Bột năng tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại sử dụng từ này
Bột năng tiếng Anh là tapioca starch, là một trong những nguyên liệu thần thánh trong các món bánh; cùng ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Một trong những nguyên liệu chính và không thể thiếu trong các món bánh đó là bột năng. Một loại bột quá quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày như vậy nhưng bạn đã biết tên tiếng Anh của chúng chưa? Hãy cùng học tiếng Anh khám phá bột năng tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan đến chúng nhé!
Bột năng tiếng Anh là gì?
Bột năng dịch sang tiếng Anh là tapioca starch
Bột năng trong tiếng Anh là tapioca starch, còn được gọi là bột sắn, là sản phẩm được làm từ củ sắn sau khi được xay nhuyễn và sấy khô. Nó có tính chất dẻo và độc đáo trong việc làm đặc sản, làm nguyên liệu trong nấu ăn, và thậm chí còn được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như chất làm đặc.
Cách phát âm bột năng (tapioca starch) chuẩn Anh ngữ như sau: /ˌtæp.iˈəʊ.kə stɑːtʃ/
Ví dụ:
- She used tapioca starch as a thickening agent for the gravy. (Cô ấy đã sử dụng bột năng làm chất làm đặc cho nước sốt)
- The dessert recipe calls for tapioca starch to create a smooth texture. (Công thức món tráng miệng yêu cầu sử dụng bột năng để tạo ra cấu trúc mịn màng)
- Manufacturers use tapioca starch in the production of biodegradable plastics. (Các nhà sản xuất sử dụng bột năng trong sản xuất nhựa sinh học phân hủy được)
- Tapioca starch acts as a binding agent in certain food preparations. (Bột năng đóng vai trò là chất kết dính trong một số loại thực phẩm)
- This pudding is made with tapioca starch for its gelatinous consistency. (Chè này được làm từ bột năng để có độ đặc nhất định)
- The bakery uses tapioca starch to enhance the texture of gluten-free bread.(Cửa hàng bánh mì sử dụng bột năng để cải thiện cấu trúc của bánh mì không chứa gluten)
- Tapioca starch is a common thickener in Asian cuisine. (Bột năng là chất làm đặc phổ biến trong ẩm thực Á)
- The sauce turned glossy and smooth after adding tapioca starch. (Sốt trở nên dẻo sau khi thêm bột năng)
Một số cụm từ liên quan tới bột năng trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan tới bột năng - tapioca starch
Ngoài từ vựng bột năng tiếng Anh, bạn đọc hãy học thêm một số từ vựng đi với bột năng trong tiếng Anh nữa nha.
- Tapioca flour: Bột năng/sắn
- Cassava starch: Bột khoai mì/sắn dây
- Cassava flour: Bột khoai mì/sắn
- Cornstarch: Bột bắp
- Flour: Bột mì
- Crispy flour: Bột chiên giòn
- Tapioca pudding: Chè sắn
- Tapioca chips: Khoai tây nghiền sắn
- Tapioca cake: Bánh sắn
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bột năng tiếng Anh
Sử dụng từ vựng bột năng - tapioca starch trong giao tiếp
Liam: Hey Sarah, do you have any tapioca starch or arrowroot powder for the recipe? (Xin chào Sarah, bạn có bột năng hoặc bột sắn dây cho công thức nấu ăn không?)
Sarah: Hi Liam, yes, I have tapioca starch. Will that work for your dish? (Xin chào Liam, có, tôi có bột năng. Liệu nó có phù hợp cho món của bạn không?)
Liam: Perfect, tapioca starch is just what I need to thicken the sauce. (Hoàn hảo, bột năng chính là điều tôi cần để làm đặc sốt)
Sarah: It's in the pantry on the second shelf. Help yourself! (Nó ở trong tủ lạnh, ở giá trên cùng. Lấy đi!)
Liam: Thanks a lot, Sarah. This will make the dish taste even better! (Cảm ơn nhiều, Sarah. Điều này sẽ làm cho món ăn trở nên ngon hơn!)
Vậy là hoctienganhnhanh,vn đã giải đáp cho các bạn bột năng tiếng Anh là gì và nhiều kiến thức xoay quanh từ vựng này. Hy vọng qua bài học này bạn học sẽ bỏ thêm vào túi từ vựng của mình kiến thức hữu ích này. Chúc các bạn học tốt!