Khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA
Khoa cơ xương khớp tiếng Anh là musculoskeletal department. Cùng tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành qua cách phát âm, ví dụ và mẫu giao tiếp tiếng Anh.
Người già là độ tuổi dễ mắc các bệnh liên quan đến cơ xương khớp, vì vậy người nhà hay đưa họ đi khám chữa bệnh ở các bệnh viện lớn. Vậy bạn đã biết được khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì chưa? Để tìm được bản dịch tiếng Anh tốt nhất cho từ này, mời bạn đọc cùng Học tiếng Anh nhanh xem ngay bài viết sau để tìm hiểu cách phát âm, ví dụ và đoạn giao tiếp mẫu liên quan tới từ vựng này nhé.
Khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì?
Khoa cơ xương khớp nghĩa tiếng Anh là musculoskeletal department
Theo các bản dịch của từ điển thông dụng như Cambridge và Oxford Dictionary thì từ khoa cơ xương khớp tiếng Anh được dịch là musculoskeletal department. Đây là thuật ngữ dùng trong các lĩnh vực y học chuyên nghiên cứu, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến hệ cơ xương khớp, bao gồm xương, khớp, dây chằng và cơ bắp.
Trong đó, Musculoskeletal là thuật ngữ mô tả hệ thống cơ xương của con người, từ đó giúp các bác sĩ và chuyên gia y tế tìm ra phương pháp điều trị tốt nhất.
Ví dụ: Sau khi bị đau lưng mãn tính trong nhiều tháng, Sarah quyết định đặt lịch hẹn tại khoa cơ xương khớp của bệnh viện địa phương để được khám kỹ lưỡng và điều trị đúng cách.
-> After experiencing chronic back pain for months, Sarah decided to schedule an appointment at the musculoskeletal department of the local hospital to get a thorough examination and proper treatment.
Xem thêm: Khoa Da liễu tiếng Anh là gì? Bản dịch thuật và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ Musculoskeletal Department (khoa cơ xương khớp) chuẩn giọng Anh - Mỹ
Khám bệnh về cơ xương khớp chân
Để phát âm chuẩn từ musculoskeletal department theo giọng Anh - Mỹ, bạn có thể tham khảo phiên âm từng từ theo IPA như sau:
- Musculoskeletal: /ˌmʌs.kjʊ.ləˈske.lə.tl/
- Department: /dɪˈpɑːrt.mənt/
Trong đó, bạn đọc phát âm từ này cần chú ý nhấn vào âm tiết thứ tư trong từ musculoskeletal và âm đầu tiên của từ department. Tuy nhiên đây là cụm từ có nhiều âm tiết vì vậy người học tiếng Anh cần nắm chính xác cách phát âm theo từ điển để tránh phát âm sai.
Cụm từ đi kèm với từ khoa cơ xương khớp tiếng Anh
Bệnh nhân bị đau cơ xương cột sống
Bạn học tiếng Anh không chỉ ghi nhớ mỗi từ vựng và cách dịch trong tiếng Anh mà còn phải hiểu rõ bối cảnh sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến thường đi kèm với từ khoa cơ xương khớp (musculoskeletal department) trong tiếng Anh:
- Musculoskeletal disorders - Các rối loạn cơ xương khớp.
- Musculoskeletal treatment - Phương pháp điều trị cơ xương khớp.
- Musculoskeletal surgery - Phẫu thuật cơ xương khớp.
- Musculoskeletal injuries - Chấn thương cơ xương khớp.
- Musculoskeletal pain management - Quản lý cơn đau cơ xương khớp.
Các cụm từ này giúp mô tả cụ thể hơn về những hoạt động hoặc dịch vụ mà khoa cơ xương khớp cung cấp.
Xem thêm: Chuyên khoa Răng hàm mặt tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ
Hội thoại sử dụng từ khoa cơ xương khớp bằng tiếng Anh kèm dịch
Bác sĩ xem chụp X về cơ xương khớp
Tiếp nối bài học về từ vựng khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành đoạn hội thoại trao đổi về vấn đề liên quan đến sức khỏe và điều trị tại khoa cơ xương khớp:
Anna: Hi Minh, I heard you went to the musculoskeletal department. What happened? (Chào Minh, mình nghe nói cậu vừa đi khám ở khoa cơ xương khớp. Chuyện gì vậy?)
Minh: Yeah, I injured my knee while playing football last week, so I had to see a specialist there. (Ừ, mình bị chấn thương đầu gối khi chơi bóng đá tuần trước nên phải gặp bác sĩ chuyên khoa ở đó.)
Anna: Oh no! What did the doctor say? (Ôi không! Bác sĩ nói sao?)
Minh: They said I have a mild sprain and gave me some exercises to strengthen the muscles around my knee. (Bác sĩ bảo mình bị bong gân nhẹ và cho mình một số bài tập để tăng cường cơ bắp quanh đầu gối.)
Anna: That’s good to hear. Did they recommend any treatment at the musculoskeletal department? (Nghe cũng ổn đấy. Họ có đề xuất phương pháp điều trị nào ở khoa cơ xương khớp không?)
Minh: Yes, they suggested physical therapy sessions to help with the healing process. (Có chứ, họ đề xuất mình nên tham gia các buổi vật lý trị liệu để giúp quá trình hồi phục.)
Anna: I hope you recover soon! (Mong cậu mau hồi phục nhé!)
Minh: Thanks, I’ll try to follow the doctor’s advice. (Cảm ơn, mình sẽ cố gắng làm theo lời khuyên của bác sĩ.)
Như vậy bài học về từ vựng chuyên ngành y tế khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Khoa cơ xương khớp dịch nghĩa trong tiếng Anh là musculoskeletal department. Từ vựng đặc thù này được sử dụng trong lĩnh vực y tế và các bài nghiên cứu. Hy vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ có thể giúp bạn đọc tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Và đừng quên học thêm cách phát âm, từ mới qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng mình nhé.