MỚI CẬP NHẬT

Hiểu tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh chuẩn nhất trong 5 phut

Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là những thành phần hình thành nên từ mới, mang ý nghĩa trái ngược hoặc khác với nghĩa ban đầu.

Bạn có thắc mắc về khái niệm tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không? Các kỳ thi như quốc gia hoặc chứng chỉ IELTS sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh của bạn bằng nhiều phương diện khác nhau, trong đó kiến thức về tiền tố và hậu tố là một phần không thể thiếu. Việc hiểu và sử dụng thành thạo tiền tố và hậu tố sẽ giúp bạn tăng điểm và nâng cao khả năng giao tiếp cũng như viết bài của mình.

Nếu bạn vẫn còn lơ mơ về chủ đề này, hãy tham khảo bài viết dưới đây của hoctienganhnhanh ngay nhé!

Tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là gì?

Tiền tố và hậu tố là các đơn vị âm tiết được thêm vào đầu và cuối từ gốc, để tạo thành các từ mới với ý nghĩa và chức năng khác nhau trong tiếng Anh. Tiền tố và hậu tố giúp mở rộng vốn từ vựng của người học và tăng tính linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ. Chúng rất phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng để biến đổi từ để phù hợp với mục đích sử dụng trong câu.

Dưới đây là định nghĩa về tiền tố và hậu tố kèm ví dụ dẫn chứng cụ thể:

Tiền tố (prefix) là một đơn vị âm tiết có thể là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái, được thêm vào đầu của từ gốc để tạo thành một từ mới với ý nghĩa khác hoặc với nghĩa trái ngược.

Ví dụ về tiền tố 1: Tiền tố Un- có nghĩa là: Không hoặc phản đối

  • Thêm tiền tố: Un- vào từ gốc là happy (vui)
  • Ta được từ mới là: Unhappy (không vui)

Ví dụ 2: Tiền tố Pre- có nghĩa là: Trước hoặc trước khi

  • Thêm tiền tố Pre- vào từ gốc view (xem)
  • Ta được từ mới là Preview (xem trước)

Hậu tố (suffix) là một đơn vị âm tiết có thể là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái, được thêm vào cuối của từ gốc để biến đổi từ đó thành một từ mới với ý nghĩa khác hoặc xác định chức năng của từ đó trong câu.

Ví dụ về hậu tố 1: Hậu tố -able với nghĩa là: Có thể, có khả năng

  • Chúng ta tiến hành thêm hậu tố -able vào từ gốc ban đầu là enjoy (thích)
  • Ta được từ mới enjoyable, có nghĩa là thú vị.

Ví dụ 2: Hậu tố -er có nghĩa là: Người làm hoặc vật có tính chất

  • Thêm hậu tố -er vào từ gốc write (viết)
  • Từ mới được tạo thành là: Writer (nhà văn)

Ví dụ 3 về hậu tố:

  • Hậu tố -s trong từ dogs cho biết số nhiều của danh từ dog.
  • Hậu tố -ed trong từ walked cho biết động từ này ở thì quá khứ.

Kết luận: Nhờ hậu tố, chúng ta có thể biến đổi các từ trong ngữ pháp và sử dụng chúng để tạo thành các câu và ý nghĩa khác nhau.

Ý nghĩa tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Tiền tố là gì?

Ở phần này, chúng ta tìm hiểu cụ thể về ý nghĩa của tiền tố và hậu tố, cùng ví dụ cụ thể như sau!

Ý nghĩa của tiền tố

Tiền tố là một phần không thể thiếu trong quá trình học từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Thêm tiền tố vào từ gốc sẽ biến đổi ý nghĩa của từ đó và tạo ra những từ mới hoàn toàn khác biệt. Điều này giúp cho việc diễn đạt trở nên phong phú, linh hoạt và chính xác hơn.
Việc hiểu và sử dụng tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp cho các bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong các bài thi quan trọng như IELTS, TOEFL.

Ý nghĩa của hậu tố

Hậu tố trong tiếng Anh được thêm vào sau từ gốc có thể thay đổi không chỉ ý nghĩa mà còn loại từ của từ đó. Điều này có nghĩa là từ ban đầu có thể là một danh từ, tính từ, động từ hoặc trạng từ, nhưng khi thêm hậu tố vào thì nó có thể trở thành một loại từ khác.
Ví dụ: Từ act là một động từ, thêm các hậu tố phù hợp vào từ gốc, ta có:

  • Action với vai trò là danh từ.
  • Active với vai trò là tính từ.
  • Actively trạng từ

Một số tiền tố và hậu tố tiếng Anh thông dụng

Có nhiều tiền tố và hậu tố được dùng để hình thành các từ mới và nghĩa của chúng, cụ thể như sau.

Bảng các tiền tố thông dụng trong tiếng Anh:

Tiền tố

Ý nghĩa

Từ gốc

Ví dụ

Dịch nghĩa

Anti-

Đối nghịch, phản đối

Against

Anti-government, anti-war

Chống chính phủ, chống chiến tranh

Bi-

Hai, hai phần

Two

Bilingual, bipedal

Hai ngôn ngữ, hai chân

Co-

Cùng, đồng, hợp tác

Together, with

Co-pilot, co-founder

Đồng phi công, đồng sáng lập

De-

Không, tách ra

Remove, reduce

Deactivate, defrost

Tắt, rã đông

Dis-

Không, phá huỷ

Not, reverse

Disagree, disappear

Không đồng ý, biến mất

Ex-

Từ trước, hành động đã hoàn tất

Former, completed

Ex-president, ex-boyfriend

Cựu Tổng thống, bạn trai cũ

In-

Không, trong

Not, in

Incomplete, inhale

Không hoàn chỉnh, hít vào

Inter-

Giữa, giao tiếp

Between, among

International, intercity

Quốc tế, đô thị liên vùng

Mis-

Sai lệch, không đúng

Wrong, badly

Misbehave, misread

Cư xử sai, đọc sai

Non-

Không

None

Nonfiction, nonstop

Không hư cấu, không dừng

Over-

Quá, hơn

Too much, above

Overcook, overestimate

Nấu quá, đánh giá cao hơn

Post-

Sau, đăng bài

After, mail

Postgraduate, postwar

Sau đại học, sau chiến tranh

Pre-

Trước, sớm hơn

Before, earlier

Preheat, preview

Làm nóng trước, xem trước

Re-

Tái, lại

Start, connect

Restart, reconnect

Bắt đầu lại, kết nối lại

Un-

Không, bỏ

Believe, fair Unbelievable, unfair Không tin được, không công bằng
Tri-

Ba

Cycle, ligual Trycycle, Trilingual Xe đạp 3 bánh, biết ba ngôn ngữ

Lưu ý: Trong tiếng Anh, có những từ vựng có thể gây nhầm lẫn khi chúng ta nghĩ rằng chúng có tiền tố đứng trước, nhưng thực tế chúng là các từ gốc không có tiền tố.

Vì vậy, chúng ta cần phân biệt rõ ràng giữa các từ có tiền tố và từ gốc, để tránh sử dụng sai và hiểu lầm ý nghĩa của các từ.

Ví dụ: Ta có từ atom, mặc dù có chữ a- đứng trước, tuy nhiên từ này không phải là từ được tạo thành từ tiền tố a-.

=> Atom là một từ gốc có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp atomos có nghĩa là không thể chia nhỏ.

Bảng các hậu tố thông dụng trong tiếng Anh:

Hậu tố

Loại từ của hậu tố

Nghĩa

Từ mới được tạo thành

Ví dụ sử dụng hậu tố trong câu tiếng Anh

-ness

Danh từ

Tính chất, trạng thái của

Loneliness (sự cô đơn), happiness (sự hạnh phúc)

The loneliness of the long-distance runner. (Sự cô đơn của người chạy đường dài)

-ment

Danh từ

Hành động, tình trạng, phương pháp, kết quả của

Development (sự phát triển), treatment (sự điều trị)

Government is responsible for the development of the country. (Chính phủ chịu trách nhiệm về sự phát triển của đất nước)

-tion/-sion

Danh từ

Hành động, kết quả của, sự làm, sự thực hiện

Education (giáo dục), decision (quyết định)

The education of children is very important. (Giáo dục trẻ em rất quan trọng)

-ity/-ty

Danh từ

Tính chất, tính năng, trạng thái của

Equality (sự bình đẳng), quality (chất lượng)

We should strive for equality among all people. (Chúng ta nên cố gắng đạt được sự bình đẳng giữa mọi người)

-able/-ible

Tính từ

Có thể, có khả năng

Capable (có khả năng), responsible (có trách nhiệm)

She is a responsible person. (Cô ấy là một người có trách nhiệm)

-ful

Tính từ

Đầy, có tính chất của

Beautiful (đẹp), careful (cẩn thận)

The view from the top of the mountain is beautiful. (Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi rất đẹp)

-less

Tính từ

Không có, thiếu

Homeless (vô gia cư), hopeless (tuyệt vọng)

The homeless people need our help. (Những người vô gia cư cần sự giúp đỡ của chúng ta)

-en

Động từ

Biến thành

Brighten (làm sáng lên), shorten (rút ngắn)

The sun brightened up the room. (Mặt trời làm bừng sáng căn phòng)

-ify

Động từ

Làm cho, biến đổi thành

Simplify (đơn giản hóa), clarify (làm rõ)

This will simplify the process. (Điều này sẽ đơn giản hóa quá trình)

-ize/-ise

Động từ

Biến thành, làm cho

Maximize (tối đa hóa), organize (sắp xếp, tổ chức)

We need to organize our thoughts before starting the project. (Chúng ta cần sắp xếp những suy nghĩ của mình trước khi bắt đầu dự án)

Lưu ý khi dùng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Khi sử dụng tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, có một số lưu ý cần ghi nhớ:

  • Thông thường, tiền tố được đặt trước từ gốc, còn hậu tố được đặt sau từ gốc.
  • Cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa các tiền tố và hậu tố để sử dụng đúng từ và tránh gây hiểu nhầm cho người nghe hoặc đọc.
  • Thận trọng khi sử dụng các từ mới mà chưa biết rõ nghĩa và cách sử dụng, nên tìm hiểu kỹ trước khi sử dụng.
  • Cần lưu ý đến thứ tự: Thông thường, các tiền tố sẽ được đặt trước hậu tố.
  • Khi sử dụng tiền tố và hậu tố, cần phải chú ý đến hợp âm đầu của từ. Nếu hợp âm đầu của từ là /p/, /t/, /k/, /s/, /f/, thì sẽ thêm "a" trước tiền tố "un-" và "in-". Ví dụ: "possible" sẽ trở thành "impossible".
  • Cần lưu ý đến việc sử dụng dấu gạch ngang khi kết hợp các tiền tố và hậu tố với từ gốc. Thường thì dấu gạch ngang sẽ được đặt giữa tiền tố hoặc hậu tố với từ gốc. Ví dụ: "self-esteem", "re-write", "pre-school".
  • Cần phải hiểu rõ nghĩa của từ gốc trước khi sử dụng các từ này. Ví dụ, tiền tố "un-" sẽ thể hiện ý nghĩa "không có", "không được", "không thể", "không hợp lệ", vì vậy nếu sử dụng với từ "happy" sẽ trở thành "unhappy" có nghĩa là "không hạnh phúc".

Mẹo ghi nhớ tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Để ghi nhớ được tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo như sau:

- Tìm hiểu các tiền tố và hậu tố phổ biến và ý nghĩa của chúng.

- Làm quen với những từ mới được tạo ra bởi các tiền tố hoặc hậu tố.

- Thực hành sử dụng các tiền tố và hậu tố thông qua các bài tập và câu hội thoại.

- Ghi chép lại các từ mới và cấu trúc câu để cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh.

- Xem các bộ phim, đọc sách và tài liệu tiếng Anh để tìm hiểu và áp dụng tiền tố và hậu tố vào từ vựng và cấu trúc câu thực tế.

- Ngoài ra, hãy thường xuyên luyện tập và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình bằng cách thực hành nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh.

Đoạn hội thoại sử dụng tiền tố và hậu tố tiếng Anh

Tom: Hi Mary, how have you been doing?

Mary: I'm doing well, thank you. How about you?

Tom: I'm doing great too. By the way, have you heard of the new restaurant that just opened downtown?

Mary: No, I haven't. What's it called?

Tom: It's called "Tasty Bites". They serve delicious Thai food and it's not too expensive.

Mary: That sounds great. Let's go there tonight.

Tom: Sure, but can we make a reservation first?

Mary: Of course. I'll call them now.

(10 minutes later)

Mary: I just made a reservation for us at 7 pm.

Tom: That's perfect. Oh, and one more thing, do you want to go shopping before dinner?

Mary: That sounds like a good idea. There's a new clothing store that just opened up nearby. Let's go check it out.

Tom: Okay, let's do that. I need to buy a new shirt for the party next week.

Mary: Great, let's go. By the way, have you seen the latest episode of our favorite TV show?

Tom: No, not yet. I've been so busy with work lately.

Mary: Well, you should definitely watch it. It was really funny.

Tom: Okay, I'll try to watch it tonight after dinner.

Mary: Sounds good.

Bài tập về tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh

Bài tập về prefix và suffix

Exercise 1: Chọn từ có tiền tố hoặc hậu tố phù hợp để hoàn thành câu sau

  1. She was ____ when she received the news. (speechless / unspeakable)
  2. The ____ nature of his job made him unhappy. (repetitive / repeated)
  3. The teacher gave a ____ explanation of the math problem. (clearly / clarity)
  4. I'm feeling very ____ today. (energy / energetic)
  5. The company had a ____ year, with profits increasing by 20%. (successful / success)
  6. He walked ____ down the street. (purposeful / purpose)
  7. The ____ students were excited to start their new project. (creative / creativity)
  8. She sang ____ at the concert last night. (beautiful / beautifully)
  9. The ____ of the storm was terrifying. (force / forceful)
  10. The ____ smell from the kitchen made my mouth water. (delicious / deliciously)

Exercise 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau

  1. The ____ (rain) weather kept us inside all day.
  2. We couldn't find a ____ (park) space anywhere near the building.
  3. She was feeling very ____ (stress) after a long day at work.
  4. I need to find a ____ (day) job to support myself financially.
  5. The ____ (nature) beauty of the countryside was breathtaking.
  6. The ____ (child) actress was nominated for an Oscar for her performance.
  7. I'm not a big fan of ____ (politics), but I think it's important to stay informed.
  8. He was a very ____ (help) person, always ready to lend a hand.
  9. The ____ (sun) weather is perfect for a day at the beach.
  10. The ____ (value) of the antique vase was much higher than we had expected.

Đáp án

Exercise 1: 1. unspeakable 2. repetitive 3. clear 4. energetic 5. successful 6. purposefully 7. creative 8. beautifully 9. force 10. deliciously

Exercise 2: 1. rainy 2. parking 3. stressed 4. daytime 5. natural 6. child 7. politics 8. helpful 9. sunny 10. value

Bài viết này sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về ý nghĩa của tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, cùng với việc giới thiệu một số hậu tố và tiền tố phổ biến, các từ mới được tạo ra và cách sử dụng chúng. Hy vọng rằng bạn sẽ tìm được những thông tin hữu ích và có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục truy cập trang web hoctienganhnhanh.vn của chúng tôi để cập nhật nhiều kiến thức mới nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top