Gia đình tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Gia đình tiếng Anh là family, cùng học về cách phát âm chuẩn, các ví dụ cùng nhiều cụm từ và đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng gia đình trong tiếng Anh.
Gia đình là một từ vựng quen thuộc trong cuộc sống mà chắc chắn ai cũng đã từng nghe qua. Trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho các bạn gia đình trong tiếng Anh được dịch là gì, cách phát âm cũng như các cụm từ vựng liên quan nhé! Cùng tìm hiểu ngay nào!
Gia đình tiếng Anh là gì?
Gia đình được dịch sang tiếng Anh là gì?
Gia đình trong tiếng Anh được dịch là family, danh từ để chỉ một nhóm người sống chung dưới một mái nhà và thường có mối quan hệ họ hàng với nhau. Ý nghĩa của gia đình không chỉ giới hạn trong khía cạnh sống chung và quan hệ họ hàng, mà còn liên quan đến những liên kết tinh thần, tình cảm, và trách nhiệm.
Gia đình có thể bao gồm các thành viên như cha mẹ, con cái, anh chị em, ông bà, và thậm chí cả những thành viên mở rộng như dì chú, cô cậu, và bạn bè gần gũi. Gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ tinh thần, vật chất, và lợi ích xã hội cho các thành viên. Ngoài ra, gia đình còn là nơi truyền thống, giáo dục, và giữ gìn các giá trị văn hóa.
Từ family - gia đình được phát âm như sau: /ˈfæm.ɪ.li/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng gia đình tiếng Anh
Ngữ cảnh sử dụng từ vựng gia đình trong tiếng Anh
Khi tìm hiểu từ vựng gia đình dịch sang tiếng Anh là gì, việc học qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn học có thể hiểu cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống cuộc sống, cũng như khi làm bài tập, thi cử. Chẳng hạn như:
- I love spending time with my family on weekends. (Tôi thích dành thời gian cuối tuần bên gia đình của mình)
- She has a large and close-knit family with three siblings. (Cô ấy có một gia đình lớn và gắn bó với ba người anh chị em)
- We're planning a family vacation to the beach next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kì nghỉ gia đình ở bãi biển vào tháng sau)
- Family is the most important thing in my life. (Gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống của tôi)
- We all contribute to the household chores; it's a necessity. (Chúng tôi tất cả đều đóng góp vào công việc nhà; đó là một điều cần thiết)
- Every Sunday, our family gathers for a big dinner. (Mỗi Chủ nhật, gia đình chúng tôi tụ tập để dùng bữa tối lớn)
- Our family tradition is to exchange gifts on Christmas Eve. (Truyền thống của gia đình chúng tôi là trao đổi quà vào đêm Giáng sinh)
- Balancing work and family life can be a challenging task for many parents. (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình có thể là một nhiệm vụ khó khăn đối với nhiều bậc phụ huynh)
Một số cụm từ đi với từ vựng gia đình tiếng Anh
Cụm từ liên quan đến từ vựng gia đình trong tiếng Anh
Bạn học không nên bỏ qua những cụm từ có chứa từ vựng gia đình trong tiếng Anh khi muốn ghi nhớ cách sử dụng linh hoạt nó như sum họp gia đình, truyền thống gia đình,...:
- Sum họp gia đình ngày tết: Family reunion on Tet holiday
- Các hoạt động thường ngày của gia đình: Daily family activities
- Truyền thống gia đình: Family traditions
- Trợ cấp gia đình: Family allowance
- Chăm sóc gia đình: Family care
- Gia đình hạnh phúc: Happy family
- Các thành viên gia đình: Family members
- Doanh nghiệp gia đình: Family business
- Bạo hành gia đình: Family violence
- Trách Nhiệm gia đình: Family responsibilities
- Kỷ niệm gia đình: Family memories
Ví dụ:
- Parents often provide a family allowance to teach children about budgeting and financial responsibility. (Bố mẹ thường cung cấp một khoản trợ cấp gia đình để dạy trẻ về việc quản lý ngân sách và trách nhiệm tài chính)
- Our family members include my parents, my two siblings, and our pet dog. (Các thành viên trong gia đình của chúng tôi bao gồm bố mẹ, hai người anh em và chú chó cưng của chúng tôi)
- We created many cherished family memories during our summer vacation. (Chúng tôi đã tạo ra nhiều ký ức gia đình đáng quý trong kỳ nghỉ hè của mình)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng gia đình tiếng Anh
Anh: Hi, how was your weekend with the family? (Chào bạn, cuối tuần của bạn với gia đình thế nào?)
Trung: It was great! We had our usual family activities on Saturday, and on Sunday, we continued one of our family traditions. (Nó thật tuyệt vời! Chúng tôi đã có các hoạt động thường ngày của gia đình vào thứ Bảy, và vào Chủ Nhật, chúng tôi tiếp tục một trong những truyền thống gia đình của mình)
Anh: That sounds wonderful. What family tradition did you continue? (Nghe có vẻ tuyệt vời. Bạn tiếp tục truyền thống gia đình gì?)
Trung: We decorated the house for Halloween together. It's something we've been doing every October for years.(Chúng tôi cùng trang trí nhà cho Halloween. Đó là một điều chúng tôi làm mỗi tháng 10 từ nhiều năm nay)
Anh: Nice! How do you manage family care with such busy schedules? (Rất tốt! Làm thế nào bạn quản lý chăm sóc gia đình với lịch trình bận rộn như vậy?)
Trung: It can be challenging, but we make sure to set aside quality time for each other. We also have a family allowance system to teach the kids about money. (Nó có thể thách thức, nhưng chúng tôi đảm bảo dành thời gian chất lượng cho nhau)
Anh: That's amazing. How do you define a happy family? (Điều đó thật tuyệt. Bạn định nghĩa gia đình hạnh phúc như thế nào?)
Trung: For us, a happy family is one where there's love, open communication, and support during both good and challenging times. (Đối với chúng tôi, một gia đình hạnh phúc là nơi có tình yêu, sự chia sẻ và hỗ trợ cả trong những thời điểm tốt lẫn khó khăn)
Anh: Wow! That's exactly right! (Wow! Chính xác là như vậy!)
Như vậy qua bài học gia đình tiếng Anh là gì, bạn có thể tự tin sử dụng từ vựng này thường xuyên trong giao tiếp, cũng như trong học tập thi cử phải không nào. Hãy ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm các kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh nhé!