MỚI CẬP NHẬT

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng, vị trí bên trái của một đối tượng, địa điểm cần đến; học ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.

Có thể bạn học tiếng Anh đã rất quen thuộc với các từ chỉ bên trái, bên phải như right, left. Tuy nhiên, làm thế nào để diễn đạt ý muốn nói “ đi về hướng bên trái”, rẽ trái trong tiếng Anh?

Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết cách phép dịch của bên trái tiếng Anh là gì và các cách nói liên quan đến “bên trái” trong tiếng Anh thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Bên trái tiếng Anh là gì?

Bên trái tiếng Anh gọi là left

Trong tiếng Anh, bên trái được viết là left, từ được dùng khi muốn chỉ hướng vị trí của một vật nằm bên trái, thường được dùng trong các tình huống chỉ đường hoặc xác định vị trí của một sự vật sự việc đang được nói đến.

Phiên âm của left theo từ điển Cambridge là /left/

Ví dụ câu với cụm từ on the left:

  • The store is on the left side of the street. (Cửa hàng nằm ở bên trái của đường)
  • Turn on the left at the traffic light. (Rẽ vào bên trái tại đèn giao thông)
  • The shop you are looking for is on the left-hand side of the street. (Cửa hàng bạn đang tìm kiếm ở bên trái của đường)

Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến bên trái

Bên trái tiếng Anh là left, từ vựng này khi kết hợp với các từ ngữ khác sẽ tạo thành những cụm từ có ý nghĩa và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tham khảo thêm một số từ vựng đi kèm với left và học thêm các cụm từ chỉ phương hướng thường gặp trong tình huống muốn chỉ đường cho ai đó.

Cụm từ đi kèm với từ bên trái bằng tiếng Anh

Left-handed chỉ các hành động được thực hiện bằng tay trái

Một số cụm từ đi kèm với left giúp bạn mở rộng thêm vốn từ liên quan hướng bên trái trong tiếng Anh. Cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Left-hand (adj)

/lɛft-hænd/

Bên tay trái

Please use the left-hand door to exit the building. (Vui lòng sử dụng cửa bên tay trái để rời khỏi tòa nhà)

Leftward (adv)

/ˈlɛftwərd/

Hướng về bên trái.

Continue walking leftward until you see the sign. (Tiếp tục đi bộ về phía bên trái cho đến khi bạn thấy biển báo)

Leftward movement (n)

/ˈlɛftwərd ˈmuːvmənt/

Sự chuyển động về bên trái.

There has been a leftward movement in public opinion. (Có một sự chuyển động về phía bên trái trong ý kiến công cộng)

Portside (n)

/ˈpɔːrtsaɪd/

Bên trái của tàu

The cargo is loaded on the portside of the ship. (Hàng hóa được tải ở bên trái của tàu)

Sinistral (adj)

/ˈsɪnɪstrəl/

Liên quan đến hoặc ở bên trái; mang tính chất xấu, bí ẩn.

Some people associate the sinistral side with superstitions. (Một số người liên kết bên trái với niềm tin mê tín)

Left-handed (adj)

/lɛftˈhændɪd/

Thuộc về bên trái; sử dụng tay trái.

He is left-handed, so he writes with his left hand. (Cô ấy thuộc dạng người thuận tay trái, vì vậy cô ấy viết bằng tay trái)

Left-wing (adj)

/lɛft-wɪŋ/

Thuộc về phe cánh tả (trái); có quan điểm chính trị tả và xã hội.

The political party has a left-wing ideology. (Đảng chính trị có một lập trường theo chủ nghĩa cánh tả)

To veer left (phrase)

/tə vɪər lɛft/

Rẽ về bên trái, thay đổi hướng về bên trái.

The car started to veer left when the driver lost control. (Xe bắt đầu rẽ về bên trái khi tài xế mất kiểm soát)

Left turn (n)

/lɛft tɜːrn/

Sự rẽ trái khi lái xe.

Make a left turn at the next intersection. (Rẽ trái tại ngã tư kế tiếp)

Leftover (n)

/ˈlɛftoʊvər/

Thức ăn còn lại sau bữa ăn.

Put the leftover pizza in the refrigerator for later. (Đặt pizza còn lại vào tủ lạnh để dùng sau)

Các cụm từ chỉ đường bằng tiếng Anh

Các cụm từ thường được dùng trong tình huống chỉ đường bằng tiếng Anh mà bạn có thể gặp phải trong giao tiếp thực tế:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Take a right

/teɪk ə raɪt/

Rẽ phải

Take the first on the left

/teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː left/

Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

Take the first turning on the right

/teɪk ðiː ˈfɜːst ˈtɜː.nɪŋ ɒn ðiː raɪt/

Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên

Take the second on the right

/teɪk ðiː ˈsek.ənd ɒn ðiː raɪt/

Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

Take this road

/teɪk ðɪs rəʊd/

Đi đường này

Traffic light

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Đèn giao thông

Turn left/ right

/tɜːn left // raɪt/

Rẽ trái/ phải

Make a left/ right turn

/meɪk ə left // raɪt tɜːn/

Rẽ trái/ phải

Turn right at the crossroads

/tɜːn raɪt æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz/

Đến ngã tư thì rẽ phải

Walk along/ walk straight down

/wɔːk əˈlɒŋ // wɔːk streɪt daʊn/

Đi dọc theo

Go down there

/ɡəʊ daʊn ðeər/

Đi xuống phía đó

Go past

/ɡəʊ pɑːst/

Đi qua/ băng qua

Go straight on/ ahead

/ɡəʊ streɪt ɒn // əˈhed/

Đi thẳng

Go towards

/ɡəʊ təˈwɔːdz/

Đi theo hướng

Go up the hill

/ɡəʊ ʌp ðiː hɪl/

Đi lên dốc

Keep going for another …

/kiːp ˈɡəʊ.ɪŋ fɔːr əˈnʌð.ər/

Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa

Hội thoại sử dụng từ bên trái bằng tiếng Anh

Sử dụng cụm từ bên trái trong hội thoại tiếng Anh

Khi học bài “Bên trái tiếng Anh là gì”, để củng cố khả năng sử dụng ngôn ngữ và từ vựng, các em cùng tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây liên quan đến chủ đề chỉ đường bằng tiếng Anh, để biết cách sử dụng các cụm từ chỉ đường trong tình huống giao tiếp trực tiếp:

Helen : Excuse me, can you help me find the nearest post office? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm hiểu vị trí bưu điện gần nhất được không?)

Lucas: Of course! Just head down this street, and you'll see a small park on your left. Continue walking, and you'll reach a traffic light. Turn left there, and you'll find the post office on the left side of the road. (Tất nhiên! Chỉ cần đi xuống đường này, và bạn sẽ thấy một công viên nhỏ bên trái. Tiếp tục đi, bạn sẽ đến một đèn giao thông. Rẽ trái ở đó, và bạn sẽ thấy bưu điện ở phía bên trái của con đường)

Helen : Thank you! So, I go down this street, pass a park on my left, then turn left at the traffic light, right? (Cảm ơn bạn! Vậy là, tôi đi xuống đường này, đi qua công viên ở bên trái, sau đó rẽ trái ở đèn giao thông, phải không?)

Lucas: Exactly! After the turn, it's on the left-hand side. You can't miss it. (Đúng vậy! Sau khi rẽ, nó ở phía bên trái. Bạn không thể bỏ lỡ)

Helen : Great, thanks a lot for your help! (Tuyệt vời, cảm ơn bạn nhiều!)

Lucas: You're welcome! If you have any more questions, feel free to ask. Have a nice day! ( Không có gì! Nếu có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Như vậy, thông qua bài học bên trên bạn học đã hiểu rõ hơn các dịch của bên trái tiếng Anh là left và sử dụng cụm từ on the left trong tiếng Anh. Hãy ghi chép và thường xuyên vận dụng vào các tình huống giao tiếp để sử dụng từ lưu loát và nhớ từ lâu hơn. Thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học tiếng Anh tại đây nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cá kình tiếng Anh là Pinspotted spinefoot (phát âm là /ˈpɪnˌspɑːtɪd ˈspaɪnˌfʊt/), loài cá nhỏ…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top