Cuộc sống ổn định tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn của người Anh
Cuộc sống ổn định tiếng Anh là settle down được sử dụng theo văn phong của người Anh nên sở hữu cách phát âm theo IPA và sử dụng phù hợp ngữ cảnh giao tiếp.
Từ cuộc sống ổn định tiếng Anh là settle down được xem là một trong những bản dịch hoàn chỉnh về ngữ nghĩa và văn phong của người bản xứ. Vì vậy người học tiếng Anh có thể cập nhật những thông tin liên quan đến cách phát âm và vận dụng của từ vựng này trong giao tiếp bằng cách xem ngay bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh nhé.
Cuộc sống ổn định tiếng Anh là gì?
Tìm kiếm bản dịch sát nghĩa của từ cuộc sống ổn định trong tiếng Anh
Trích dẫn từ Longman Dictionary of Contemporary English bản dịch thuật hàng đầu của từ cuộc sống ổn định tiếng Anh là settle down. Cụm động từ settle down có nghĩa là ổn định cuộc sống khi lập gia đình hoặc tìm kiếm được một lối sống ổn định hơn. Một người có cuộc sống ổn định thường không đi du lịch có công việc ổn định hoặc sinh sống ở một nơi mới sau khi kết hôn.
Ngữ động từ (phrasal verb) như settle down được sử dụng phổ biến với vai trò cơ bản là diễn tả hành động hoặc trạng thái của con người, sự vật hoặc sự việc. Vị trí của cụm động từ settle down đứng sau chủ ngữ hoặc các liên từ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Khi nào thì đứa con trai lớn của cô mới lập gia đình có con và có cuộc sống ổn định?
→ When is your oldest son going to get married, have kids and settle down?
Xem thêm: Gia đình tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cách phát âm từ settle down (cuộc sống ổn định) theo IPA
Từ cuộc sống ổn định trong tiếng Anh là settle down được phiên âm theo các nguyên tắc trên bảng phiên âm IPA giọng của người Anh và người Mỹ là /ˈset.əl daʊn/. Đối với cách phát âm của ngữ động từ như settle down thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ settle.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong cụm động từ settle down này như sau:
- Tiếp vĩ ngữ -le biến đổi thành /əl/ được phát âm bằng cách kết hợp nguyên âm ‘ơ’ và phụ âm /l/ đọc nhẹ.
- Nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm đôi /aʊ/ đọc giống như vần ‘au’ trong tiếng Việt.
Từ và cụm từ đi với từ vựng cuộc sống ổn định tiếng Anh
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ cuộc sống ổn định trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm một số từ vựng đồng nghĩa với từ cuộc sống ổn định trong tiếng Anh để thay đổi linh hoạt trong giao tiếp tạo nên sự đa dạng và phong phú khi nói hoặc viết.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Establish |
Tạo ra hoặc thiết lập cuộc sống ổn định |
Secure |
Đảm bảo sự an toàn và ổn định cho cuộc sống |
Anchor |
Tìm kiếm nơi ở gắn bó lâu dài |
Commit |
Quyết định gắn bó với một người hoặc một nơi nào đó lâu dài |
Root |
Tự đặt mình vào một địa điểm nào đó để sống lâu dài |
Stabilize |
Tạo ra sự ổn định cho cuộc sống hoặc nghề nghiệp |
Xem thêm: Bạn làm nghề gì tiếng Anh là gì? Tổng hợp kiến thức liên quan
Hội thoại sử dụng từ cuộc sống ổn định bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp trên hoctienganhnhanh mà người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ cuộc sống ổn định trong tiếng Anh (settle down) như thế nào?
Jack: Good evening Diana. Long time no see. How are you and your family? (Chào em Diana. Lâu rồi mới gặp em. Em và gia đình khỏe không?)
Diana: Good evening Jack. I'm OK. I have settled down in California for 10 years after we drifted apart. (Chào anh Jack. Em ổn. Em có cuộc sống ổn định ở California hơn 10 năm sau khi chia tay anh.)
Jack: I'm so sorry. It's not my fault. (Anh xin lỗi. Đó không phải là lỗi của anh.)
Diana: I don't care what you think now. I have two kids and a hard-working husband. (Em chẳng quan tâm nữa. Em có 2 đứa con và chồng em rất chăm chỉ.)
Jack: I'm still alone. I'm hopeful that you will come back with me one day. (Anh vẫn còn độc thân. Anh luôn hy vọng em sẽ quay về.)
Diana: Really? I think an ostentatious man like you will get married to a rich woman. (Thật sao? Em nghĩ một người thích khoe khoang như anh sẽ lấy một người phụ nữ giàu có.)
Jack: No, I don't. I'm still waiting for you, Diana. (Không, anh vẫn đợi em, Diana.)
Như vậy, người học tiếng Anh có thể dễ dàng tra cứu được bản dịch chuẩn xác của từ cuộc sống ổn định tiếng Anh là settle down trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi hôm nay. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh phổ thông và chuyên ngành của mình thì người học tiếng Anh trực tuyến nên thường xuyên truy cập vào hoctienganhnhanh.vn nhé.