Củ nghệ tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Củ nghệ tiếng Anh là turmeric, củ có màu vàng đặc trưng, dùng nhiều trong ẩm thực, làm đẹp và y học, cùng tham khảo thêm phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.
Củ nghệ là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, nó được dùng để tạo màu và hương vị cho các món ăn. Vậy củ nghệ tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn như thế nào. Bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm ra câu trả lời chính xác, cũng như học các ví dụ và cụm từ liên quan đến củ nghệ.
Củ nghệ dịch sang tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của củ nghệ.
Củ nghệ hay đơn giản là nghệ trong tiếng Anh được gọi là turmeric, đây là danh từ chỉ củ màu vàng tươi, vị hơi cay, chứa hoạt chất curcumin để chữa bệnh, làm đẹp và được dùng như một loại gia vị trong ẩm thực, thuốc nhuộm thực phẩm tự nhiên.
Củ nghệ có hình dạng giống như củ cà rốt hoặc khoai tây, phần thân ngắn và phần rễ dài hình trụ. Khi băm nhỏ hoặc xay, củ nghệ cho ra bột màu vàng sậm.
Cách đọc từ củ nghệ bằng tiếng Anh theo hai giọng chuẩn
Theo từ điển Cambridge, turmeric có cách phát âm khác nhau giữa giọng Anh Anh (British English) và Anh Mỹ (American English) như sau:
- Giọng Anh Anh UK: /ˈtɜː(r)mərɪk/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈtɜːrmərɪk/
Như vậy, sự khác biệt chính nằm ở âm /ɜː(r)/ trong giọng Anh Anh so với /ɜːr/ trong giọng Anh Mỹ. Người Anh Anh có xu hướng bỏ qua hoặc phát âm nhẹ âm /r/ so với người Mỹ.
Ưu tiên sử dụng cách phát âm của Anh Anh cho chuẩn hơn. Tuy nhiên, cả hai cách phát âm đều được chấp nhận và nghe hiểu rõ ràng.
Một vài ví dụ sử dụng từ vựng củ nghệ trong tiếng Anh
Sử dụng từ củ nghệ trong tiếng Anh qua ví dụ.
Ở nội dung này các bạn cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu thêm một nội dung khá hữu ích đối với các bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng, đó chính là học từ qua ví dụ cụ thể sử dụng từ vựng đó, cụ thể là từ turmeric (củ nghệ/ nghệ) như sau:
- Turmeric powder is commonly used in curries and lentil dishes. (Bột nghệ thường được dùng trong cà ri và các món đậu)
- Add a teaspoon of turmeric when cooking rice to give it a yellow color. (Thêm một thìa cà phê nghệ khi nấu cơm để tạo màu vàng)
- Turmeric tea is thought to have anti-inflammatory effects. (Trà nghệ được cho là có tác dụng chống viêm)
- Turmeric contains a compound called curcumin that gives it the yellow color. (Củ nghệ chứa một hợp chất gọi là curcumin tạo nên màu vàng)
- Fresh turmeric rhizomes can be grated and used for cooking. (Củ nghệ tươi có thể được bào và dùng để nấu ăn)
- Turmeric lattes are a trendy new health drink. (Trà sữa nghệ là một loại thức uống mới thịnh hành)
- Turmeric paste is applied to the bride's skin before the wedding in some cultures. (Hỗn hợp bột nghệ được bôi lên da cô dâu trước đám cưới ở một số nền văn hóa)
- Turmeric water helps purify and improve skin complexion. (Nước nghệ giúp thanh lọc và cải thiện làn da)
- Mix turmeric, honey and ginger to make an immunity-boosting drink. (Trộn nghệ, mật ong và gừng để làm thức uống tăng cường miễn dịch)
- Turmeric stains anything it touches bright yellow. (Củ nghệ nhuộm mọi thứ nó chạm vào thành màu vàng rực)
- Add some turmeric powder to the curry to give it a yellow color and aroma. (Thêm một chút bột củ nghệ vào cà ri để tạo màu vàng và mùi thơm)
- Turmeric contains curcumin, which has antioxidant and anti-inflammatory properties. (Củ nghệ chứa curcumin, có tác dụng chống oxy hóa và chống viêm)
- Mix turmeric with honey to make a traditional remedy for sore throat. (Trộn củ nghệ với mật ong để làm thuốc trị đau họng truyền thống)
Các cụm từ đi với từ vựng củ nghệ trong tiếng Anh
Các cụm từ có chứa từ củ nghệ bằng tiếng Anh.
Đơn thuần chỉ là củ nghệ/ nghệ bạn được biết đến với từ vựng turmeric, còn khi nghệ kết hợp với các từ khác thì nó được diễn tả qua bản dịch tiếng Anh như thế nào, bạn cùng xem nhé!
- Củ nghệ tươi - Fresh turmeric.
- Củ nghệ non - Young turmeric.
- Củ nghệ già - Old turmeric.
- Củ nghệ héo - Wizened turmeric.
- Bụi nghệ - Turmeric dust.
- Vườn nghệ - Turmeric garden.
- Cây nghệ - Turmeric tree.
- Hoa nghệ - Turmeric flower.
- Lá nghệ - Turmeric leaf.
- Cây nghệ non - Young turmeric plant.
- Tinh bột nghệ - Turmeric starch/flour.
- Sữa rửa mặt nghệ - Turmeric facial cleanser.
- Bài thuốc từ nghệ - Turmeric remedy.
- Nghệ chống viêm - Turmeric as an anti-inflammatory agent.
- Nghệ khử thâm - Turmeric for skin lightening.
- Ăn nghệ tốt cho dạ dày - Eating turmeric is good for the stomach.
- Nước ép nghệ tươi - Fresh turmeric juice.
- Bột nghệ - Turmeric powder.
- Bột nghệ xay - Ground turmeric.
- Trà nghệ - Turmeric tea.
- Trà sữa nghệ - Turmeric latte.
- Hỗn hợp bột nghệ - Turmeric paste.
- Sữa nghệ - Turmeric milk.
- Mặt nạ nghệ - Turmeric face mask.
- Viên nang nghệ - Turmeric capsules.
Ví dụ sử dụng một số từ vựng trên:
- My grandmother used to make a delicious curry using turmeric flowers from her garden. (Ông bà tôi thường làm món cà ri ngon tuyệt bằng hoa nghệ trồng trong vườn của họ)
- Fresh turmeric is a key ingredient in many Indian curries. (Củ nghệ tươi là nguyên liệu chính trong nhiều món cà ri Ấn Độ)
- My grandmother always recommends using a turmeric remedy to cure a sore throat. She mixes turmeric powder with warm water and honey, then drinks it before going to bed. (Bà tôi luôn khuyên dùng bài thuốc từ nghệ để chữa hen suyễn. Bà trộn bột nghệ với nước ấm và mật ong, sau đó uống trước khi đi ngủ)
- The cosmetic company used turmeric starch in their new face mask for its anti-inflammatory properties. (Công ty mỹ phẩm đã sử dụng tinh bột nghệ trong mặt nạ mới của họ vì tính chất chống viêm của nó)
- The young turmeric plants in my garden are growing rapidly with the warm weather, and I can't wait to harvest them soon for use in my favorite recipes. (Những cây nghệ non trong vườn của tôi đang phát triển nhanh chóng với thời tiết ấm áp và tôi rất nóng lòng để thu hoạch chúng để sử dụng cho các công thức nấu ăn yêu thích của tôi)
Tên các loại củ khác trong tiếng Anh
Củ riềng - một trong các loại củ cùng với nghệ trong tiếng Anh.
Ngoài củ nghệ, còn rất nhiều loại củ khác trong tự nhiên với những thành phần và hương thơm đặc trưng được sử dụng trong nấu ăn và làm thuốc. Dưới đây là tên một số loại củ thông dụng trong tiếng Anh:
- Ginger: Củ gừng.
- Garlic: Tỏi.
- Onion: Hành tây.
- Carrot: Cà rốt.
- Beetroot: Củ cải đường.
- Sweet potato: Khoai lang.
- Potato: Khoai tây.
- Yam: Khoai môn.
- Turnip: Củ cải trắng.
- Galangal: Riềng.
- Lotus root: Củ sen.
- Arrowroot: Củ mài.
- Ginseng: Nhân sâm.
Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã giới thiệu từ vựng củ nghệ tiếng Anh, từ cách phát âm, các ví dụ, cụm từ, cũng như các loại củ thông dụng khác trong tiếng Anh. Hi vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn giao tiếp và sử dụng từ vựng liên quan đến các loại củ một cách chính xác hơn.