MỚI CẬP NHẬT

Rau thơm dịch sang tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Rau thơm tiếng Anh là herbs ( phiên âm là /hɜːbz/). Học về từ vựng, cách đọc chuẩn, ví dụ Anh- Việt cùng với hội thoại liên quan trong bài học ngày hôm nay.

Trở lại với chủ đề về các loại rau củ quả, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu về rau thơm, một loại rau không thể thiếu trong nền ẩm thực của nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam. Vậy các bạn có biết từ vựng rau thơm tiếng Anh là gì không? Nếu không thì xem bài viết tổng hợp kiến thức từ vựng sau của chúng tôi nha.

Rau thơm tiếng Anh là gì?

Các loại rau thơm phổ biến

Rau thơm trong tiếng Anh gọi là herbs, là tên gọi chung của những loại rau có mùi thơm đặc trưng như húng quế, ngò gai, rau răm, hành lá, bạc hà, kinh giới, húng lủi, đinh lăng, xạ hương… Chúng là các loại rau gia vị có mùi khá đặc trưng, có thể coi như là “linh hồn” của nhiều món ăn, chẳng hạn như món phở không thể thiếu rau húng quế.

Bên cạnh đó, loại rau này còn chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, giúp cải thiện sức khỏe. Đồng thời, chúng cũng có thể giúp cơ thể tăng cường hệ tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng.

Cách phát âm từ rau thơm (herbs):

Từ vựng này chỉ có một âm tiết tuy nhiên phát âm cũng tương đối khó với âm cuối: herbs : /hɜːbz/, âm cuối s nhưng đối với trường hợp này phải phát âm là /z/, khá dễ gây nhầm lẫn với người đọc

Ví dụ minh họa:

  • Basil is a versatile herb that adds a fresh and aromatic flavor to pasta dishes and salads.(Húng quế là một loại rau thơm đa năng, mang lại hương vị tươi mới và thơm ngon cho các món pasta và salad.)
  • Cilantro, also known as coriander, is a popular herb in many cuisines, especially in Mexican and Thai dishes.(Rau mùi, còn được biết đến với tên gọi là ngò, là một loại rau thơm phổ biến trong nhiều nền văn hóa ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn Mexico và Thái Lan.)
  • Herbs are the soul of a dish, infusing it with unique flavors and enhancing its nutritional value.(Rau thơm là linh hồn của món ăn, mang lại cho nó hương vị đặc trưng và tăng cường giá trị dinh dưỡng.)
  • I love cooking with fresh herbs from my garden; they add such a delightful aroma and flavor to my dishes. (Tôi thích nấu ăn với các loại rau thơm tươi từ vườn của mình; chúng tạo ra một hương vị và mùi thơm tuyệt vời cho món ăn của tôi.)

Tên các loại rau thơm bằng tiếng Anh

Phân biệt các loại rau thơm

Tiếp nôi bài học từ vựng “Rau thơm tiếng Anh là gì”, các bạn sẽ được học tên gọi của các loại rau thơm phổ biến trong cuộc sống bằng tiếng Anh ngay sau đây.

  • Thì là: Dill
  • Ngò gai: Culantro
  • Húng quế: Basil
  • Bạc hà: Spearmint
  • Húng lủi: Oregano
  • Rau răm: Vietnamese Coriander
  • Kinh giới: Lemongrass
  • Tía tô: Perilla
  • Hành lá: Spring onion
  • Diếp cá: Water spinach
  • Đinh lăng: Gynura
  • Lá hương thảo: Rosemary
  • Xạ hương: Thyme
  • Ngò rí: Coriander (cilantro)

Hội thoại sử dụng từ vựng rau thơm dịch sang tiếng Anh

Rau hương thảo

Đọc đoạn hội thoại bên dưới về các loại rau thơm trong ẩm thực và công dụng của chúng:

Ida: Hi Tony, have you ever explored using fresh herbs as accompaniments in various dishes? (Chào Tony, bạn đã từng thử việc sử dụng các loại rau thơm tươi làm phụ gia cho các món ăn khác nhau chưa?)

Tony: Yes, I find incorporating fresh herbs into dishes really elevates the dining experience. They offer such diverse flavors and textures! ( Có chứ, tôi thấy việc sử dụng các loại rau thơm tươi trong các món ăn thực sự làm tăng trải nghiệm ẩm thực. Chúng mang lại hương vị và cảm giác vô cùng đa dạng!)

Ida: I've recently been experimenting with chives, dill as garnishes. They add a delightful freshness to salads and seafood dishes. (Gần đây tôi đã thử rau cần tây, thì là làm điểm nhấn. Chúng mang lại sự tươi mới cho các món salad và món hải sản.)

Tony: That sounds wonderful! I often use basil, and thyme as toppings for pizza and pasta. They bring out such rich, aromatic flavors. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Thường thì tôi sử dụng húng quế và cây hương thảo làm topping cho pizza và mì Ý. Chúng tạo ra những hương vị đậm đà, thơm ngon.)

Ida: It's remarkable how herbs not only enhance the taste of dishes but also offer various health benefits. (Thật đáng kinh ngạc khi rau thơm không chỉ tăng cường hương vị của các món ăn mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.)

Tony: Absolutely! I've read that herbs like mint and parsley are rich in vitamins and antioxidants, which contribute to overall well-being. (Chính xác! Tôi đã đọc rằng các loại rau thơm như bạc hà và cải xanh giàu vitamin và chất chống oxy hóa, góp phần vào sức khỏe tổng thể.)

Ida: We should definitely exchange some recipes incorporating these wonderful herbs sometime. (Chúng ta nên trao đổi vài công thức sử dụng các loại rau thơm tuyệt vời này một lần nào đó.)

Tony: Absolutely! I'll bring some of my herb-infused recipes next time we meet. (Chắc chắn rồi! Lần tới gặp nhau, tôi sẽ mang theo một số công thức đã được gia vị bằng các loại rau thơm của mình.)

Như vậy, những từ vựng, ví dụ và đoạn hội thoại trong bài học “Rau thơm tiếng Anh là gì” mà chúng tôi đã chia sẻ sẽ giúp bạn làm quen với từ vựng rau thơm. Bên cạnh đó bạn còn biết thêm về nhiều loại rau thơm đồng thời học cách phát âm chuẩn của từ mới này. ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top