Bột bắp tiếng Anh là gì? Ví dụ liên quan và mẫu hội thoại
Bột bắp tiếng Anh là cornstarch (phiên âm /kɔrn stɑrʧ/), đây là từ vựng được dùng chuyên dụng trong nấu ăn được rất nhiều người học từ vựng sử dụng khi giao tiếp.
Trong các món súp hay chè thì người ta thường dùng bột bắp (hay còn gọi là bột ngô) để tạo độ sánh. Đây là một loại nguyên liệu không thể thiếu được chế biến bằng cách xay nhuyễn hạt bắp thành bột mịn.
Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết tên gọi của bột bắp tiếng Anh là gì cũng như những từ vựng liên quan đến nguyên liệu này trong ẩm thực mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Bột bắp tiếng Anh là gì?
Tên gọi bột bắp trong tiếng Anh là cornstarch
Bột bắp tiếng Anh là cornstarch, từ này được dùng để chỉ loại bột được làm từ phần lõi của hạt bắp (ngô). Bột này thường được sử dụng trong nấu ăn để làm chất tạo độ sánh trong các món như súp, nước sốt, và nhiều loại bánh.
Bột bắp không có mùi vị đặc trưng nên rất phù hợp để sử dụng mà không làm thay đổi hương vị của món ăn. Từ cornstarch được tạo thành bởi từ corn (ngô/bắp) và starch (tinh bột).
Phiên âm chuẩn của từ bột bắp theo từ điển Cambridge như sau:
- Corn (n) /kɔːrn/: nghĩa là ngô hoặc bắp.
- Starch (n) /stɑːrtʃ/: Tinh bột
- Cornstarch (n) /ˈkɔːrn.stɑːrtʃ/: Bôt bắp
Ví dụ sử dụng từ bột bắp bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- You need to add a tablespoon of cornstarch to thicken the sauce. (Bạn cần thêm một muỗng canh bột bắp để làm sánh nước sốt)
- Cornstarch is often used in baking to give cakes a light and fluffy texture. (Bột bắp thường được sử dụng trong làm bánh để tạo độ nhẹ và xốp cho bánh)
- Mix the cornstarch with cold water before adding it to the soup. (Hãy pha bột bắp với nước lạnh trước khi cho vào súp)
Lưu ý: Ngoài từ cornstarch được dùng với nghĩa bột bắp, bột ngô thì người bản xứ còn sử dụng Cornflour/ Maize starch cũng mang nghĩa tương tự với cornstarch:
=> In the UK, many people use cornflour to thicken soups and sauces. (Ở Anh, nhiều người sử dụng bột bắp để làm đặc súp và nước sốt)
=> Maize starch is often used in industrial food production for thickening and stabilizing products.(Tinh bột ngô thường được sử dụng trong sản xuất thực phẩm công nghiệp để làm đặc và ổn định sản phẩm)
Xem thêm: Bột năng tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại sử dụng từ này
Từ vựng liên quan đến bột bắp trong tiếng Anh
Bột bắp (Cornstarch) thường được dùng để làm đặc các món súp
Ngoài biết được tên gọi của bột bắp tiếng Anh là cornstarch thì bạn học có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan đến bột bắp được hoctienganhnhanh cung cấp ở bảng từ bên dưới đây. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Thickening agent |
/ˈθɪk.ən.ɪŋ ˈeɪ.dʒənt/ |
Chất làm đặc, không làm thay đổi hương vị đáng kể. |
Cornstarch acts as a thickening agent in many recipes. (Bột bắp hoạt động như một chất làm đặc trong nhiều công thức nấu ăn) |
Slurry |
/ˈslɜː.ri/ |
Hỗn hợp bột và nước. |
To thicken the soup, make a slurry with cornstarch and cold water. (Để làm đặc súp, hãy tạo hỗn hợp bột bắp với nước lạnh) |
Gelatinization |
/ˌdʒel.ə.tɪ.naɪˈzeɪ.ʃən/ |
Quá trình làm đặc chất lỏng khi được đun nóng, tạo ra kết cấu giống như gel. |
Gelatinization of cornstarch happens when it is heated with liquid. (Quá trình tạo gel của bột bắp xảy ra khi nó được đun nóng chất lỏng) |
Cornmeal |
/ˈkɔːrn.miːl/ |
Bột ngô, bột xay thô từ toàn bộ hạt ngô, dùng trong nướng bánh và nấu ăn, khác với cornstarch |
Cornmeal is used to make cornbread, while cornstarch is used for thickening sauces. (Bột ngô được sử dụng để làm bánh ngô, trong khi bột bắp được dùng để làm đặc sốt) |
Sauces |
/sɔːsɪz/ |
Nước sốt |
Add cornstarch to your sauces to make them thicker and smoother. (Thêm bột bắp vào nước sốt của bạn để làm chúng đặc hơn và mịn màng hơn) |
Soups |
/suːps/ |
Súp |
Cornstarch is commonly used to thicken vegetable soups. (Bột bắp thường được dùng để làm đặc súp rau) |
Pies and Custards |
/paɪz/ and /ˈkʌs.tədz/ |
Bánh và kem trứng |
Cornstarch helps achieve a creamy texture in pies and custards. (Bột bắp giúp tạo kết cấu kem trong bánh và kem trứng) |
Fried Foods |
/fraɪd fuːdz/ |
Thực phẩm chiên |
Coat chicken with cornstarch before frying to get a crispy texture. (Phủ bột bắp lên gà trước khi chiên để có lớp vỏ giòn) |
Xem thêm: Bột cà ri tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng bột bắp tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng từ bột bắp (cornstarch) trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây có sử dụng từ bột bắp bằng tiếng Anh (cornstarch) và những từ vựng liên quan giúp bạn học từ vựng theo ngữ cảnh cụ thể dễ nhớ, dễ áp dụng vào tình huống thực tế. Cụ thể:
Steve: Hi there! I’m making a soup for dinner tonight. Do you know how to thicken it? (Chào bạn! Tôi đang làm một món súp cho bữa tối hôm nay. Bạn có biết cách làm đặc súp không?)
Rose: you can use cornstarch to thicken your soup. Just mix it with some cold water to make a slurry. (Bạn có thể sử dụng bột bắp để làm đặc súp. Chỉ cần trộn bột bắp với một ít nước lạnh để tạo hỗn hợp bột và nước)
Rose: Start with about one tablespoon of cornstarch mixed with two tablespoons of cold water. Stir it into your soup and let it cook for a few minutes until it thickens. (Bắt đầu với khoảng một muỗng canh bột bắp trộn với hai muỗng canh nước lạnh. Khuấy hỗn hợp này vào súp và nấu vài phút cho đến khi súp đặc lại)
Steve: I also want to make a pie. Can I use cornstarch for that too? (Tôi cũng muốn làm một chiếc bánh. Tôi có thể sử dụng bột bắp cho món đó không?)
Rose: Definitely! Cornstarch can help give your pie filling a smooth, creamy texture. Just add it to your filling mixture before baking. (Chắc chắn rồi! Bột bắp có thể giúp làm cho nhân bánh của bạn có kết cấu mịn màng và kem. Chỉ cần thêm bột bắp vào hỗn hợp nhân trước khi nướng)
Steve: Thanks for the tips! I didn’t realize cornstarch was so versatile. (Cảm ơn vì những mẹo này! Tôi không biết bột bắp lại đa dụng như vậy)
Rose: You're welcome! Just remember to mix it with cold water before adding it to hot liquids, and you'll get the best results. (Bạn không có gì! Chỉ cần nhớ trộn nó với nước lạnh trước khi thêm vào chất lỏng nóng, và bạn sẽ có kết quả tốt nhất)
Trên đây là toàn bộ bài học từ vựng tiếng Anh giúp bạn học hiểu rõ hơn về tên gọi bột bắp tiếng Anh là gì và những từ vựng hay kèm ví dụ liên quan đến loại bột này trong tình huống cụ thể. Bạn cũng có thể tham khảo thêm nhiều bài học từ vựng khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay và kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!