Hành tinh tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ đi kèm
Hành tinh tiếng Anh là planet (phát âm là /ˈplænɪt/). Tìm hiểu từ vựng này qua cách phát âm, cụm từ liên quan và học thêm mẫu giao tiếp song ngữ.
Ngoài Trái Đất thì trong vũ trụ này còn có bao nhiêu hành tinh khác nữa? Đây hẳn là câu hỏi thú vị được nhiều người trên thế giới quan tâm và nghiên cứu rộng. Và để hiểu rõ hơn từ vựng hành tinh tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh học tất cả những kiến thức liên quan tới từ vựng này để thuận tiện hơn khi giao tiếp nha.
Hành tinh tiếng Anh là gì?
Vị trí các hành tinh xoay quanh hệ Mặt trời
Từ hành tinh trong tiếng Anh được dịch là planet. Đây là danh từ dùng để chỉ các thiên thể quay quanh một ngôi sao, ví dụ như Trái Đất quay quanh Mặt Trời. Cụ thể, hành tinh là một thiên thể lớn, có hình dạng gần tròn, tự quay quanh trục và quay quanh một ngôi sao. Trong hệ Mặt Trời của chúng ta, Trái đất chỉ là một trong tám hành tinh quay quanh Mặt Trời.
Cách phát âm từ vựng Planet là /ˈplænɪt/.
Ví dụ:
- The Earth is the third planet from the Sun. (Trái Đất là hành tinh thứ ba tính từ Mặt Trời)
- Mars is often called the Red Planet because of its reddish color. (Sao Hỏa thường được gọi là Hành tinh Đỏ vì màu đỏ đặc trưng của nó)
- Scientists are searching for planets outside our solar system. (Các nhà khoa học đang tìm kiếm những hành tinh bên ngoài hệ Mặt Trời của chúng ta)
- Jupiter is the largest planet in our solar system. (Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta)
- Venus is sometimes called Earth's sister planet because they are similar in size. (Sao Kim đôi khi được gọi là hành tinh chị em của Trái Đất vì chúng có kích thước tương đương)
Như vậy, từ "planet" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến vũ trụ và thiên văn học. Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ đi tiếp vào một số cụm từ phổ biến thường được kết hợp với "hành tinh" trong tiếng Anh.
Xem thêm: Tinh vân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Cụm từ liên quan tới từ vựng hành tinh tiếng Anh
Các hành tinh trong hệ Mặt trời
Trong tiếng Anh, từ hành tinh (planet) thường được kết hợp với nhiều cụm từ để miêu tả các hiện tượng hoặc đặc điểm khác nhau của hành tinh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến hoctienganhnhanh cung cấp, bạn đọc có thể học thêm để nâng cao vốn từ vựng:
- Dwarf planet: Hành tinh lùn
- Terrestrial planet: Hành tinh đất đá
- Gas giant planet: Hành tinh khí khổng lồ
- Exoplanet: Ngoại hành tinh (hành tinh ngoài hệ Mặt Trời)
- Planetary system: Hệ hành tinh
- Solar system: Hệ mặt trời
- Outer planets: Các hành tinh xa Mặt trời
- Inner planets: Các hành tinh gần Mặt trời
- To orbit a planet: Quay quanh một hành tinh
- Planet Earth: Hành tinh Trái đất (dùng để chỉ Trái đất)
Một số hành tinh trong hệ Mặt trời:
- Earth: Trái đất (phát âm: /ɜːθ/)
- Mars: Sao Hỏa (phát âm: /mɑːz/)
- Jupiter: Sao Mộc (phát âm: /ˈdʒuːpɪtər/)
- Saturn: Sao Thổ (phát âm: /ˈsætərn/)
- Neptune: Sao Hải Vương (phát âm: /ˈneptuːn/)
Xem thêm: Lỗ đen tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Mẫu giao tiếp sử dụng từ hành tinh tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh vũ trụ cùng một hành tinh trong không gian
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ hành tinh là gì trong tiếng Anh, dưới đây là một đoạn hội thoại giữa hai người bạn đang thảo luận về các hành tinh trong hệ Mặt Trời mà bạn đọc có thể tham khảo để thực hành:
Jack: Do you know which planet is the closest to the Sun? (Cậu có biết hành tinh nào gần Mặt Trời nhất không?)
Lisa: Yes, it's Mercury. It's the smallest planet in our solar system. (Có, đó là Sao Thủy. Đây là hành tinh nhỏ nhất trong hệ Mặt Trời của chúng ta)
Jack: And what about the largest planet? Is it Jupiter? (Thế còn hành tinh lớn nhất thì sao? Có phải là Sao Mộc không?)
Lisa: Exactly! Jupiter is a gas giant and it's much bigger than all the other planets. (Chính xác! Sao Mộc là một hành tinh khí khổng lồ và lớn hơn rất nhiều so với các hành tinh khác)
Jack: I’ve always been fascinated by the Red Planet, Mars. (Mình luôn bị cuốn hút bởi Hành tinh Đỏ, Sao Hỏa)
Lisa: Me too! Scientists are even exploring the possibility of living there in the future. (Mình cũng vậy! Các nhà khoa học thậm chí còn đang khám phá khả năng sống trên đó trong tương lai)
Như vậy, qua bài học trên chúng ta đã hiểu rõ hơn về từ vựng hành tình tiếng Anh là gì qua cách phát âm cũng như các cụm từ vựng liên quan. Hy vọng, với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ có thể giúp bạn giao tiếp một cách dễ dàng.
Và để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, nhớ truy cập chuyên mục học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nâng cấp vốn từ tiếng Anh của mình nhé!