MỚI CẬP NHẬT

Bột cà ri tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu hội thoại

Bột cà ri tiếng Anh là curry powder (phát âm: /ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/). Tìm hiểu cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ bột cà ri (curry powder).

Bột cà ri dùng để chế biến các món ăn, có màu vàng nâu đặc trưng và khi nấu tạo nên mùi hương riêng. Vậy khi nói về từ vựng bột cà ri tiếng Anh là gì các bạn đã nắm rõ chưa? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loại gia vị này để bổ sung thêm vốn từ vựng của mình nhé!

Bột cà ri tiếng Anh là gì?

Bột cà ri được bảo quản kín đáo

Bột cà ri trong tiếng Anhcurry powder, bản dịch chính xác nhất chỉ loại gia vị được làm từ bột nghệ và được phối trộn thêm nhiều gia vị khác như bột thì là, bột hạt mùi, bột tỏi, bột sả, và nhiều nguyên liệu thực vật khác.

Bột cà ri thường được sử dụng để chế biến nhiều món ăn như cà ri thịt, cà ri hải sản hoặc kết hợp với rau quả tạo nên các món ăn đặc sắc. Bột cà ri mang lại nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng chống viêm và hỗ trợ tiêu hóa, nhờ vào các thành phần tự nhiên trong nó.

Từ vựng bột cà ri - curry powder có cách phát âm trong tiếng Anh là /ˈkɝː.i ˌpaʊ.dɚ/.

Ví dụ:

  • I added a teaspoon of curry powder to the sauce for extra flavor. (Tôi thêm một thìa cà phê bột cà ri vào nước sốt để tăng thêm hương vị.)
  • This recipe calls for curry powder, so make sure you have some on hand. (Công thức này yêu cầu bột cà ri, vì vậy hãy đảm bảo bạn có sẵn một ít.)
  • Curry powder can vary in heat, so choose one that suits your taste. (Bột cà ri có thể thay đổi độ cay, vì vậy hãy chọn loại phù hợp với khẩu vị của bạn.)
  • You can use curry powder to season vegetables before roasting them. (Bạn có thể sử dụng bột cà ri để nêm rau trước khi nướng.)
  • I love making a quick chicken curry using curry powder and coconut milk. (Tôi thích làm món cà ri gà nhanh bằng bột cà ri và nước cốt dừa.)
  • Curry powder is a staple in many Indian dishes and adds a vibrant color. (Bột cà ri là nguyên liệu chính trong nhiều món ăn Ấn Độ và tạo thêm màu sắc rực rỡ.)

Xem thêm: Củ nghệ tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng bột cà ri tiếng Anh (curry powder)

Bột cà ri là gia vị tốt cho sức khỏe

Khi học từ vựng bột cà ri trong tiếng Anh các bạn không thể bỏ qua các cụm từ đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm từ kết hợp với từ bột cà ri - curry powder mà hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.

  • Hot curry powder: bột cà ri cay
  • Organic curry powder: bột cà ri hữu cơ
  • Curry powder seasoning: gia vị bột cà ri
  • Curry powder recipe: công thức sử dụng bột cà ri
  • Curry powder for cooking: bột cà ri dùng để nấu ăn
  • Curry powder container: hộp đựng bột cà ri
  • Curry powder mixture: hỗn hợp bột cà ri
  • Curry powder storage: cách bảo quản bột cà ri
  • Curry powder for marinades: bột cà ri dùng để ướp
  • Curry powder in soups: bột cà ri trong súp
  • Curry powder for dipping sauces: bột cà ri dùng cho nước sốt chấm
  • Curry powder flavor: hương vị bột cà ri
  • Curry powder dosage: liều lượng bột cà ri
  • Curry powder packaging: bao bì bột cà ri
  • Curry powder applications: ứng dụng của bột cà ri
  • Curry powder for rice dishes: bột cà ri dùng cho món cơm
  • Curry powder health benefits: lợi ích sức khỏe của bột cà ri

Xem thêm: Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Hội thoại ngắn sử dụng từ vựng bột cà ri tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Bột cà ri dùng để chế biến món cà ri gà

Cuối cùng, để ôn lại kiến thức từ vựng đã học, các bạn có thể thực hành giao tiếp theo mẫu hội thoại được cung cấp dưới đây nhé.

  • Đoạn hội thoại 1:

An: Have you ever tried making your own curry powder? (Bạn đã bao giờ thử tự làm bột cà ri chưa?)

Binh: No, I usually just buy it from the store. Do you make your own? (Không, tôi thường chỉ mua ở cửa hàng. Bạn có tự làm không?)

An: Yes, I do! I mix different spices together, but I always include turmeric and curry powder. (Có chứ! Tôi trộn nhiều loại gia vị khác nhau với nhau, nhưng tôi luôn cho thêm nghệ và bột cà ri.)

Binh: That sounds interesting! I might give it a try next time. (Nghe có vẻ thú vị! Có lẽ tôi sẽ thử vào lần tới.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Cuc: What are you cooking for dinner tonight? (Tối nay bạn nấu món gì?)

Duyen: I’m making a vegetable curry with curry powder. ( Tôi đang làm món cà ri rau củ với bột cà ri.)

Cuc: Yum! Do you add anything special to it? (Ngon quá! Bạn có thêm gì đặc biệt vào không?)

Duyen: Yes, I also add coconut milk and some chickpeas for protein. (Có, tôi cũng thêm nước cốt dừa và một ít đậu gà để tăng thêm protein.)

Như vậy, các bạn đã phần nào hiểu rõ về bột cà ri tiếng Anh là gì qua những nội dung chia sẻ ở trên. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giúp cho con đường chinh phục ngoại ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top