So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người học tiếng Anh nắm vững khi muốn sử dụng từ so chuẩn xác trong ngữ pháp và giao tiếp tiếng Anh.
So là một loại từ vựng có cấu tạo đơn giản nhưng đa dạng ngữ nghĩa khi sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững về các định nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ so. Bằng cách cập nhật bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh khi cần bổ sung kiến thức từ vựng mới.
Khái quát về từ so trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về các ngữ nghĩa của từ so
Để hiểu rõ về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ so, chúng ta có thể cập nhật những thông tin trong từ điển Cambridge Dictionary phiên bản mới nhất năm 2023.
Ngữ nghĩa của từ so trong tiếng Việt
- So có nghĩa là cực kỳ, đạt đến một mức độ nào đó.
Ví dụ: You are so beautiful girl in my eyes. (Trong đôi mắt của anh em là cô gái rất xinh đẹp.)
- Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó đang nói.
Ví dụ: Don't sing again - you have sung so that song before. (Đừng hát bài đó nữa. Bạn mới vừa hát bài đó trước đây.)
- Diễn tả một điều gì đó ở mức độ rất lớn.
Ví dụ: You are happy so. (Em hạnh phúc đến thế à!)
- Biểu đạt cùng ý tưởng hoặc cùng một cách nào đó.
Ví dụ: I'm annoyed with him. So is she. (Tôi bực mình với anh ấy. Cô ấy cũng vậy.)
- Như thế này hay theo cách này.
Ví dụ: John had so done all his homework before he went to bed last night. (Tối hôm qua, John đã làm tất cả bài tập về nhà trước khi cậu ấy đi ngủ.)
- Khi nói đại khái về kích thước của một người nào đó hoặc một vật nào đó.
Ví dụ: Mary said her house is so small about 12m2. (Mary nói rằng nhà của cô ấy rất nhỏ khoảng 12 mét vuông thôi.)
Chức năng của từ so trong tiếng Anh
Trạng từ so có nghĩa là rất, cực kỳ, đạt ở một mức độ nào đó được sử dụng trước danh từ để nhấn mạnh điều đang nói hoặc trạng từ so ở cuối câu chỉ mức độ rất lớn. Người Anh còn sử dụng trạng từ so trước các động từ have, be, do và nhiều trợ động từ khác để chỉ sự giống nhau hoặc cùng một cách thức.
Trong những trường hợp tránh lặp lại những cụm từ đã đề cập trước đó thì người Anh cũng sử dụng trạng từ so thay thế. Hoặc muốn đề cập đến tính từ đã nói trước đó hoặc tình huống trước đó chính xác thì người Anh cũng sử dụng trạng từ so. Còn liên từ so được sử dụng để nối các ý trong câu hoặc giữa 2 câu với nhau để tạo nên sự mạch lạc trong khi nói hoặc khi viết.
Cách phát âm từ so chuẩn xác của người Anh - Mỹ khác biệt như thế nào?
Lựa chọn cách phát âm từ so chuẩn xác của người Anh hoặc người Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ so được phát âm chuẩn xác là /səʊ/ theo ngữ điệu của người Anh và /soʊ/ theo ngữ điệu của người Mỹ. Sự khác nhau của hai cách phát âm theo ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ là nguyên âm đôi /əʊ/ và /oʊ/.
Người học tiếng Anh cần chú ý đến âm tiết /ə/ và /o/ khi phát âm từ so. Đó là âm vực của người Anh có phần trầm và mạnh mẽ hơn cách phát âm của người Mỹ.
Một số thành ngữ của từ so được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Nắm vững ngữ nghĩa của một vài thành ngữ liên quan đến từ so
Các thành ngữ liên quan đến trạng từ và liên từ so sở hữu ngữ nghĩa khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần học thuộc lòng các thành ngữ này khi muốn ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Idioms |
Meaning |
Example |
In so many words |
Một cách nói trực tiếp ý bạn muốn nói. |
I told my mother, in so many words, to speak to him before. (Tôi đã nói với mẹ tôi, rất rõ ràng, nói chuyện với ông ấy trước đây.) |
So be it |
Cứ làm như thế đi |
If your daughter wants to play with water, so be it. (Nếu con gái của chị muốn nghịch nước, cứ để như thế đi.) |
So far, so good |
Rất hài lòng với hiện thực |
How about your quick test? So far, so good. (Việc kiểm tra nhanh của chị sao rồi? Rất tốt.) |
So far |
Cho đến thời điểm này |
So far, only John has eaten 2 pieces of that cake. (Cho tới nay, chỉ mình John ăn 2 miếng bánh đó thôi.) |
So help me |
Đây là sự thật |
So help me, they felt so sad when John couldn't come here. (Thực sự là họ cảm thấy buồn khi John không thể đến đây.) |
So long as |
Chỉ khi, trừ khi |
I will tell you the truth so long as you promise not to tell anyone more. (Tôi sẽ nói cho anh biết sự thật trừ khi anh hứa không kể cho ai nữa.) |
So much for |
Biểu đạt sự thất vọng khi tình huống không như bạn mong muốn. |
It rained heavily now. So much for our camping trip to Himalaya mountain. (Trời mưa rất lớn bây giờ. Thật tiếc cho buổi cắm trại dã ngoại trên dãy núi Himalaya.) |
So there |
Diễn tả sự trái ngược mong muốn của người nào đó. |
Jim won't come to your birthday party, so there. (Jim sẽ không đến bữa tiệc sinh nhật của bạn đâu. Đừng mong chờ nhé.) |
So to speak |
Giải thích điều bạn đang nói đã bị hiểu lầm. |
Kate was doing all the housework yesterday, so to speak. (Nói chính xác là Kate đã làm tất cả việc nhà ngày hôm qua.) |
Bài tập trắc nghiệm liên quan từ so theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể dựa vào phần kiến thức liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ so để lựa chọn đáp án chuẩn xác của những câu hỏi trắc nghiệm từ so sau đây:
- Câu 1: Would you like to do …? Not too much.
A. So B. So that C. So so D. So there
- Câu 2: Mrs Green is ever … kind to help the poor with food and clothes.
A. B. C. D. So
- Câu 3: My daughter is allergic to socola. … is my husband.
A. B. C. So D.
- Câu 4: Do you think my neighbor will sing all night? I think …
A. B. So C. D.
- Câu 5: You didn't even visit your grandparents although you had more free time. I did …
A. So B. C. D.
Đáp án:
- A
- D
- C
- B
- A
Như vậy, từ so sở hữu nhiều ngữ nghĩa và được sử dụng đa dạng trong giao tiếp và các văn bản, tài liệu tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ so để đảm bảo giao tiếp tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên như người bản xứ.