Sao băng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ đi kèm
aSao băng tiếng Anh là meteor (phát âm là /ˈmiːtiər/). Ngoài ra từ này còn có cách dịch khác là shooting star hoặc falling star, tìm hiểu chi tiết ngay tại đây.
Có lẽ không ít lần bạn đã có dịp nhìn thấy một sao băng xẹt qua bầu trời đêm. Đó là khoảnh khắc kỳ diệu và hiếm hoi, thường khiến chúng ta không khỏi ngạc nhiên và ao ước. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi sao băng tiếng Anh là gì chưa?
Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách phát âm, và các cụm từ liên quan để có thể mô tả một hiện tượng thiên nhiên này chuẩn xác nhất qua bài viết dưới đây.
Sao băng tiếng Anh là gì?
Hình ảnh sao băng vụt qua trên bầu trời
Sao băng tiếng Anh là meteor, shooting star hoặc falling star. Đây là các danh từ thông dụng tuy nhiên từ phổ biến nhất được sử dụng trong giao tiếp cũng như đọc viết tiếng Anh đó chính là từ meteor, đây là từ vựng dùng để miêu tả những vệt sáng ngắn nhưng rực rỡ trên bầu trời đêm khi một mảnh thiên thạch bốc cháy khi đi qua bầu khí quyển của Trái Đất.
Cách phát âm:
- Shooting star: /ˈʃuː.tɪŋ stɑːr/
- Meteor: /ˈmiːtiər/
- Falling star: /ˈfɔːlɪŋ stɑːr/
Ví dụ:
- We saw a shooting star while camping last night. (Chúng tôi đã thấy một sao băng trong lúc cắm trại tối qua)
- Make a wish when you see a shooting star! (Hãy ước nguyện khi bạn thấy một sao băng!)
- The meteor lit up the sky for a brief moment. (Thiên thạch đã thắp sáng bầu trời trong khoảnh khắc ngắn ngủi)
- They stayed up late to watch the meteor shower. (Họ thức khuya để xem cơn mưa sao băng)
- It’s rare to spot a shooting star, but it’s always a magical experience. (Thật hiếm khi thấy sao băng, nhưng đó luôn là một trải nghiệm kỳ diệu)
Xem thêm: Lỗ đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi với từ sao băng trong tiếng Anh
Mưa sao băng trên sa mạc
Khi học về từ sao băng tiếng Anh là gì, chúng ta thường sử dụng nó thành một cụm từ trong câu. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về một số cụm từ phổ biến đi với từ sao băng trong tiếng Anh nhé!
- Make a wish upon a shooting star: Ước một điều ước khi thấy sao băng.
- A fleeting shooting star: Một ngôi sao băng thoáng qua, thường được dùng để ám chỉ điều gì đó nhanh chóng hoặc ngắn ngủi.
- As rare as a falling star: Hiếm như sao băng, ám chỉ những sự kiện hoặc thứ gì đó hiếm khi xảy ra.
- Wish upon a shooting star: Ước nguyện khi thấy sao băng
- Meteor trail: Vệt sáng của sao băng
- Catch a shooting star: Bắt gặp sao băng (ẩn dụ)
- Meteor shower: Mưa sao băng
- Meteor storm: Bão sao băng
- Shooting star wish: Ước nguyện khi thấy sao băng
- Shooting star sighting: Sự nhìn thấy sao băng
- Falling star sighting: Quan sát sao băng
Xem thêm: Tinh vân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Mẫu giao tiếp sử dụng từ sao băng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh sao băng vụt ngang trên bầu trời
Tiếp theo để giúp bạn đọc dễ hình dung từ sao băng được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta hãy cùng thực hành mẫu hội thoại dưới đây nhé!
Anna: Hey Mike, have you ever seen a shooting star? (Này Mike, cậu đã bao giờ thấy sao băng chưa?)
Mike: Yeah, I actually saw one last night! It was my first time. (Rồi, thật ra tớ mới thấy một ngôi sao băng tối qua! Đó là lần đầu tiên của tớ)
Anna: No way! I’ve always wanted to see one. What did it look like? (Không thể nào! Tớ luôn muốn được nhìn thấy sao băng. Nó trông như thế nào?)
Mike: It was really quick, just a bright streak across the sky. But for that moment, it felt magical. (Nó rất nhanh, chỉ là một vệt sáng ngang qua bầu trời thôi. Nhưng khoảnh khắc đó thật kỳ diệu)
Anna: Wow, I wish I had seen it. Did you make a wish? (Wow, tớ ước gì mình đã thấy. Cậu có ước điều gì không?)
Mike: Of course! You can’t see a shooting star and not make a wish, right? (Tất nhiên rồi! Ai mà nhìn thấy sao băng mà không ước điều gì đó chứ, phải không?)
Anna: True! What did you wish for? (Đúng rồi! Cậu đã ước điều gì?)
Mike: Haha, you know the rule! I can’t tell you, or it won’t come true. (Haha, cậu biết luật rồi mà! Tớ không thể nói với cậu, nếu không nó sẽ không thành hiện thực)
Anna: Fair enough. I’ve always heard that if you see a shooting star, it means something special is about to happen. (Cũng hợp lý thôi. Tớ luôn nghe nói rằng nếu cậu nhìn thấy sao băng, điều gì đó đặc biệt sắp xảy ra)
Mike: Yeah, I’ve heard that too. I guess we’ll have to wait and see if anything exciting happens! (Ừ, tớ cũng nghe nói vậy. Có lẽ chúng ta phải đợi xem điều gì thú vị sẽ xảy ra!)
Anna: Well, next time you see one, let me know so I can catch it too! (Vậy lần tới nếu cậu thấy sao băng, hãy báo cho tớ nhé để tớ cũng có thể thấy!)
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ từ sao băng tiếng Anh là gì qua cách phát âm cũng như các cụm từ thông dụng liên quan. Đây không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên đẹp mắt, mà còn là hình ảnh gắn liền với những ước mơ và hy vọng.
Để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, bạn đọc nhớ truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày của hoctienganhnhanh.vn để nâng cấp vốn từ tiếng Anh của mình nhé!