Gợi ý 100+ tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh quý phái
Đặt tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh phù hợp văn phong và thể hiện được mong muốn của cha mẹ dành cho đứa con gái bé bỏng của mình khi nó vừa mới chào đời.
Những tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh là món quà tinh thần đầu tiên mà ba mẹ dành tặng cho con gái. Cho nên họ thường lựa chọn những cái tên hay và có ý nghĩa nhất. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay của Học tiếng Anh, chúng tôi chia sẻ những thông tin liên quan đến tên gọi của bé gái trong tiếng Anh để mọi người cùng tham khảo nhé.
Nguyên tắc đặt tên tiếng Anh cho nữ chuẩn mực
Cách đặt tên cho các bé gái theo người Anh
Các thành phần trong cấu trúc đặt tên của người Anh là First name + Middle name + Last name. Trong đó, mỗi thành phần của tên họ theo nguyên tắc chung được sắp xếp theo thứ tự như sau:
- First name (tên gọi): có nghĩa là tên riêng và được sử dụng để xưng hô trong các cuộc giao tiếp. Ví dụ: Julia, Vivian, Carla, Maria …
- Middle name (tên đệm): có thể có hoặc không, vị trí của tên đệm nằm ở giữa tên riêng (First name) và tên họ (Last name).
- Last name (họ): hay family name là họ sử dụng chung cho tất cả những thành viên trong gia đình được dùng đến trong các cuộc giao tiếp trang trọng.
Gợi ý những tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh nhất
Chọn tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh mong muốn bé gái một đời hạnh phúc
Tên hay cho nữ được tổng hợp từ nhiều tài liệu, sách báo liên quan đến cách đặt tên cho bé gái khi vừa lọt lòng mẹ. Tất cả những tên tiếng Anh hay cho nữ đều được cập nhật trong bảng sau đây:
Name |
Meaning |
Name |
Meaning |
Adela |
Cao quý |
Noa |
Con gái của thần Clophehadi |
Adele |
Sang trọng |
Salome |
Hòa bình |
Alva |
Cao thượng |
Shiloh |
Món quà của chúa |
Alice |
Người phụ nữ thanh cao |
Susanna |
Người con gái xinh đẹp |
Clara |
Sáng dạ |
Elora |
Ánh sáng của thiên chúa |
Diamond |
Quý như viên kim cương |
Zillah |
Người luôn được Chúa che chở |
Milcah |
Nữ hoàng |
Gianna |
Sự nhân từ |
Martha |
Quý cô |
Anna |
Ân sủng, ân huệ |
Donna |
Tiểu thư |
Julia |
Sự tươi trẻ |
Phoebe |
Tỏa sáng |
Ezra |
Người trợ giúp |
Elfleda |
Mỹ nhân |
Hannah |
Sự ưu ái |
Sarah |
Công chúa |
Lily |
Sự tinh khôi |
Noble |
Quý tộc |
Willow |
Duyên dáng |
Gemma |
Viên ngọc quý |
Delilah |
Người con gái tận tâm |
Odette |
Giàu có |
Eve |
Người đem lại sự sống |
Odile |
Hạnh phúc |
Grace |
Lòng biết ơn |
Regina |
Người phụ nữ quyền thế |
Rachel |
Sự đáng yêu |
Flora |
Bông hoa biết nói |
Chloe |
Sự sinh trưởng |
Kezia |
Tên loài cây có sức mạnh bền bỉ |
Tabitha |
Vẻ đẹp dịu dàng |
Diana |
Người phụ nữ được yêu thương |
Abigail |
Niềm vui của cha |
Xem thêm: Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt hay, ý nghĩa nhất 2024
Tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn mang ý nghĩa nhất
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái từ tên gọi các loài hoa
Một trong những gợi ý cách đặt tên tiếng Anh cho nữ sang trọng là tên của những loài hoa mang vẻ đẹp thuần khiết. Bởi vì theo quan niệm từ nào xưa đến nay phụ nữ luôn luôn là đại diện cho vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
Name |
Meaning |
Name |
Meaning |
Allys |
Cây xanh trong tự nhiên |
Tulip |
Hoa tulip |
Calla |
Hoa loa kèn |
Jasmine |
Hoa nhài |
Camellia |
Hoa trà |
Pansy |
Hoa păng xê |
Chrysantha |
Hoa màu vàng |
Peony |
Hoa mẫu đơn |
Cicely |
Loài cây dương xỉ |
Orchid |
Hoa phong lan |
Clover |
Loài cỏ 3 lá |
Calla |
Hoa rum |
Dahlia |
Hoa thược dược |
Lilac |
Hoa đinh hương |
Daisy |
Hoa cúc mùa thu |
Celosia |
Hoa mào gà |
Iris |
Hoa diên vĩ |
Cosmos |
Hoa cánh bướm |
Ivy |
Cây thường xuân |
Erica |
Hoa thạch thảo |
Indigo |
Tên của cây Indigofera |
Lupin |
Hoa lupin |
Ginger |
Cây gừng |
Cherry |
Hoa anh đào |
Heather |
Cây hoa thường xanh |
Hyacinth |
Dạ lan hương |
Hazel |
Cây phỉ |
Tuberose |
Hoa huệ |
Elowen |
Cây du |
Statice |
Hoa salem |
Clementine |
Hoa cam |
Magnolia |
Hoa sứ |
Lotus |
Hoa sen |
Phoenix |
Hoa phượng |
Morela |
Hoa sen |
Daffodil |
Hoa thủy tiên |
Rosabella |
Hoa hồng |
Azalea |
Hoa đỗ quyên |
Violet |
Hoa oải hương |
Crocus |
Hoa huệ tây |
Xem thêm: Hơn 500 tên tiếng Anh hay cho nữ độc lạ ý nghĩa nhất 2024
Tên tiếng Anh cho bé gái của các loại ngọc ngà châu báu
Tên tiếng Anh của nữ dựa trên tên gọi các loại đá quý
Khi muốn lựa chọn những tên tiếng Anh cho nữ thì hầu hết mọi người đều nhớ đến những cái tên riêng của các loại đá quý những viên ngọc có giá trị. Để thể hiện mong muốn cuộc sống của con gái mai này gặp nhiều sự may mắn và giàu sang.
Name |
Meaning |
Name |
Meaning |
Agate |
Mã não |
Ruby |
Hồng ngọc |
Amber |
Đá màu hổ phách |
Spinel |
Đá tia lửa |
Amethyst |
Đá thạch anh tím |
Topaz |
Hoàng ngọc |
Aquamarine |
Đá thạch anh xanh biển |
Tourmaline |
Bích tỷ |
Bloodstone |
Thạch anh màu đỏ |
Nephrite |
Ngọc bích mềm mại |
Carnelian |
Đá hồng ngọc |
Onyx |
Đá cẩm thạch |
Citrine |
Đá thạch anh vàng |
Opal |
Đá mắt mèo |
Emerald |
Ngọc lục bảo |
Pearl |
Viên ngọc trai |
Gemma |
Viên ngọc sáng trong |
Peridot |
Đá màu oliu |
Jade |
Đá ngọc bích |
Quartz |
Đá thạch anh tím |
Malachite |
Đá khổng tước |
Sapphire |
Lam ngọc |
Margaret |
Ngọc trai |
Moonstone |
Đá mặt trăng |
Đặt tên tiếng Anh cho bé gái theo tháng sinh trong năm
Tùy thuộc vào tháng sinh của bé gái mà chúng ta có cách lựa chọn đặt tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh phù hợp mong cầu cho các cô bé một cuộc sống hạnh phúc sau này.
Month of birthday |
Name |
Tháng 1 (January) |
Daisy (Hoa cúc) |
Bertha (thông thái) |
|
Adelaide (cao quý) |
|
Tháng 2 (February) |
Hilary (vui vẻ) |
Gloria (vinh quang) |
|
Sophie (thông minh) |
|
Tháng 3 (March) |
Rachel (Sự tinh khiết) |
Freya (tiểu thư) |
|
Alida (Chú chim non) |
|
Tháng 4 (April) |
Lily (Dịu dàng) |
Azura (bầu trời xanh) |
|
Jocasta (ánh trăng sáng ngời) |
|
Tháng 5 (May) |
Nicole (Mùa hạ rực rỡ) |
Lucasta (Sự thuần khiết) |
|
Maris (ngôi sao trên biển cả) |
|
Tháng 6 (June) |
Amelia (âm thanh mùa hạ) |
Oriana (bình minh) |
|
Phedra (ánh sáng) |
|
Tháng 7 (July) |
Selina (ánh trăng sáng) |
Sharon (viên ngọc quý) |
|
Calantha (Hoa nở rộ) |
|
Tháng 8 (August) |
Hannah (Đặc ân) |
Ciara (bí ẩn màn đêm) |
|
Edena (ngọn lửa cháy) |
|
Tháng 9 (September) |
Elizabeth (nữ hoàng) |
Helen (mặt trời) |
|
Vivian (hoạt bát) |
|
Tháng 10 (October) |
Michelle (hạnh phúc) |
Irene (hòa bình) |
|
Serena (Người điềm tĩnh) |
|
Tháng 11 (November) |
Claire (giàu có) |
Charlotte (nữ hoàng tương lai) |
|
Miranda (Cô gái dễ thương) |
|
Tháng 12 (December) |
Diana (đóa hoa tươi) |
Pandora (được ban phước) |
|
Muriel (biển cả mênh mông) |
Xem thêm: 300+ tên tiếng Anh hay cho nam cực hay mang ý nghĩa lớn
Chọn tên tiếng Anh cho bé gái theo tên của nhân vật nổi tiếng
Lựa chọn đặt tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh
Hầu hết những tên tiếng Anh hay dành cho nữ có nhiều âm tiết để thể hiện được những điều tốt đẹp và mong cầu một cuộc sống bình an hạnh phúc trong tương lai.
Name |
Meaning |
Name |
Meaning |
Brenna |
Mỹ nhân tóc đen |
Laurene |
Cô nàng ngây thơ |
Aurelia |
Mỹ nữ tóc vàng |
Christy |
Giàu sang |
Amanda |
Đáng yêu |
Emma |
Cô gái hạnh phúc |
Amelinda |
Xinh xắn |
Jane |
Sự quyến rũ |
Dulcie |
Mật ngọt |
Fiona |
Trắng trẻo |
Rowan |
Cô bé tóc đỏ |
Hebe |
Trẻ trung |
Almira |
Công chúa |
Keva |
Mỹ nhân |
Alma |
Cô gái tốt bụng |
Ceridwen |
Đẹp như thơ |
Abbey |
Thông minh |
Kaylin |
Mảnh mai |
Angela |
Thiên thần |
Aurelia |
Cô gái tóc vàng |
Angelina |
Sứ giả của Chúa |
Gina |
Nữ hoàng |
Odetta |
Giàu có |
Louisa |
Nữ chiến binh |
Kate |
Trong sáng |
Oprah |
Dòng sông xanh |
Kristen |
Người theo đạo Cơ đốc |
Glenda |
Thánh thiện |
Jessica |
Nổi tiếng |
Halcyon |
Người bình tĩnh |
Celine |
Bầu trời |
Scarlet |
Màu đỏ tươi |
Annie |
Nhân hậu |
Lynn |
Khu rừng xanh |
Lindsay |
Hồ nước trong |
Silvana |
Thần cây cối |
Alisher |
Ưu tú |
Arna |
Cây tuyết tùng |
Alice |
Quý tộc |
Pandora |
Người được ban phước |
Chúng tôi đã tổng hợp hết tất cả tên tiếng Anh cho nữ sang chảnh để cầu mong một cuộc sống hạnh phúc và giàu sang trong tương lai Ngoài ra người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm cách đặt tên tiếng Anh cho nam và nữ, tên tiếng Anh cho nam và nữ, nick name rất hay trong chuyên mục Khám phá trên hoctienganhnhanh.vn khi cần tư vấn hoặc tham khảo đặt tên đẹp và ý nghĩa nhé.