1000+ nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ mới nhất 2025
1000+ nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ được đặt theo sở thích của mỗi người với mục đích dễ ghi nhớ, gây ấn tượng và tạo cảm giác gần gũi với người đối diện.
Nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ được đặt cho những người thân thiết để ghi nhớ những đặc điểm tính cách của họ. Tuy nhiên những người học tiếng Anh online chưa biết cách đặt biệt danh cho những đối tượng là nam hay nữ. Bạn có thể tham khảo bài viết gợi ý biệt danh ý nghĩa và độc đáo dành cho những người thân của mình qua bài viết sau của học tiếng Anh nhanh.
Nickname tiếng Anh là gì?
Nickname tiếng Anh cho nam và nữ
Nickname hay còn có nghĩa là biệt danh được định nghĩa là một cái tên không chính thức dành cho ai đó hoặc một vật nào đó. Những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ này thường đặt dựa trên tên thật hoặc tính cách của một người nào đó. Để bạn bè hoặc người thân trong gia đình gọi nickname trong những ngữ cảnh giao tiếp thân mật.
Nói chung, nickname mang ý nghĩa là thể hiện được tình yêu thương và sự hài hước của mọi người đối với những mối quan hệ thân thiết và đặc biệt. Không phải tất cả mọi người đều được đặt biệt danh bên cạnh tên thật của mình.
Biệt danh mà bạn bè, người thân đặt cho bạn không chỉ thể hiện được sự yêu thương và quan tâm của họ mà còn là niềm tự hào của bạn khi tự giới thiệu về tên thật và biệt danh của mình.
Câu hỏi what is your nickname? (Biệt danh của anh/chị là gì?) cũng thường xuất hiện trong các topic của bài thi speaking IELTS. Các thí sinh không chỉ trả lời về biệt danh của mình mà còn có thể nói thêm về ý nghĩa và nguồn gốc của nickname của mình.
Cách đặt tên nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ của người bản xứ
Những cách đặt biệt danh của người Anh
Người Anh thường đặc biệt dành cho người thân như bạn bè, người yêu, vợ, chồng anh chị em, crush … để tạo những ấn tượng và dễ ghi nhớ. Trong thực tế có rất nhiều cách để đặt biệt danh như cách dựa trên đặc điểm ngoại hình, tính cách, sở thích, tên viết tắt …
Đó là công thức chung để đặt nickname tiếng Anh cho nam, nữ hay và ý nghĩa mà mọi người hay áp dụng. Một điều cần lưu ý là khi đặt biệt danh có ý nghĩa hãy đảm bảo sự sáng tạo để nickname này mang tính độc đáo và có ý nghĩa thân thiện.
Người học tiếng Anh có thể tham khảo một số cách đặt tên biệt danh phổ biến sau đây:
- Đặt tên nickname bằng cách sử dụng những âm tiết đầu tiên và xóa những âm tiết cuối trong tên gọi có từ 2 âm tiết trở lên. (Samantha → Sam, Abigaile → Abu)
- Đặt biệt danh bằng cách thêm ie, i hay y vào tên gọi đã được rút gọn. (Jennifer → Jenni, Lucia → Lucy)
- Đặt nickname bằng cách thêm nguyên âm /e/ vào âm tiết đầu tiên trong tên của bạn. (Katherine → Kate, Michelin → Mike)
- Đặt biệt danh bằng cách chọn âm viết giữa âm tiết cuối trong tên thật. (Elizabeth → Beth, Anthony → Tony)
- Cách đặt biệt danh của tiếng Anh trung cổ bằng cách hoán đổi các chữ cái trong tên thật. (Edward → Ted, Henry → Hawk)
- Lặp đi lặp lại những âm tiết mà bạn thích để thể hiện sự quý mến dành cho người được đặt nickname này. (Joseph → Jojo, Lucy → Lulu)
- Gọi nickname của một người nào đó bằng cách sử dụng tên đệm trong các ngữ cảnh giao tiếp thân mật. (Ave Maria Thompson → Maria, Daniel Avery Smith → Avery)
- Cách đặt biệt danh cho các chàng trai, cô gái bằng cách sử dụng họ. (Jimmy Lee → Lee, Rosa Beck → Beck)
- Đặt nickname tiếng Anh theo tên viết tắt. (Thomas James → TJ, Laura Kath)
Những biệt danh nickname hay dành cho nam và nữ
Tổng hợp những nickname hay dành cho nam và nữ
Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách đặt nickname tiếng Anh cho nam và nữ hay trẻ con đều thể hiện được sự trìu mến và thân thiện. Đặc biệt là cách phát âm phát chuẩn xác những nickname này. Để có thể ứng dụng trong những cuộc hội thoại giao tiếp một cách tự nhiên nhất.
Đặt nickname - biệt danh tiếng Anh cho nam hay, ấn tượng
Trong số những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ, tên nick name hay cho nam bằng tiếng Anh dựa trên những đặc điểm tính cách mạnh mẽ, thể hiện được sự thân mật và trìu mến cũng được chúng tôi chia sẻ như sau.
Nickname |
Meaning |
Nickname |
Meaning |
Chief |
Người dẫn đầu |
Jock |
Người yêu thể thao |
Samson |
Đứa con của thần mặt trời |
Flame |
Ngọn lửa cuồng nhiệt |
Honey |
Mật ngọt |
Dieter |
Chàng trai chiến binh |
Aurora |
Tia nắng của bình |
Mink |
Người có quyền lực |
Bear |
Chàng trai mạnh mẽ |
Leta |
Con trai trung thực |
Foxy |
Quý ông lịch lãm |
Neptune |
Sao Hải Vương |
King |
Vị vua đáng kính |
Hale |
Chàng trai vui vẻ |
Hercules |
Chàng trai khỏe khoắn |
Maud |
Cậu bé dũng cảm |
Boo |
Một ngôi sao |
Adri |
Chàng trai Adri |
Aino |
Người con trai độc nhất |
Lamb |
Cậu bé bụ bẫm, đáng yêu |
Edgar |
Chàng trai giàu có |
Cool |
Quý ông lạnh lùng |
Shark |
Cá mập |
Lion |
Vị lãnh đạo mạnh mẽ |
Stallion |
Cậu bé đẹp trai |
Prince |
Hoàng tử |
Zorro |
Người đàn ông bí ẩn |
Zany |
Cậu bé vui tính |
Xem thêm: 300+ tên tiếng Anh hay cho nam cực hay mang ý nghĩa lớn
Những biệt danh tiếng Anh cho nữ hay, ý nghĩa
So với cách đặt biệt danh tiếng Anh cho nam thì những nickname dành cho nữ thường là những danh từ liên quan đến những con vật dễ thương thể hiện được tính cách nhẹ nhàng và nữ tính.
Nickname |
Meaning |
Nickname |
Meaning |
Angle |
Thiên thần |
Selena |
Mặt trăng |
Barbie |
Búp bê Barbie dễ thương |
Violet |
Hoa oải hương |
Bee |
Chú ong bé nhỏ |
Lunar |
Cô nàng mộng mơ |
Bisty |
Cô nàng xinh đẹp |
Sweetheart |
Trái tim ngọt ngào |
Bree |
Quý cô thanh lịch |
Sweeties |
Cô nàng ngọt ngào |
Bubby |
Cún nhỏ |
Candy |
Viên kẹo ngọt |
Madge |
Viên ngọc sáng |
Olga |
Thánh thiện |
Lily |
Loài hoa huệ tây |
Tanya |
Nữ hoàng |
Moon |
Mặt trăng |
Missy |
Thiếu nữ trong trắng |
Blueberry |
Trái việt quất |
Sissy |
Chị/em gái tốt bụng |
Diamond |
Viên kim cương |
Baby Boo |
Em gái đáng yêu |
Gemini |
Viên đá quý |
Nemo |
Cô gái cực kỳ đáng yêu |
Sexy lady |
Quý cô quyến rũ |
Little bits |
Cô gái nhỏ |
Chardonnay |
Sự độc nhất |
Claws |
Cô nàng gai góc |
Pretty lady |
Quý cô xinh đẹp |
Lunar |
Cô nàng mộng mơ |
Beauty queen |
Nữ hoàng sắc đẹp |
Lil one |
Một cô nàng dễ thương |
Ma Beaute |
Người con gái đáng yêu |
Butterfly |
Cô gái đa tình |
Treasure |
Kho báu, báu vật |
Hot cakes |
Cô gái nóng bỏng |
Charminita |
Cô gái quyến rũ |
Youngest |
Em gái trẻ trung |
Xem thêm: Hơn 500 tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ ý nghĩa nhất 2024
Nickname tiếng Anh hay cho trẻ em
Ngoài những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ, người Anh còn đặt tên biệt danh nickname tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái dựa vào những hình ảnh xinh xắn dễ thương của những con vật, tên loài cây cỏ, hoa lá xinh tươi xung quanh. Dưới đây là danh sách những nickname được sử dụng phổ biến cho các cô bé cậu bé ở Anh.
Nickname dành cho bé gái |
Meaning |
Nickname dành cho bé trai |
Meaning |
Sista |
Em gái/chị gái bao dung |
Maud |
Cậu bé mạnh mẽ |
Amiga |
Cô bé, cậu bé tốt bụng |
Clown |
Cậu bé hài hước |
Bug bug |
Cô nàng đáng yêu |
Jokes |
Cậu nhóc hay trêu đùa |
Frostbite |
Cô bé mùa đông |
Cato |
Cậu bé khôn ngoan |
Anthea |
Cô bé xinh như hoa |
Otis |
Cậu nhóc có trí tuệ |
Moonshine |
Cô bé ánh trăng |
Aylmer |
Cậu bé bao dung |
Angel eyes |
Ánh mắt thiên thần |
Archibald |
Cậu bé quả cảm |
Puppy |
Cún con |
Boldric |
Cậu bé táo bạo |
Pooh |
Gấu Pooh |
Jocelyn |
Cậu bé chiến thắng |
Daisy |
Cô bé tháng 4 |
Albert |
Cậu bé thông minh |
Dollface |
Cô bé có gương mặt búp bê |
Maximus |
Cậu bé vĩ nhân |
Loo Loo |
Cô bé vui vẻ |
Kieran |
Cậu bé tóc đen |
Agnes |
Cô bé hồn nhiên |
Curtis |
Cậu bé nhã nhặn |
Donna |
Tiểu thư xinh đẹp |
Mooi |
Cậu bé đẹp trai |
Bambolina |
Cô gái bé nhỏ |
Vincent |
Cậu bé bản lĩnh |
Đặt tên biệt danh hài hước cho nam và nữ
Bên cạnh việc đặt biệt danh cho người thân bạn bè có tính thân thiện, ngoài nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ người Anh cũng thường lựa chọn những nickname tiếng Anh hài hước cho nam và nữ, để gán ghép cho những người thân quen mà họ yêu thương.
Nickname |
Meaning |
Nickname |
Meaning |
Comedy central |
Trung tâm vui nhộn |
Drama queen |
Nữ hoàng hóng chuyện |
Clumsy whimsy |
Con người vụng về |
Chipmunk |
Sóc chuột |
Copycat |
Người hay bắt chước |
Cumbucket |
Cô nàng phóng khoáng |
Comedian |
Người hài hước |
Minor |
Anh chàng chân ngắn |
Fish face |
Người mặt cá |
Class clown |
Chú hề của lớp |
Squints |
Chàng trai mắt nheo |
Opaline Cheese Ball |
Người đa nhân cách Viên phô mai |
Blinky |
Người hay nháy mắt |
Monkey Buns |
Cô gái nhộn nhịp |
Chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ những cách đặt tên nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ ý nghĩa đúng chuẩn văn phong của người Anh. Hy vọng bài viết trên trong chuyên mục khám phá của hoctienganhnhanh.vn đã giúp cho người học tiếng Anh có thể biết được những cách đặt biệt danh thể hiện được sự quan tâm và yêu thương dành cho những người thân thiết.