Nhập viện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Nhập viện tiếng Anh là hospitalization (phát âm /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/). Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh.
Khi nói đến việc phải vào bệnh viện để điều trị, chúng ta thường dùng cụm từ nhập viện. Đây là từ vừa có thể đóng vai trò là danh từ và có thể là một động từ. Vậy từ nhập viện tiếng Anh là gì và được diễn đạt như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách sử dụng từ này thông qua cách phát âm, và những cụm từ phổ biến đi kèm nhé.
Nhập viện tiếng Anh là gì?
Nhập viện được dịch sang trong tiếng Anh là hospitalization
Từ nhập viện tiếng Anh là hospitalization hoặc hospital admission. Từ hospitalization đóng vai trò là một danh từ trong câu, tuy nhiên nếu nó được sử dụng như một là một động từ thi từ nhập viện được dịch là “to be admitted to the hospital”. Đây là cụm từ dùng để nói về việc một người được đưa vào bệnh viện để điều trị hoặc theo dõi sức khỏe bệnh nhân. Ví dụ, khi bạn bị ốm nặng và cần sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp, bạn sẽ phải nhập viện.
Ví dụ:
- The patient required hospitalization after the accident. (Bệnh nhân cần nhập viện sau tai nạn)
- He needed emergency hospitalization after the car crash. (Anh ấy cần nhập viện khẩn cấp sau vụ tai nạn xe hơi)
- Hospitalization rates have increased during flu season. (Tỷ lệ nhập viện tăng lên trong mùa cúm)
- His prolonged hospitalization caused a financial strain on the family. (Việc anh ấy nhập viện kéo dài đã gây áp lực tài chính lên gia đình)
- After the accident, immediate hospitalization was necessary. (Sau vụ tai nạn, nhập viện ngay lập tức là điều cần thiết)
Xem thêm: Khám bệnh tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Cách phát âm từ hospitalization (nhập viện) trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách phát âm từ nhập viện trong tiếng Anh
Để phát âm từ nhập viện (hospitalization) theo bảng phiên âm IPA, bạn có thể tham khảo cả hai giọng đọc Anh - Anh và Anh - Mỹ. Cụ thể, theo phiên âm trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ hospitalization phát âm như sau:
- Anh - Anh: /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃən/
- Anh - Mỹ: /ˌhɑːspɪtələˈzeɪʃən/
Đây là một từ khá dài và có nhiều âm tiết, trọng âm của từ nằm ở âm tiết thứ 5. Vì vậy bạn đọc nên luyện tập nhiều để phát âm thành thạo và tự nhiên hơn.
Cụm từ liên quan đến từ nhập viện (hospitalization) trong tiếng Anh
Bệnh nhân nhập viện và được bác sĩ chăm sóc
Bạn học tiếng Anh ngoài học từ vựng nhập viện tiếng Anh thì nên học thêm các cụm từ liên quan để vận dụng vào giao tiếp thực tế. Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi kèm với từ nhập viện được hoctienganhnhanh tổng hợp để bạn đọc có thể tham khảo:
- Admit to hospitalization: Nhập viện
- Discharge from hospitalization: Xuất viện
- Require hospitalization: Cần nhập viện
- Prolonged hospitalization: Nhập viện kéo dài
- Emergency hospitalization: Nhập viện khẩn cấp
- Hospitalization costs: Chi phí nhập viện
- Prevent hospitalization: Ngăn ngừa việc nhập viện
- Hospitalization period: Thời gian nhập viện
- Due to hospitalization: Do việc nhập viện
- Hospitalization insurance: Bảo hiểm nhập viện
- Hospital admission process: Quy trình nhập viện
- Emergency hospital admission: Nhập viện khẩn cấp
- Scheduled hospital admission: Nhập viện theo lịch hẹn
- Voluntary hospital admission: Nhập viện tự nguyện
- Involuntary hospital admission: Nhập viện không tự nguyện
- Hospital admission paperwork: Hồ sơ nhập viện
- Admit a patient to the hospital: Nhập viện cho bệnh nhân
- Hospital admission fee: Phí nhập viện
Xem thêm: Bệnh viện đa khoa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ
Đoạn hội thoại sử dụng từ nhập viện bằng tiếng Anh (có dịch nghĩa)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng nhập viện trong tiếng Anh
Để giúp bạn học tiếng Anh có thể hình dung được từ vựng tiếng Anh nhập viện dịch sang tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng thực hành mẫu hội thoại song ngữ Anh - Việt dưới đây nhé!
Anna: Why didn’t I see you at school last week? (Tại sao tuần trước mình không thấy cậu ở trường?)
John: I was hospitalized due to a severe asthma attack. (Mình đã nhập viện vì một cơn hen suyễn nặng)
Anna: Oh no! How are you feeling now? (Ôi không! Bây giờ cậu cảm thấy thế nào rồi?)
John: I’m much better, thanks. The doctors said I’ll need to avoid certain triggers to prevent further hospitalization. (Mình đỡ nhiều rồi, cảm ơn cậu. Bác sĩ nói mình cần tránh một số yếu tố kích thích để tránh việc phải nhập viện lần nữa)
Anna: That’s good to hear. Hope you recover fully soon! (Thật mừng khi nghe vậy. Hy vọng cậu sẽ sớm hồi phục hoàn toàn!)
John: Thanks! I just need to take it easy for a while. (Cảm ơn cậu! Mình chỉ cần nghỉ ngơi thêm một thời gian nữa thôi)
Như vậy, bài học về từ vựng nhập viện tiếng Anh là gì cũng đã được giới thiệu đầy đủ. Từ nhập viện được dịch sang trong tiếng Anh là hospitalization, đây là bản dịch phổ biến và được nhiều người bản xứ dùng trong giao tiếp thông thường. Hy vọng với những nội dung về cách phát âm, ví dụ cùng như mẫu giao tiếp song ngữ trên có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.
Và để nâng cấp vốn từ vựng, bạn đọc hãy tham khảo chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!