽ là điểm giao các tuyến đường, quyết định hướng di chuyển và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông và phát triển hạ tầng.
Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngã rẽ, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng ngã rẽ tiếng Anh là gì qua bài viết sau Học tiếng Anh nhanh. Đặc biệt, các còn được học thêm các kiến thức từ vựng liên quan. Cùng tham khảo ngay nhé!
Ngã rẽ tiếng Anh là gì?
Hình ảnh các ngã rẽ trong thành phố.
Ngã rẽ dịch sang tiếng Anh là turning, từ vựng này là từ vựng thông dụng nhất được sử dụng để chỉ nơi các con đường giao nhau hoặc điểm mà các phương tiện cần thay đổi hướng di chuyển.
Ngoài ra, các ngã rẽ cũng là những khu vực phức tạp trong hệ thống giao thông, yêu cầu người tham gia giao thông phải chú ý để tránh va chạm. Việc hiểu đúng từ vựng liên quan đến ngã rẽ giúp ích rất nhiều trong các tình huống giao thông và khi chỉ đường.
Hướng dẫn cách phát âm: Ngã rẽ trong tiếng Anh là 'turning.' Từ này được phát âm là /ˈtɜːrnɪŋ/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:
-
/ˈtɜːrnɪŋ/: Phát âm thuần Việt là Tân-ninh.
Ví dụ:
- Take the next turning on the right to get to the market.(Rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo để đến chợ)
- There’s a small turning just before the bridge that leads to the park.(Có một ngã rẽ nhỏ ngay trước cây cầu dẫn vào công viên)
- Don’t miss the turning; it’s right after the traffic light.(Đừng bỏ lỡ ngã rẽ; nó nằm ngay sau đèn giao thông)
- The GPS says we should take the second turning on the left.(GPS nói rằng chúng ta nên rẽ ở ngã rẽ thứ hai bên trái)
- After the sharp turning, you’ll see the entrance to the museum.(Sau ngã rẽ gấp, bạn sẽ thấy lối vào của bảo tàng)
- The turning to the highway is about 200 meters ahead. (Ngã rẽ vào đường cao tốc cách đây khoảng 200 mét)
- There’s no sign for the turning, but it’s right after the hill. (Không có biển báo cho ngã rẽ, nhưng nó nằm ngay sau ngọn đồi)
- Be careful at this turning, it’s easy to overlook. (Hãy cẩn thận ở ngã rẽ này, rất dễ bị bỏ qua)
- I’ll wait for you at the turning near the gas station. (Tôi sẽ đợi bạn ở ngã rẽ gần trạm xăng)
Xem thêm: Ngã ba tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với từ vựng ngã rẽ tiếng Anh
Hình ảnh một ngã tư trong đường phố.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ cũng như từ vựng tiếng Anh thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, có liên quan đến ngã rẽ, sau khi đã hiểu rõ được từ vựng ngã rẽ tiếng Anh là gì.
- Take a turn: Rẽ.
- Turn: Ngã rẽ. (khi đi trên đường)
- Sharp turning: Ngã rẽ gấp.
- Next turning: Ngã rẽ tiếp theo.
- First/Second turning: Ngã rẽ thứ nhất/thứ hai.
- Right/left turning: Ngã rẽ bên phải/trái.
- Wrong turning: Ngã rẽ sai.
- Hidden turning: Ngã rẽ khuất.
- Narrow turning: Ngã rẽ hẹp.
- Busy turning: Ngã rẽ đông đúc.
- Main turning: Ngã rẽ chính.
- Hidden sharp turning: Ngã rẽ gấp khuất.
Xem thêm: Ngã tư tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến ngã rẽ
Hình ảnh một con đường nhiều ngã rẽ ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Ở phần cuối, chúng tôi sẽ gửi đến bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài đời sống có sử dụng các từ vựng về ngã rẽ đã nêu ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng sao cho phù hợp ở đời sống.
Linh: Hi Kha, I need your help. I'm trying to find my way to the new coffee shop downtown. (Chào Kha, tớ cần cậu giúp một chút. Tớ đang cố tìm đường đến quán cà phê mới ở trung tâm)
Kha: Sure, Linh. What street are you on now?(Được thôi Linh. Bây giờ cậu đang ở đường nào?)
Linh: I'm on Nguyen Trai Street. I think I need to make a right turn at the next turning. (Tớ đang ở đường Nguyễn Trãi. Tớ nghĩ mình cần rẽ phải ở ngã rẽ tiếp theo)
Kha: That's correct. After you make that turn, follow the road for about two blocks. Then, you'll see a turning on your left. That's the street where the coffee shop is located. (Đúng rồi đấy. Sau khi rẽ phải, cứ đi thẳng khoảng hai khu nhà. Sau đó, cậu sẽ thấy một ngã rẽ bên trái. Đó là con đường có quán cà phê đấy)
Linh: Okay, got it. So, right turn at the next intersection, then two blocks straight, and then left. Thanks, Kha! You're a lifesaver. (Được rồi, hiểu rồi. Vậy là rẽ phải ở ngã tư tiếp theo, rồi đi thẳng hai khu nhà, sau đó rẽ trái. Cảm ơn cậu nhé Kha! Cậu đã cứu tớ rồi)
Kha: No problem, Linh. Have fun at the new coffee shop! (Không có gì đâu Linh. Chúc cậu vui vẻ ở quán cà phê mới nhé!)
Trên đây là những kiến thức từ vựng liên quan đến ngã rẽ và cũng giúp cho bạn trả lời câu hỏi “Ngã rẽ tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những gì ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa nhé.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về giao thông, đừng ngần ngại truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng mới nhé.