Những câu đố vui bằng tiếng anh có đáp án vừa vui vừa học hiệu quả
Câu đố có tên gọi tiếng Anh là riddle, cùng tìm hiểu hơn 50 câu đố cực hay bằng tiếng Anh kèm đáp án về nhiều chủ đề khác nhau.
Không chỉ trong tiếng Việt, mà ở tiếng Anh, cũng có rất nhiều những câu đố vừa mang tính giải trí mà lại có thể tăng khả năng tư duy. Ở bài học ôm nay, chúng tôi chia sẻ tới các bạn hơn 50 câu đố ở các chủ đề khác nhau như câu đố tiếng anh về con vật, môn học, câu đố tiếng anh vui cho học sinh THCS,.....
Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu các câu đố cùng đáp án thú vị nhé!
Câu đố trong tiếng Anh là gì?
Câu đố có tên tiếng Anh là gì?
Câu đố trong tiếng Anh được gọi là riddle. Riddles thường là các câu hỏi, đôi khi có tính chất trí tuệ và thường mang tính giải trí. Các câu đố thường có một câu trả lời đơn giản nhưng đòi hỏi người chơi phải tư duy và suy nghĩ khéo léo để có thể trả lời chúng.
Ví dụ về một câu đố tiếng Anh đơn giản là: What can help you talk to anyone, anywhere, anytime? (Cái gì có thể giúp bạn nói chuyện với bất cứ ai, bất cứ nơi nào, bất cứ lúc nào?)
Câu trả lời: Smartphone (Điện thoại thông minh)
Những câu đố vui tiếng Anh đơn giản có đáp án
Câu đố tiếng Anh có đáp án.
Nếu bạn cảm thấy không thể nghĩ ra được những câu đố mà có các đáp án từ đơn giản đến phức tạp, những câu đố về những loài động vật, môn học hay những câu hỏi bắt buộc bạn phải su
Cây luận thì hãy cùng khám phá một số câu đố kèm đáp án ngay dưới đây nhé!
Câu đố tiếng Anh về con vật
1. What kind of animal is green, lives in water, has a big mouth, and eats other animals? (Loài động vật nào màu xanh, sống trong nước, có miệng to, ăn thịt động vật khác?)
Đáp án: A crocodile. (Cá sấu)
2. I can climb trees. I have a long tail. I like to eat bananas. (Tôi có thể leo cây. Tôi có đuôi dài. Tôi thích ăn chuối)
Đáp án: A monkey. (Con khỉ)
3. I’m black and white. I live in the water. I can swim and balance a ball on my nose. (Tôi đen trắng. Tôi sống trong nước. Tôi biết bơi và cân bằng quả bóng trên mũi của mình)
Đáp án: A seal. (Chú hải cẩu)
4. I have black and white stripes. I’m the largest animal in the horse family. I live in Africa. (Tôi có sọc đen trắng. Tôi là loài động vật lớn nhất trong họ ngựa. Tôi sống ở châu Phi)
Đáp án: A zebra. (Con ngựa vằn)
5. If I swim, I sink. If I stay still, I float. What am I? (Nếu tôi bơi, tôi sẽ chìm. Nếu tôi đứng yên, tôi sẽ nổi. Tôi là gì?)
Đáp án: A dead fish. (Con cá chết)
6. I am a type of bird that can't fly. I can run very fast and stick my head in the ground. (Tôi là một loại chim không biết bay. Tôi có thể chạy rất nhanh và cắm đầu vào trong đất)
Đáp án: An ostrich. (Đà điểu)
7. I am a type of monkey that has a long tail and swings from tree to tree. (Tôi là một loài có đuôi dài và đu từ cây này sang cây khác)
Đáp án: A gibbon. (Con vượn)
8. I am a type of reptile that has a hard shell and moves very slowly. (Tôi là một loài bò sát có mai cứng và di chuyển rất chậm)
Đáp án: A turtle. (Con rùa)
9. What type of insect has colorful wings and flies from flower to flower? (Loại côn trùng nào có đôi cánh màu sắc sặc sỡ và bay từ bông hoa này sang bông hoa khác?)
Đáp án: A butterfly. (Con bướm)
10. I am a type of sea creature that has eight tentacles and squirts ink to escape from danger. What am I? (Tôi là một loài sinh vật biển có tám xúc tu và phun mực để trốn thoát khỏi nguy hiểm. Tôi là ai?)
Đáp án: A squid. (Con mực)
11. What is a domesticated animal that produces milk and makes a "moo" sound? (Loài động vật nuôi nào có thể sản xuất sữa và kêu "moo"?)
1Đáp án: A cow. (Con bò)
12. What type of fish has a long, pointy nose and is known for its fast swimming abilities? (Loại cá nào có một cái mõm dài, nhọn và được biết đến với khả năng bơi nhanh của nó?)
Đáp án: A swordfish. (Con cá kiếm)
13. I am a type of animal that has fur and is often kept as a pet. I like to chase balls and play with toys. What am I? (Tôi là một loài động vật có lông và thường được nuôi làm thú cưng. Tôi thích đuổi theo quả bóng và chơi đồ chơi. Tôi là ai?)
Đáp án: A dog. (Một con chó)
Câu đố tiếng Anh về môn học
1. What subject involves the study of numbers and their operations? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về các con số và các phép tính?)
Đáp án: Mathematics. (Môn Toán)
2. What subject involves the study of the natural world and how it works? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về thế giới tự nhiên và cách thức hoạt động của nó?)
Đáp án: Science. (Khoa học tự nhiên)
3. What subject involves the study of the earth and its features, including landforms and natural resources? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về trái đất và các đặc điểm của nó, bao gồm các địa hình và tài nguyên tự nhiên?)
Đáp án: Geography. (Địa lý)
4. What subject involves the study of language and its structure, including grammar and syntax? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về ngôn ngữ và cấu trúc của nó, bao gồm cú pháp và ngữ pháp?)
Đáp án: English. (Tiếng Anh)
5. What subject involves the study of government and politics? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về chính trị và chính phủ?)
Đáp án: Civics. (Giáo dục công dân)
6. What subject involves the study of the past and how it influences the present and future? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về quá khứ và sự ảnh hưởng của nó đến hiện tại và tương lai?)
Đáp án: History. (Lịch sử)
7. What subject involves the study of the human body and how it works? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về cơ thể con người và cơ chế hoạt động của nó?)
Đáp án: Biology. (Sinh học)
8. What subject involves the study of physical movement, sports, and exercise? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về chuyển động thể chất, thể thao và tập thể dục?)
Đáp án: Physical Education. (Giáo dục thể chất)
9. What subject involves the study of Vietnamese poetry, prose, and grammar, and is the official language of Vietnam? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu thơ, văn và ngữ pháp tiếng Việt, và là ngôn ngữ chính thức của Việt Nam?)
Đáp án: Vietnamese. (Tiếng Việt)
10. What subject involves the study of visual art forms such as drawing, painting, and sculpture? (Môn học nào liên quan đến việc tìm hiểu về các hình thức nghệ thuật khác nhau như vẽ, hội họa và điêu khắc?)
Đáp án: Art. (Mỹ thuật)
11. What subject involves the study of music theory, history, and performance? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về lý thuyết âm nhạc, lịch sử và biểu diễn?)
Đáp án: Music. (Âm nhạc)
12. What subject involves the study of technology and how it impacts society? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về công nghệ và sự tác động của nó đến xã hội?)
Đáp án: Technology Education. (Giáo dục công nghệ)
13. What subject involves the study of the principles of moral behavior and the ethical implications of human actions? (Môn học nào liên quan đến việc nghiên cứu về nguyên tắc hành vi đạo đức và ý nghĩa đạo đức của các hành động của con người?)
Đáp án: Ethics. (Đạo đức)
14. What subject involves the study of computer programming, software development, and hardware design? (Môn học nào liên quan đến nghiên cứu về lập trình máy tính, phát triển phần mềm và thiết kế phần cứng?)
Đáp án: Informatics. (Môn Tin học)
Câu đố vui tiếng Anh với học sinh THCS
1. Which weighs more, a pound of feathers or a pound of rocks? (Cái nào nặng hơn, một cân lông vũ hay một cân đá?)
Đáp án: Neither, they both weigh the same amount. (Không có cái nào nặng hơn)
2. I am light as a feather, yet the strongest man cannot hold me for much more than a minute. What am I? (Tôi nhẹ như một chiếc lông vũ, nhưng người đàn ông mạnh nhất cũng không thể giữ tôi được nhiều hơn một phút. Tôi là gì?)
Đáp án: Breath. (Hơi thở)
3. What has to be broken before you can use it? (Cái gì phải bị đập vỡ trước khi bạn có thể sử dụng nó?)
Đáp án: An egg. (Quả trứng)
4. I speak without a mouth and hear without ears. I have no body, but I come alive with wind. What am I? (Tôi nói mà không có miệng và nghe mà không có tai. Tôi không có cơ thể, nhưng tôi trở nên sống động nhờ gió. Tôi là gì?)
Đáp án: An echo. (Tiếng vang)
5. Why do bicycles fall over? (Tại sao xe đạp lại ngã?)
Đáp án: Bicycles fall over because they are not stable and require the rider's balance to remain upright. (Xe đạp ngã vì không ổn định và cần người lái giữ thăng thì mới trụ được)
6. Why is it impossible to keep a secret like a pocket? (Tại sao không thể giữ một bí mật giống như một chiếc túi?)
Đáp án: Because both have holes. (Vì cả hai đều có lỗ)
7. What did the pencil say to the sharpener? (Bút chì nói gì với đồ gọt bút chì?)
Đáp án: Stop going in circles and get to the point. (Đừng vòng vo nữa và đến với điểm mấu chốt đi)
8. How do we know that a firefly is a good soccer player? (Làm thế nào chúng ta biết rằng một con đom đóm là một cầu thủ bóng đá giỏi?)
Đáp án: Because it has a good "glow" for the goal. (Bởi vì nó có " ánh sáng" tốt để ghi bàn)
9. What has a neck but no head, two arms but no hands, and three hands but only one face? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu, có hai tay nhưng không có bàn tay, và có ba tay nhưng chỉ có một khuôn mặt?)
Đáp án: A clock. (Cái đồng hồ)
Câu đố vui bằng tiếng Anh cho trẻ em
1. What kind of tree fits in your hand? (Loại cây nào có thể chứa trong lòng bàn tay của bạn?)
Đáp án: A palm tree. (Cây cọ)
2. What has a neck but no head? (Có cái cổ nhưng không có đầu là gì?)
Đáp án: A bottle. (Cái chai)
3. What runs around the whole yard without moving? (Cái gì chạy quanh vườn mà không di chuyển?)
Đáp án: A fence. (Hàng rào)
4. What is black when you buy it, red when you use it, and gray when you throw it away? (Cái gì màu đen khi bạn mua nó, màu đỏ khi sử dụng và có màu xám khi bạn vứt nó đi?)
Đáp án: Charcoal. (Than củi)
5. What gets wetter and wetter the more it dries? (Cái gì càng khô lại càng ướt ?)
Đáp án: A towel. (Cái khăn tắm)
6. What goes through towns and over hills but never moves? (Cái gì đi qua các thị trấn và qua đèo nhưng không bao giờ di chuyển?)
Đáp án: A road. (Con đường)
7. What is full of holes but still holds water? (Cái gì đầy lỗ nhưng vẫn giữ được nước?)
Đáp án: A sponge. (Bọt biển)
8. What is always hungry and must always be fed, but if you give it water it will soon be dead? (Cái gì luôn đói và luôn phải được cho ăn, nhưng nếu bạn đổ nước vào nó sẽ chết ngay lập tức?)
Đáp án: A fire. (Ngọn lửa)
9. What has a thumb and four fingers but is not alive? (Cái gì có ngón tay cái và bốn ngón nhưng không sống?)
Đáp án: A glove. (Găng tay)
10. What can you hold without ever touching it? (Cái gì bạn có thể nắm giữ được mà không cần chạm vào nó?)
Đáp án: A conversation. (Cuộc trò chuyện)
11. What has a tongue but cannot taste? (Cái gì có lưỡi nhưng không thể nếm được?)
Đáp án: A shoe. (Một chiếc giày)
12. What is so fragile that saying its name breaks it? (Cái gì mong manh đến mức chỉ cần nói tên cũng làm vỡ nát nó?)
Đáp án: Silence. (Sự im lặng)
13. What goes up but never comes down? (Cái gì lên nhưng không bao giờ đi xuống?)
Đáp án: Age. (Tuổi)
Câu đố tiếng Anh khó và cần suy luận
Câu đố tiếng Anh khó kèm đáp án.
Ở các phần trước, chúng ta đã xem qua một số câu đố tiếng Anh đơn giản về nhiều chủ đề gần gũi trong cuộc sống. Ở phần này, các bạn cùng khám phá thêm các câu hỏi tiếng Anh khó hơn một chút nhé!
1. Why is a pencil like a bird without wings? (Tại sao bút chì giống như một con chim không có cánh?)
Đáp án: Both need to be lead to fly. (Cả hai đều cần được dẫn dắt thì mới có thể bay)
2. What starts with an E, ends with an E, but only contains one letter? (Bắt đầu bằng chữ E, kết thúc bằng chữ E, nhưng chỉ chứa một chữ cái là gì?)
Đáp án: Envelope. (Lá thư)
3. What has four legs in the morning, two legs in the afternoon, and three legs in the evening? (Con gì có bốn chân vào buổi sáng, hai chân vào buổi chiều và ba chân vào buổi tối?)
Đáp án: A human. (Con người)
4. I am taken from a mine and shut up in a wooden case, from which I am never released, and yet I am used by almost every person. (Tôi được đưa ra từ mỏ và bị nhốt trong một chiếc hộp gỗ, từ đó tôi không bao giờ được thả ra và tuy nhiên hầu như mọi người đều sử dụng tôi)
Đáp án: Pencil lead. (Bút chì)
5. What has a neck but no head, two arms but no hands? (Cái gì có cổ nhưng không có đầu, có hai cánh tay nhưng không có bàn tay?)
Đáp án: A shirt. (Áo sơ mi)
6. The more you take, the more you leave behind. (Cái gì bạn càng đi, bạn càng để lại sau lưng)
Đáp án: Footsteps. (Những bước chân)
7. I have cities, but no houses. I have mountains, but no trees. I have water, but no fish. What am I? (Tôi có nhiều thành phố, nhưng không có nhà. Tôi có các dãy núi, nhưng không có cây. Tôi có nước, nhưng không có cá. Tôi là gì?)
Đáp án: A map. (Bản đồ)
8. What can a soldier do that a young girl cannot, and what can a young girl do that a soldier cannot? (Một người lính có thể làm gì mà một cô gái trẻ không thể, và một cô gái trẻ có thể làm gì mà một người lính không thể?)
Đáp án: A soldier can go to war, but a young girl cannot. A young girl can grow up, but a soldier cannot become young again. (Một người lính có thể tham gia chiến tranh, nhưng một cô gái trẻ không thể. Một cô gái trẻ có thể lớn lên, nhưng một người lính không thể trở lại tuổi trẻ)
Kết thúc bài học "Câu đố vui tiếng anh đơn giản có đáp án", các bạn có thể lưu giữ lại những câu đố ở nhiều chủ đề khác nhau, để có thể sử dụng cho những lúc cần thiết. Hy vọng, bài học này mang lại cho các bạn một lượng từ vựng lớn, và hỗ trợ các bạn trong cách đưa ra câu đố cho người khác mà không bị trùng lặp nhé! Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn !