Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Gia vị tiếng Anh là spice (phát âm: /spaɪs/). Học từ vựng gia vị (spice) trong tiếng Anh qua phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Gia vị là thực phẩm không thể thiếu trong chế biến các món ăn. Việc tìm hiểu về những từ vựng chỉ gia vị cũng vô cùng quan trọng. Đặc biệt trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng học về gia vị tiếng Anh là gì. Hãy theo dõi những thông tin chia sẻ dưới đây của Học tiếng Anh nhanh bạn nhé!
Gia vị tiếng Anh là gì?
Có rất nhiều loại gia vị
Gia vị trong tiếng Anh là spice, từ vựng chỉ các loại thực phẩm hoặc rau thơm chứa tinh dầu, gồm có gia vị khô, gia vị tươi, hợp chất hóa học, chất tạo ngọt, và tinh dầu được thêm vào món ăn để tạo hương vị đậm đà và hấp dẫn hơn. Nhiều loại gia vị không chỉ tăng hương vị mà còn có lợi ích cho sức khỏe, như nghệ và gừng, giúp chống viêm và tăng cường sức đề kháng.
Cách phát âm: từ vựng gia vị (spice) đọc theo phát âm tiếng Anh là /spaɪs/.
Ví dụ sử dụng từ vựng gia vị tiếng Anh:
- I love to add a pinch of spice to my dishes for extra flavor. (Tôi thích thêm một chút gia vị vào các món ăn của mình để tăng thêm hương vị.)
- Cinnamon is my favorite spice to use in desserts. (Quế là loại gia vị tôi thích dùng trong món tráng miệng.)
- The recipe calls for a variety of spices to enhance the taste of the stew. (Công thức này yêu cầu nhiều loại gia vị để tăng hương vị cho món hầm.)
- She enjoys experimenting with different spices when cooking. (Cô ấy thích thử nghiệm với nhiều loại gia vị khác nhau khi nấu ăn.)
- Some spices can help boost your metabolism and improve digestion. (Một số loại gia vị có thể giúp tăng cường quá trình trao đổi chất và cải thiện tiêu hóa.)
- The market had a wide selection of spices from around the world. (Thị trường có nhiều loại gia vị từ khắp nơi trên thế giới.)
Xem thêm: Rau thơm dịch sang tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ vựng gia vị trong tiếng Anh
Gia vị dùng để chế biến món ăn
Tiếp nối nội dung bài học gia vị tiếng Anh là gì, các bạn sẽ được tiếp cận với các cụm từ đi kèm với từ vựng này. Dưới đây là một số từ kết hợp với gia vị (spice) mà hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn.
- Spice rack: giá đựng gia vị
- Spice blend: hỗn hợp gia vị
- Spice market: chợ gia vị
- Spice trader: thương nhân gia vị
- Spice jar: lọ đựng gia vị
- Spice mix: hỗn hợp gia vị
- Spice cabinet: tủ đựng gia vị
- Spice collection: bộ sưu tập gia vị
- Spice grinder: máy xay gia vị
- Spice drawer: ngăn kéo đựng gia vị
- Spice infusion: sự chiết xuất gia vị
- Spice flavors: hương vị gia vị
- Spice combination: sự kết hợp gia vị
- Spice origin: nguồn gốc gia vị
- Spice culture: văn hóa gia vị
- Spice recommendation: gợi ý gia vị
- Spice adding: bổ sung gia vị
- Spice division: phân chia gia vị
Xem thêm: Nước mắm tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh
Gia vị được đóng gói kỹ càng
Để ôn lại kiến thức từ vựng trong bài học gia vị tiếng Anh là gì, các bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Anh khi sử dụng từ vựng này. Mời các bạn thực hành theo những đoạn hội thoại thực tế dưới đây.
-
Đoạn hội thoại 1:
Linh: What spices do you usually use when cooking? (Bạn thường dùng gia vị gì khi nấu ăn?)
Ngoc: I love using garlic powder and paprika for extra flavor. (Tôi thích dùng bột tỏi và ớt bột để tăng thêm hương vị.)
Linh: Those are great choices! Do you ever spice up your dishes with anything unusual? (Đó là những lựa chọn tuyệt vời! Bạn có bao giờ thêm gia vị khác thường vào món ăn của mình không?)
Ngoc: Yes, sometimes I add a bit of cinnamon to savory dishes. It gives them a unique taste. (Có, đôi khi tôi thêm một chút quế vào các món mặn. Nó mang lại cho chúng hương vị độc đáo.)
Linh: That sounds interesting! I might try that next time. (Nghe có vẻ thú vị! Tôi có thể thử vào lần tới.)
-
Đoạn hội thoại 2:
Nam: Have you been to the new spice market downtown? (Bạn đã đến chợ gia vị mới ở trung tâm thành phố chưa?)
Dung: Yes, I went there last weekend! They have a fantastic selection of spices. (Có, tôi đã đến đó vào cuối tuần trước! Họ có rất nhiều loại gia vị tuyệt vời.)
Nam: What did you buy? ( Bạn đã mua gì?)
Dung: I got some saffron and a spice blend for curry. (Tôi mua một ít nghệ tây và hỗn hợp gia vị cho món cà ri.)
Nam: Nice! I need to check it out and spice up my cooking too! (Tuyệt! Tôi cần phải kiểm tra và thêm gia vị cho món ăn của mình nữa!)
Như vậy, các bạn đã phần nào hiểu rõ về gia vị tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ vựng này. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích cho hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.
Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt!