Nước mắm tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan
Nước mắm tiếng Anh là fish sauce, học thêm cách phát âm, cùng các ví dụ tiếng Anh, tiếng Việt, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan.
Được sản xuất từ nguyên liệu chính là cá và muối, nước mắm không chỉ là một loại gia vị quen thuộc mà còn là biểu tượng văn hóa và ẩm thực của Việt Nam. Hãy theo dõi ngay bài viết này của học tiếng Anh nhanh để học cách sử dụng từ vựng, phát âm và các hội thoại liên quan để có thể giới thiệu cho bạn bè quốc tế về loại gia vị truyền thống mang đậm đà bản sắc dân tộc này nhé
Nước mắm tiếng Anh là gì
Nước mắm tiếng Anh là fish sauce
Nước mắm dịch sang tiếng Anh là fish sauce, theo cách hiểu thông thường là chắt phần nước rỉ được từ cá hay xác động vật nhuyễn thể khác được ướp muối lâu ngày.
Lưu ý: Nước mắm ngon có màu cánh gián đặc trưng, độ đạm cao. Nước mắm khi được thêm vào các món ăn tạo sự cân bằng giữa mặn, ngọt, chua và cay, khiến bữa ăn thêm phần đậm đà và hấp dẫn
Quá trình chế biến nước mắm được thực hiện từ việc lựa những mẻ cá cơm tươi ngon nhất, sau đó ướp chúng trong muối biển và ủ kín từ một tháng đến nhiều năm, tạo ra hương vị thơm ngon nhưng vẫn giữ được giá trị dinh dưỡng từ cá.
Cách đọc từ nước mắm bằng tiếng Anh
Từ fish sauce phát âm là /fɪʃ sɔːs/
Từ fish sauce khi phát âm phải lưu ý 2 âm cuối bởi 2 âm này khi đọc rất dễ lẫn lộn và khó để đọc chuẩn
- fish : /fɪʃ/ với từ này âm đuôi /ʃ/ phải nhấn mạnh và hơi kéo dài
- sauce: /sɔːs/ với từ này âm đuôi /s/ sẽ đọc nhẹ hơn
Ví dụ sử dụng từ vựng nước mắm tiếng Anh
Học cách đặt câu với từ vựng nước mắm bằng tiếng Anh.
Từ fish sauce-nước mắm được dùng như một danh từ chỉ gia vị món ăn trong câu, cụ thể là:
- In Vietnamese cuisine, fish sauce is a fundamental condiment used in various dishes. (Trong ẩm thực Việt Nam, nước mắm là một gia vị cơ bản được sử dụng trong nhiều món ăn.)
- A dash of fish sauce can transform a simple soup into a flavorful and complex broth. (Một ít nước mắm có thể biến một nồi súp đơn giản thành một nước lèo thơm ngon và phức tạp.)
- You can enhance the taste of your grilled seafood by marinating it in a mixture of fish sauce, lime juice, and garlic. (Bạn có thể nâng cấp hương vị của hải sản nướng bằng cách ướp chúng trong một hỗn hợp nước mắm, nước cốt chanh, và tỏi.)
- When making a traditional Vietnamese pho, the aromatic depth of flavor is achieved by simmering the broth with a touch of fish sauce, star anise, and other fragrant spices.(Khi làm món phở truyền thống Việt Nam, hương vị thơm ngon, đậm đà đạt được bằng cách ninh nước lèo với một chút nước mắm, hoa hồi và các loại gia vị thơm ngon khác.)
Cụm từ liên quan từ vựng nước mắm trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với từ nước mắm tiếng Anh.
Những cụm từ vựng chứa từ fish sauce - nước mắm như sau:
- Balancing flavors with fish sauce: Cân bằng hương vị bằng nước mắm.
- Fish sauce-infused dishes: Các món ăn hấp dẫn với nước mắm.
- Fish sauce marinade: Ướp nước mắm.
- Fish sauce blend: Hỗn hợp nước mắm.
- Sweet and savory fish sauce: Nước mắm mặn ngọt.
- Traditional fish sauce production: Sản xuất nước mắm truyền thống.
- Thai fish sauce: Nước mắm Thái
Hội thoại sử dụng từ vựng nước mắm tiếng Anh
Hội thoại có chứa từ fish sauce
Cùng đọc đoạn hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn về nước mắm cũng như cách dùng từ
Su: Hey Sam, do you use fish sauce in your cooking? (Chào Sam, bạn có sử dụng nước mắm khi nấu ăn không?)
Sam: Fish sauce? I'm not really familiar with it. What is it? (Nước mắm? Tôi không rõ lắm về nó. Nó là gì vậy?)
Su: Fish sauce is a common condiment in Southeast Asian cuisine. It's made from fermented fish and salt, and it adds a unique savory and rich flavor to dishes.(Nước mắm là một gia vị phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á. Nó được làm từ cá lên men và muối, và nó thêm vào các món ăn một hương vị đặc biệt, ngon và đậm đà.)
Sam: That sounds intriguing. How is it typically used?(Nghe có vẻ hấp dẫn. Thường thì nó được sử dụng như thế nào?)
Su: You can use it as a marinade for grilled meats, in dipping sauces, or even in soups and stir-fries. It really enhances the overall flavor profile of the dishes. (Bạn có thể sử dụng nó để ướp thịt nướng, trong các loại sốt chấm, hoặc thậm chí trong các món súp và xào. Nó thực sự làm tăng hương vị tổng thể của món ăn.)
Sam: That sounds amazing. Can you share the recipe with me sometime? (Nghe ngon quá. Bạn có thể chia sẻ công thức với tôi vào một lúc nào đó không?)
Su: Sure, Sam (Chắc chắn rồi Sam)
Vậy bạn đã nằm lòng cách phát âm, từ vựng cùng những ví dụ hội thoại liên quan đến từ vựng nước mắm trong tiếng Anh chưa nào? Theo dõi những bài viết tiếp theo của hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều kiến thức từ vựng nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ.