Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất
Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ nghĩa khác mà người học tiếng Anh nắm vững khi muốn sử dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ bet được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày với nhiều ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác theo cả 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh có thể cập nhật bài viết liên quan đến từ bet trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh Nhanh.
Ý nghĩa của từ bet trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ bet trong tiếng Việt
Để tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ bet, chúng ta có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary trực tuyến.
Ngữ nghĩa của bet trong tiếng Việt
- Bet có nghĩa là đặt tiền chẳng hạn như đua ngựa với hy vọng sẽ thắng được nhiều tiền hơn.
Ví dụ: Mary bet on casino online game yesterday. (Mary đã chơi đặt cược game bài trực tuyến ngày hôm qua.)
- Nếu bạn muốn nói bạn đoán chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đó chính là sự thật.
Ví dụ: John bets his mother has left the key at home. (John nghĩ rằng mẹ của anh ấy đã để chìa khóa ở nhà.)
- Một số tiền cá độ đặt trong các cuộc đua ngựa.
Ví dụ: Did you have a bet on that horse race last night? (Có phải tối hôm qua con đã đặt cược một số tiền lớn trong cuộc đua ngựa đó phải không?)
- Chỉ một sự dự đoán hay quan điểm.
Ví dụ: His bet that our car will be red. (Dự đoán của anh ấy là xe hơi của chúng ta có màu đỏ.)
Chức năng của từ bet trong tiếng Anh
Bet giữ vai trò là một ngoại động từ hoặc nội động từ chỉ hành động đặt cược cá độ hay dự đoán điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. Động từ bet ở dạng hiện tại, quá khứ phân từ và quá khứ đơn đều viết giống nhau. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý cách sử dụng của động từ bet trong thì hiện tại quá khứ hay tương lai.
Danh từ bet chỉ sự đồng ý đặt được tiền mà không cần biết kết quả của sự kiện hoặc chỉ sự dự đoán quan điểm hay cơ hội của một người nào đó. Bet ở dạng danh từ đếm được và thường đi với các ngữ danh từ và mệnh đề that.
Cách phát âm từ bet theo giọng người Anh - Mỹ
Từ bet có cách phát âm đơn giản và giống nhau ở tất cả các dạng thì
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA, từ bet có cách phát âm tương tự như cách viết và giống nhau ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Hơn thế nữa, dù là danh từ hay động từ ở dạng hiện tại quá khứ đơn và quá khứ phân từ cũng đều có cách phát âm giống nhau. Xét về mặt cấu trúc của cách phiên âm của từ bet là /bet/ thì người học tiếng Anh có thể nhận thấy cách viết và cách phát âm hoàn toàn giống nhau.
Một số cụm từ bet được dùng phổ biến trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của từng loại thành ngữ liên quan đến từ bet
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ bet, người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa của một số thành ngữ liên quan đến từ bet. Tất cả những thành ngữ của từ bet được tổng hợp trong bảng sau đây:
Idioms |
Meaning |
Example |
Don't bet on it |
Dùng để nói với một người nào đó mà bạn nghĩ là điều gì đó khó có thể xảy ra hoặc là sự thật. |
John will come back after 10 years. Don't bet on it. (John sẽ quay về sau 10 năm nữa. Đừng suy nghĩ vớ vẩn như thế.) |
I bet |
Sử dụng trong trường hợp bạn hiểu được tại sao ai đó có quan điểm hoặc cảm nhận theo một cách cụ thể. |
I was hoping for his recovery. I'll bet. (Tôi đã hy vọng sự hồi phục của anh ấy. Tôi cũng đoán vậy.) |
You bet |
Được sử dụng để nhấn mạnh tuyên bố về sự chắc chắn. |
Are you playing tennis with us now? You bet. (Anh đang chơi tennis với chúng nó bây giờ hả? Chắc chắn đó.) |
Bet the farm |
Mạo hiểm mọi thứ |
Don't bet the farm on real now. (Đừng đặt cược hết vào bất động sản bây giờ.) |
Bet big on someone/something |
Đầu tư hay mạo hiểm rất nhiều tiền trong niềm tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra. |
We bet big on the economy in 2024 remaining slowly. (Chúng ta đặt cực lớn vào việc nền kinh tế trong năm 2024 vẫn còn chậm chạp.) |
Be a fair bet |
Điều gì đó khó xảy ra |
It's a fair bet that the price of gold will be discounted next year. (Thật khó tin rằng giá vàng sẽ giảm vào năm tới.) |
Be a good bet |
Lựa chọn tốt, hữu ích |
Sending your savings money in the bank is a good bet. (Gửi tiền tiết kiệm và ngân hàng là một lựa chọn tốt.) |
Be a safe bet |
Khi bạn chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. |
It's a safe bet that Mary will get married to John. (Chắc chắn rằng Mary sẽ lấy John.) |
Be your bet best |
Đó là sự lựa chọn hay quyết định tốt nhất. |
His best bet would be to come to her birthday party sooner today. (Quyết định tốt nhất của anh ấy là đến bữa tiệc sinh nhật của bà ấy sớm hơn trong ngày hôm nay.) |
You can bet your life |
Được sử dụng để nói về sự chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật. |
Americans can bet their life that Barack Obama will be the best President in their heart. (Người Mỹ tin tưởng rằng Barack Obama là một vị tổng thống tốt nhất trong trái tim của họ.) |
Do something for a bet |
Làm điều gì đó nguy hiểm hoặc mạo hiểm vì mọi người nghĩ rằng bạn sẽ không làm được. |
Kate dated William Princess for a bet. (Kate đã hẹn hò với hoàng tử William vì ai cũng thách thức cô ấy.) |
How much do you want to bet? |
Được dùng để trả lời điều gì đó mà người nào mới vừa nói, nhưng bạn chắc chắn rằng họ đã nói sai. |
Surely, the Queen will come to his wedding this time. How much do you want to bet? (Chắc chắn rằng nữ hoàng sẽ đến tiệc cưới của ông ấy lần này. Bạn chắc chắn được bao nhiêu phần trăm?) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ bet theo chuẩn ngữ pháp
Dựa vào phần thông tin được cung cấp liên quan đến những nghĩa của từ bet, người học tiếng Anh đưa ra những lựa chọn đáp án chuẩn xác trong những câu hỏi trắc nghiệm bài tập sau đây:
- Câu 1: My friends always want to win … in every competition.
A. Bad B. Bet C. Bag D. Betting
- Câu 2: My daughter was annoyed with my boyfriend last night. I will …
A. Bet B. Betting C. Bag D. Bad
- Câu 3: Don't… the farm on any business this time.
A. Bag B. Betting C. Bad D. Bet
- Câu 4: Saving money when you are young is good …
A. Betting B. Bad C. Bet D. Bag
- Câu 5: He climbed to the top of Himalaya for a …
A. Bad B. Bet C. Betting D. Bag
Đáp án:
- B
- A
- D
- C
- B
Như vậy, từ bet sở hữu đa dạng ngữ nghĩa và cách phát âm đơn giản nên người học tiếng Anh có thể nắm vững những thông tin đầy đủ trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay. Ngoài ra người học tiếng Anh trực tuyến có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến cách ý nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng khác trên Học tiếng Anh.