MỚI CẬP NHẬT

Ngã tư tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan

Ngã tư tiếng anh là intersection (/ˌɪn.təˈsek.ʃən/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ liên quan, cụm từ và hội thoại Anh Việt sử dụng từ vựng về ngã tư.

Ngã tư là nơi hai hoặc nhiều con đường giao nhau, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của các thành phố. Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết ngã tư tiếng Anh là gì.

Vì vậy, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến ngã tư cho bạn trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay nhé.

Ngã tư tiếng Anh là gì?

Hình ảnh ngã tư ở thành phố siêu nhộn nhịp.

Ngã tư dịch sang tiếng Anhintersection, từ vựng này chỉ điểm giao nhau của hai hoặc nhiều con đường, tạo thành bốn hướng đi chính. Với nhiều hình dạng và cấu trúc khác nhau, từ những ngã tư đơn giản đến những vòng xoay phức tạp, ngã tư không chỉ là nơi giao thoa của các tuyến đường mà còn là một phần không thể thiếu trong bức tranh đô thị hiện đại. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn giao thông tại các ngã tư, người tham gia giao thông cần tuân thủ nghiêm chỉnh các quy định và tín hiệu giao thông.

Phát âm: Ngã tư trong tiếng Anh là intersection (/ˌɪn.təˈsek.ʃən/).

  • /ˌɪn.tə/: Phát âm thuần Việt là “In-ta”.
  • /ˈsek.ʃən/: Phát âm thuần Việt là “Xếch-sần"

Ví dụ:

  • There was a traffic accident at the intersection of One Street and Two Street. (Có một tai nạn giao thông ở ngã tư đường Main và đường Elm.)
  • The intersection is very busy during rush hour. (Ngã tư này rất đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • The traffic light at the intersection is not working. (Đèn giao thông ở ngã tư không hoạt động.)
  • You should slow down when approaching the intersection. (Bạn nên giảm tốc độ khi đến gần ngã tư.)
  • The pedestrian crossing at the intersection is quite wide. (Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ ở ngã tư khá rộng.)
  • The police car stopped at the intersection to direct traffic. (Xe cảnh sát dừng lại ở ngã tư để điều khiển giao thông.)
  • There is a new shopping mall being built near the intersection. (Có một trung tâm thương mại mới đang được xây dựng gần ngã tư.)
  • The intersection will be closed for repairs next week. (Ngã tư sẽ bị đóng để sửa chữa vào tuần tới.)

Xem thêm: Ngã ba tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm

Cụm từ đi kèm với từ vựng ngã tư tiếng Anh

Hình ảnh ngã tư Lê Lợi ngày xưa siêu đẹp.

Sau khi đã nắm rõ từ vựng ngã tư tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác có liên quan để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về ngã tư.

  • Crossroads: Ngã tư.
  • At the intersection: Tại ngã tư.
  • Turn left/right at the intersection: Rẽ trái/phải tại ngã tư.
  • Intersection of two roads: Ngã tư của hai con đường.
  • Controlled intersection: Ngã tư có tín hiệu giao thông.
  • Uncontrolled intersection: Ngã tư không có tín hiệu giao thông.
  • Intersectional: liên quan đến ngã tư.
  • Accident-prone intersection: Ngã tư dễ xảy ra tai nạn.
  • Navigate the intersection: Điều hướng qua ngã tư.

Xem thêm: Ngã rẽ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt

Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng liên quan đến ngã tư

Hình ảnh ngã tư ở châu Âu.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn về chủ đề ngã tư và sử dụng các từ vựng ở trên để bạn có thể hiểu hơn về nó.

Hai: Hey Uyen, where do you want to meet up for coffee? (Hai ơi, cậu muốn gặp nhau ở đâu để uống cà phê?)

Uyen: How about that new coffee shop near the intersection of Nguyen Hue and Le Loi? They have great pastries. (Cậu thấy quán cà phê mới mở gần ngã tư Nguyễn Huệ và Lê Lợi thế nào? Bánh ngọt ở đó ngon lắm đấy.)

Hai: That sounds great! I know exactly where you mean. I'll see you there in about 15 minutes. (Nghe hay đấy! Mình biết chỗ đó rồi. Khoảng 15 phút nữa mình sẽ tới.)

Uyen: Okay, see you there. And be careful crossing the street at that intersection, it's usually pretty busy. (Được rồi, gặp nhau ở đó nhé. Và cẩn thận khi qua đường ở ngã tư đó nhé, thường rất đông xe đấy.)

Hai: Don't worry, I will. (Đừng lo, mình sẽ cẩn thận.)

Trên đây là những thông tin từ vựng và khái niệm tiếng Anh hữu ích trả lời cho câu hỏi “Ngã tư tiếng Anh là gì?”. Và hoctienganhnhanh.vn mong rằng các kiến thức đã chia sẻ sẽ giúp bạn càng yêu thích học tiếng anh hơn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng giao thông trong tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top