Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường ngày
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp, người học tiếng Anh nắm vững các cấu trúc câu giao tiếp để sử dụng phù hợp ngữ cảnh.
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau, người học tiếng Anh cần nắm vững các cấu trúc câu theo từng chủ đề quen thuộc. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoc tieng anh nhanh, chúng tôi tổng hợp các mẫu câu giao tiếp theo từng chủ đề thường gặp hàng ngày.
Mẫu câu giao tiếp chào hỏi (greeting) bằng tiếng Anh
Học cách giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thì các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp cho họ có thể thực hiện phần chào hỏi khi bắt đầu cuộc hội thoại hoặc nói lời chào tạm biệt một cách lịch sự.
- Good morning (Chào buổi sáng)
- Good afternoon (Chào buổi trưa)
- Good evening (Chào buổi tối)
- Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn).
- It's a pleasure meeting you. (Rất hân hạnh được làm quen)
- Long time no see (Lâu rồi không gặp nhau).
- How are you? (Bạn khỏe không?)
- How are you doing? (Dạo này anh như thế nào?)
- Thank you for spending your precious time with me today. (Cảm ơn vì đã bỏ thời gian quý báu đến tham dự với tôi ngày hôm nay)
- How do you do? (Hân hạnh làm quen).
- Would you like some coffee/cake…? (Xin mời bạn ăn bánh/ uống cà phê…?)
- Here's my business card. (Đây là danh thiếp của tôi)
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Câu hỏi và trả lời tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày về thời tiết
Các câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề thời tiết hàng ngày
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về chủ đề thời tiết được hỏi và đáp một cách lịch sự theo đúng văn phòng của người bản xứ.
- What a beautiful day! (Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
Yes, it is/No, I don't think so. (Vâng, rất đẹp/không, chẳng đẹp xíu nào).
- Nice day, isn't it? (Đẹp trời, phải không nhỉ?)
Yes, it is/No, it isn't. (Vâng/Tôi không thấy vậy).
- It's terrible weather now. (Thật là một ngày thời tiết tệ hại.) It's been raining/hot all day. (Trời nóng hay mưa cả ngày.)
- It might rain soon. (Trời sắp mưa rồi.)
OK, take your umbrella. (Được rồi, cầm theo dù nhé.)
- Today is a bit chilly. (Trời có chút se lạnh.)
Please, wear a coat when you go outside. (Nhớ mặc áo khoác khi đi ra ngoài.)
- How do you feel about the weather today? (Anh thấy thời tiết hôm nay như thế nào?)
It's nice/bad. (Thời tiết đẹp/ trời không được như ý.)
- Do you like the weather in Vietnam?(Em có thích thời tiết ở Việt Nam không?)
Yes, I do/ No, I don't. (Vâng, tôi thích/ không, tôi không thích.)
- How many seasons are there in your country? (Có bao nhiêu mùa ở nước của bạn?)
There are 2 seasons in my country: rainy season and sunny season.
- Why do you like summer? (Vì sao em thích mùa hè?)
Because I have more free time. (Bởi vì tôi có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn.)
- What do they usually do in spring? (Vào mùa xuân họ thường làm gì?)
The Vietnamese usually celebrate the Tet holiday in spring. (Người Việt Nam thường tổ chức lễ hội Tết vào mùa xuân.)
- Is there snow in your city in the winter? (Có tuyết rơi ở thành phố của bạn vào mùa đông không?)
No, it isn't/Yes, it is. (Không/Có tuyết rơi vào mùa đông.)
Mẫu câu nói chào tạm biệt trong tiếng Anh
Các câu giao tiếp tiếng Anh khi kết thúc hội thoại
- Goodbye (Tạm biệt nhé)
- It was really nice meeting (Thật là một buổi gặp mặt tuyệt vời)
- It was really seeing you here today.(Tôi rất vui được gặp bạn hôm nay).
- I had a really great time talking to you. (Tôi cảm thấy tuyệt vời khi được nói chuyện với bạn).
- It's been great talking to you, but I've got to get back to work. (Thật tuyệt vời khi được nói chuyện với bạn nhưng tôi phải quay lại làm việc thôi)
- Anyway, I think I should let you get back to your reading (studying/shopping/walking…) (Dù sao tôi nghĩ tôi nên để bạn tiếp tục đọc sách, học tập, mua sắm, đi bộ…)
- I'm glad to meet you, but I'm on my way to work (a party/an event/ a meeting). (Tôi Rất vui được gặp bạn nhưng tôi phải quay lại công việc, một bữa tiệc, một sự kiện, một cuộc họp mặt…)
- Excuse me! I just saw someone I want to catch up with. (Xin lỗi. Tôi vừa mới nhìn thấy một người quen đang muốn hỏi thăm).
Mẫu câu hẹn gặp lại và xin thông tin liên lạc
Khi muốn giữ liên lạc hoặc hẹn gặp lại một người nào đó thì người Anh thường sử dụng các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây:
- Do you have time this Saturday/next week…? (Anh có thời gian vào thứ bảy này/ tuần tới… không?)
- Shall we go for a drink this Sunday/tomorrow…?(Chúng ta sẽ đi uống nước vào chủ nhật này/ngày mai được không?)
- Would you like to come to my place this weekend/next time…? (Bạn muốn đến chỗ ở của tôi cuối tuần này/lần sau… không?)
- How about a coffee this Saturday/next week…? (Có thể đi uống cà phê với bạn này / tuần tới không?)
- Let's talk another time! (Hẹn gặp lại anh/chị lần sau nhé).
- Can I get your phone number? (Có thể cho tôi số điện thoại của anh / chị hay không?)
- Are you on Facebook/Zalo/Instagram? (Anh/chị có sử dụng Facebook/ Zalo / Instagram hay không?)
- Should I add you on Facebook/Instagram/Whatsapp?(Tôi có thể kết bạn với anh/ chị trên Facebook / Instagram / WhatsApp không?)
Mẫu câu nói xin lỗi và đáp lại trong tiếng Anh
Học cách nói xin lỗi trong tiếng Anh
- I'm sorry/I'm so sorry. (Tôi xin lỗi /Tôi rất xin lỗi)
- Sorry, I didn't mean to do that. (Xin lỗi. Tôi không cố ý làm như vậy).
- I apologized for + noun/V-ing (Tôi xin lỗi vì đã làm gì/điều gì đó).
- Please accept my apology. (Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi)
- Please accept my apology for + noun/V-ing (Hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì điều gì đó hoặc hành động nào đó).
- Sorry for + Noun/V-ing (Xin lỗi vì điều gì hoặc làm gì đó).
Cách đáp lại lời xin lỗi của người khác:
- Never mind. (Đừng lo lắng gì cả.)
- Forget about it. (Quên chuyện đó đi nhé.)
- It's really not necessary. (Không cần xin lỗi như thế đâu.)
- It's nothing too serious. (Thật sự không thành vấn đề.)
Mẫu câu nói cảm ơn và cách đáp lại bằng tiếng Anh
Những mẫu câu tiếng Anh thể hiện lòng biết ơn đối với người khác
- Thank a lot! (Cảm ơn nhiều lắm.)
- Many thanks! (Cảm ơn rất nhiều)
- Thank to you! (Gửi lời cảm ơn bạn.)
- Thank you very much. (Cảm ơn bạn nhiều.)
- Thank a million for something. (Cảm ơn ngàn lần vì điều gì đó.)
- I owe you a great deal. (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm )
- How can I ever thank you? (Tôi biết cảm ơn bạn như thế nào đây?)
- I really appreciate it. (Tôi thật sự đánh giá cao điều đó).
- I'm really grateful. (Tôi vô cùng cảm kích).
- That's so kind of you. (Bạn thực sự rất tử tế).
- I will never forget your kindness. (Tôi sẽ không bao giờ quên sự tử tế của bạn.)
Cách nói đáp lại lời cảm ơn của người khác:
- No problem (Không thành vấn đề).
- No worries (Không cần lo lắng gì cả).
- Don't mention it. (Đừng chú ý đến nó làm gì).
- My pleasure. (Đó là niềm vinh hạnh của tôi).
- Happy to help. (Rất vui được giúp đỡ bạn.)
- I'm glad to help you. (Tôi vui vì giúp đỡ bạn.)
- It was not a problem at all. (Đó không là vấn đề gì cả.)
Những câu tiếng Anh giao tiếp làm quen với nhau
Trao đổi thông tin cá nhân bằng ngôn ngữ Anh
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi mới gặp nhau lần đầu tiên thì người Anh thường sử dụng những cấu trúc làm quen giới thiệu về bản thân và bắt chuyện với người khác như sau:
Mẫu câu hỏi tên và thông tin cá nhân
- What's your name? (Bạn tên gì?)
- That's an interesting name. (Tên của anh/chị thật là đẹp.)
- Does this name have any special meaning? (Tên này còn có ý nghĩa gì khác không?)
- Could you tell me your name, please? (Anh/chị có thể cho tôi biết tên không?)
Mẫu câu hỏi về nơi sinh sống, quê hương
- Where do you live? I live in (address, district, province…)
- Where is your hometown? (Bạn sống ở thành phố nào?)
- Where are you from? (Bạn đến từ nơi nào vậy?)
- It's a beautiful country. I always want to be there one day. (Đó là một đất nước xinh đẹp. Tôi luôn luôn muốn được đến đó một ngày nào đó.)
- Where is Việt Nam? (Việt Nam ở đâu?)
- What is Vietnam like? (Việt nam trông như thế nào?)
- I've heard that there is a country in Asia, right? (Tôi nghe nói đó là một đất nước ở Châu Á phải không?)
Mẫu câu hỏi về nghề nghiệp, công việc
- What's your job? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
- I'm a/an (the name of your job).
- What do you do? (Bạn làm nghề gì vậy?)
- What's school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
- Which company do you work for? (Bạn đang làm việc ở công ty nào?)
- What do you like most about your job? (Bạn yêu thích công việc của mình ở điểm gì nhất?)
- Is your job boring or interesting? (Công việc của bạn thú vị hay nhàm chán?)
Mẫu câu hỏi về sở thích cá nhân
- What do you do in your free time? I like + V-ing. (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)
- What's your favorite movie/film/book? I like/love…(Bạn yêu thích bộ phim, sách chuyện nào?)
- What's your favorite celebrity? (Bạn hâm mộ người nổi tiếng nào?)
- I like/love…(Tôi thích…)
- What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
- I like/love…
- What's your favorite drink? (Thức uống yêu thích của bạn là gì?)
- I like/love…
- Are you allergic to anything? (Bạn có dị ứng với điều gì không?)
- I'm allergic to…
- Do you usually cook or eat out? I usually cook by myself/ eat out. (Bạn thường tự nấu ăn hay ăn ngoài hàng quán?)
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
- There are (a number) of people in my family.
- Whom are you closest to in your family? (Bạn thường gần gũi với ai nhất trong gia đình?)
- I'm closest to my father/mother/sister/brother/…
- What do you do to relax after work? (Bạn thường giải trí gì sau giờ làm việc?)
- After work, I usually + to V.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề đưa ra lời khuyên hữu ích
Người học tiếng Anh nắm vững cấu trúc câu mang nghĩa khuyên nhủ
Khi muốn khuyên nhủ ai đó về một điều gì đó thì người học tiếng Anh nên sử dụng một trong số các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản sau đây:
- You should/shouldn't + V0
Ví dụ: You should invite some colleagues to your birthday party. (Em nên mời một vài người đồng nghiệp đến bữa tiệc sinh nhật của mình.)
- I think/I don't think you should + V0
Ví dụ: I think you should remember your mother's birthday. (Tôi nghĩ là em nên nhớ ngày sinh nhật của mẹ).
- If I were you, I would + V0
Ví dụ: If I were you, I would come to office sooner than usual. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đến văn phòng sớm hơn bình thường.)
- It's good idea + to V
Ví dụ: It's good idea to visit that villages in France. (Thật là một ý tưởng tuyệt vời khi thăm viếng những ngôi làng ở Pháp).
- Have you thought about + V-ing?
Ví dụ: Have you thought about using a computer? (Bà có từng nghĩ về việc sử dụng một chiếc máy tính không?)
- One thing you should do is + to V
Ví dụ: One thing you should do is to study hard. (Điều bạn nên làm là học hành thật chăm chỉ).
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong quán cafe, nhà hàng
Nắm vững các cấu trúc câu giao tiếp tiếng Anh thường sử dụng trong nhà hàng, quán cà phê
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản thường gặp trong nhà hàng, khách sạn, siêu thị, cửa hàng… được người Anh sử dụng theo những cấu trúc sau đây:
-May I help you? (Tôi có thể giúp gì không?)
- Can I help you?
- How can I help you?
- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt bàn trước chưa?)
I've got a servervation/No, I don't. (Tôi đã đặt bàn rồi / Tôi chưa đặt bàn.)
- How many people, please? (Có bao nhiêu người ạ?)
3 persons. (3 người)
I'll show you the table. This way, please. (Tôi sẽ hướng dẫn quý khách đến bàn ăn. Xin vui lòng đi lối này.)
- Could I see the menu? (Tôi có thể xem thực đơn hay không?)
- Would you like something to drink while you wait? (Quý khách cần uống gì trong khi chờ đợi không?)
- Which do you prefer, fast food or a la carte? (Quý khách muốn chọn thức ăn nhanh hay trong menu?)
- Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
- Do you have anything special today? (Hôm nay nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
- What do you recommend? (Anh có thể gợi ý món ăn cho chúng tôi không?)
- I'm sorry, we're out of that dish. (Xin lỗi, nhà hàng đã hết món này rồi.)
- For my starter, I'll have the soup. ( Tôi muốn món súp cho món khai vị.)
- For my main course, I'll have the steak. (Tôi muốn món chính là món bít tết )
- I'm on diet. (Tôi đang ăn kiêng.)
- I'm a vegetarian. (Tôi ăn chay.)
- I'll have the soup/vegetables/salad… (Tôi muốn chọn món súp/ rau củ/ xà lách…)
- I don't eat…(Tôi không ăn…)
- How would you like your beefsteak? (Quý khách muốn món bò bít tết của mình như thế nào?)
Rare (tái)/ medium rare (chín vừa)/well done (chín kỹ).
- How long will it take? (Món ăn mất bao lâu để chuẩn bị?)
It takes about 5 or 10 minutes.(Khoảng 5 - 10 phút.)
Câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản khi giúp đỡ hay muốn người khác giúp đỡ
Học cách nói giúp đỡ người khác bằng tiếng Anh
Cấu trúc câu đề nghị giúp đỡ người khác khi họ đang gặp khó khăn, tai nạn bằng tiếng Anh mang tính lịch sự bao gồm các cấu trúc:
- What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn đây?)
- Is there anything I can do for you? (Tôi có thể giúp gì không?)
- Do you need help/a hand? (Bạn cần giúp một tay chứ?)
- Let me know If you need help? (Hãy cho tôi biết bạn cần giúp đỡ gì không?)
- Please let me know If I can be of any help? (Cần giúp gì cứ nói nhé.)
Cấu trúc |
Ví dụ minh họa |
I will help someone + to V |
I will help you to prepare the dinner. (Tôi sẽ giúp bạn chuẩn bị buổi tối). |
Let me + V0 |
Let me handle all those bags. (Để tôi xách tất cả các túi đó.) |
Would you like me + to V? |
Would you like me to keep that dog? (Bạn có muốn tôi giữ chú chó đó dùm không?) |
Shall I + V0? |
Shall I repair your bicycle? (Tôi có thể sửa chiếc xe đạp của bạn không?) |
May I + V0 + for you? |
May I bring this vase for you? (Tôi có thể mang cái lọ hoa đó giúp bạn không?) |
Can I + V0 + for you? |
Can I get that box for you? (Tôi có thể lấy cái hộp đó giúp bạn không?) |
I'd happy + to V |
I'm happy to make you to feel ease. (Tôi rất là vui khi làm cho bạn cảm thấy dễ chịu) |
I'm glad to help you with + noun/V-ing? |
I'm glad to help you with pushing that stone. (Tôi cảm thấy vui khi giúp bạn đẩy cái hòn đá đó.) |
Do you want me + to V0? |
Do you want me to cook that meat? (Em có muốn tôi nấu giùm thịt đó không?) |
Mẫu câu hỏi đường đi, địa điểm bằng tiếng Anh
Hướng dẫn cách chỉ đường hay địa điểm cho người khác bằng tiếng Anh
- Where is the cinema/post office/Vincom? (Cho hỏi đường đến rạp chiếu phim/bưu điện/siêu thị Vincom?)
- Excuse me, could you tell me how to get to road A, street B? (Xin có thể chỉ tôi cách nào đi đến con đường A, đoạn đường B?)
- Excuse me, do you know where the C building is? (Xin lỗi, anh chị có biết tòa nhà C ở đâu không?)
- Where should I turn? (Tôi nên rẽ ngã nào?)
- You're going the wrong way. (Anh/chị đi nhầm đường rồi).
- Excuse me, can you tell me where am I? (Xin lỗi cho tôi hỏi nơi này ở đâu?)
- Sorry, I don't live around here. (Xin lỗi, tôi không sống ở khu vực quanh đây.)
- Is this the right way to…? (Đây có phải là hướng đi đúng đến nơi…không?)
- I think I'm lost. (Tôi nghĩ là tôi đã lạc đường.)
- Where is the nearest (point)? (Địa điểm (cần tìm) gần nhất là ở đâu vậy?)
- How far is it to the bus station? (Trạm xe buýt còn cách đây bao xa?)
Mẫu câu chỉ đường, hướng dẫn tìm địa điểm bằng tiếng Anh
- It's right there. (Chỗ đó ở ngay gần đây.)
- It's over there. (Chỗ đó ở đằng kia).
- Go down there. (Đi xuống hướng phía dưới kia)
- Turn right at the cross. (Quẹo phải ở ngã tư.)
- Straight ahead for about 100m. (Đi khoảng 100m nữa.)
- It will be on your right. (Chỗ đó ở bên tay phải của bạn).
- At the first/second/third intersection/roundabout/traffic light…(Ở nút giao thông thứ nhất/thứ hai/thứ ba…)
- First, take this street. (Đầu tiên, đi thẳng đường này.)
- Then, turn on the right/left. (Sau đó quẹo trái hoặc quẹo phải).
- After that, keep going straight until you see it. (Tiếp theo, tiếp tục đi thẳng cho tới khi nhìn thấy địa điểm đó.)
Những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Giao tiếp lịch sự tại văn phòng làm việc, công ty.
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dùng trong ngày đầu đi làm như cách làm quen với đồng nghiệp, giới thiệu bản thân như sau:
- May I introduce myself, I'm (name). (Tôi xin phép được giới thiệu về mình. Tên của tôi là…)
- It's a pleasure to meet you, Mr A. (Thật hân hạnh được làm quen với ngài A.)
- I'm glad to be part of this company. (Tôi rất hân vui được là một thành viên của công ty.)
- I hope we will have a good time working together. (Tôi mong là chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng với nhau.)
- I'm alway willing to learn and receive feedback. (Tôi luôn luôn sẵn sàng học hỏi và đón nhận những ý kiến đóng góp.)
- I'm looking forward to working with you. (Tôi luôn mong đợi được làm việc cùng với các anh/chị).
- Have you completed your task? (Anh/chị đã hoàn thành công việc chưa ạ?)
- I absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh/ chị.)
- May I ask you some questions? (Tôi có thể hỏi anh một vài câu hỏi không?)
- May I take some of your free time? (Ông có thể dành một ít thời gian rảnh rỗi cho tôi hay không?)
- Could I have some feedback on my report? (Tôi có thể xin một bài ý kiến đóng góp cho bài báo cáo của mình hay không?)
Như vậy, các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được sử dụng hàng ngày trong đời sống công việc được tổng hợp và chia sẻ trong bài viết trên hoctienganhnhanh. Nhằm cung cấp cho người học tiếng Anh những mẫu câu giao tiếp thông dụng và được sử dụng thường xuyên hàng ngày.