Tổng hợp 101 mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp giúp cho người học tiếng Anh biết được phong cách giao tiếp tự tin như người bản xứ.
Những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh được sử dụng trong nhiều trường hợp giao tiếp bằng thư từ hay các cuộc hội thoại hàng ngày. Việc thăm hỏi khi gặp gỡ hay trao đổi thư từ, email của người Anh đa dạng về cấu trúc và cách trả lời.
Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng anh nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những mẫu câu hỏi thăm về sức khỏe được sử dụng phổ biến và nhiều ý nghĩa nhất.
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh phổ biến
Những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày người Anh thường sử dụng nhiều mẫu câu đàm thoại hỏi thăm sức khỏe của mọi người xung quanh. Những câu hỏi thăm sức khỏe dùng để chào hỏi trong những trường hợp giao tiếp thông thường hàng ngày.
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thông thường
- How are you? (Bạn/anh/chị khỏe không?)
- How's it going? (Mọi việc thế nào?)
- How's your day going? (Ngày hôm nay của bạn ra sao?)
- How's life? (Dạo này thế nào rồi?)
- Everything good? (Mọi thứ vẫn tốt đẹp hả?)
- How's your family doing? (Gia đình vẫn ổn hả?)
- Alright? (Ổn không?)
- What's up? ( Có chuyện gì không?)
- What's new with you? (Có gì mới mẻ không?)
- What's going on? (Có chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Những câu hỏi thăm sức khỏe lâu ngày không gặp
Được sử dụng trong trường hợp bạn chưa gặp ai đó trong một thời gian dài khoảng một tuần trở lên. Những câu hỏi thăm sức khỏe được xem là một cách chào hỏi nên người Anh thường không cần trả lời dài dòng hoặc chi tiết.
I haven't seen you for ages. How have you been? (Lâu rồi tôi không gặp bạn. Dạo này bạn như thế nào rồi?)
How's everything? (Mọi thứ vẫn ổn chứ?)
Long time no see. Alright? (Lâu quá chưa gặp nhau. Khỏe chứ?)
Have you met each other? (Các bạn đã từng gặp nhau chưa?)
Nice to meet you again. (Rất vui được gặp lại bạn một lần nữa.)
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe người lớn tuổi, người thân bằng tiếng Anh
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe của người khác một cách lịch sự
Bên cạnh những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thông thường thì người Anh cũng sử dụng những câu hỏi thăm sức khỏe hay dùng trong trường hợp bạn bè, người thân bị bệnh hoặc gặp chuyện buồn.
- Are you OK? (Anh/chị có ổn không?)
- You look unwell/you don't look good. Are you alright? (Anh/chị trong không khỏe. Anh/chị có ổn không?)
- You seem sick. Are you feeling alright? / How are you feeling? (Trông bạn có thể không khỏe bạn có ổn không? / Bạn cảm thấy thế nào?)
- You look so bad. Is everything okay? (Bạn trông không được khỏe. Mọi việc vẫn ổn chứ?)
- What's the matter? (Có chuyện gì không?)
- Do you need any help? (Anh/chị có cần giúp đỡ gì không?)
- How is everything about your health? (Sức khỏe của anh/chị như thế nào rồi?)
- Is there anything you want to talk about? (Anh/chị Có chuyện gì muốn nói không?)
- Are you sick? (Bạn bị bệnh hả?)
- I think you should go to see a doctor. (Tôi nghĩ anh nên đi khám bác sĩ.)
- Are you feeling any better? ( Anh/chị cảm thấy đỡ hơn chưa?)
- How are you holding up? (Anh/chị cảm thấy ổn chưa?)
Hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh trong thư
Trong cấu trúc một lá thư bằng tiếng Anh, phần giới thiệu hỏi thăm tình hình sức khỏe của người nhận thư và đưa ra lý do viết thư không thể thiếu một số câu không hỏi thăm sức khỏe như là:
- How have you been lately? ( Dạo này anh/chị như thế nào?)
- How are you going? (Bạn thế nào rồi?)
- Are you feeling alright today?(Hôm nay bạn có thấy khỏe không?)
- How's it going? (Mọi thứ vẫn ổn chứ?)
- How's your family? (Gia đình của bạn vẫn bình thường hả?)
Gửi lời hỏi thăm đến gia đình bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh gửi đến người thân, gia đình được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày như là:
- Give my regards to everyone in the health of your family, please. (Xin gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến mọi người trong gia đình của bạn.)
- For me, it sends health to everyone in your family. (Cho tôi gửi lời hỏi thăm sức khỏe đến mọi người trong gia đình của bạn.)
Mẫu câu trả lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh
Mẫu câu trả lời khi được hỏi thăm sức khỏe
Khi đáp lại những câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh thì bạn nên nói cảm ơn. Tùy theo từng tình huống cụ thể và sự quen biết để lựa chọn một trong những câu trả lời sau đây:
Trong giao tiếp thông thường
Trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi được hỏi thăm sức khỏe như một cách chào hỏi thì người Anh thường trả lời ngắn gọn một cách lịch sự.
I'm fine. Thanks. And you? (Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao).
I'm great/ I'm pretty good (Tôi ổn.)
So so. Thanks. (Bình thường. Cảm ơn nhé.)
It's going well/ It's going great (Mọi việc đều tốt.)
Nothing much/Not so bad (Không có gì/không tệ lắm).
Things are good. How about you? ( mọi việc đều tốt đẹp còn bạn thì sao?)
Not okay/not so bad/ not too bad (Không tốt lắm.)
It's been terrible. (Mọi thứ rất tệ.)
Everything isn't okay. (Mọi thứ không tốt.)
Đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe của người khác
Thank you for asking. I'm a little under the weather. (Cảm ơn vì đã hỏi thăm. Tôi chỉ cảm thấy hơi khó chịu một chút xíu.)
I'm having a cold/cough. I hope it will go away soon. (Tôi chỉ bị cảm/bị ho. Tôi mong là nó nhanh khỏi thôi.)
I'm not feeling well. I have got a cold. (Tôi không được khỏe. Tôi bị cảm lạnh rồi.)
I have a little headache/a sore throat, but I'm feeling OK now. (Tôi bị nhức đầu / đau họng nhưng bây giờ ổn rồi.)
I'm going through some medical treatments. (Tôi đang điều trị bằng thuốc.)
Fair to middling. Thanks (Kha khá. Cảm ơn.)
Bearing up/still alive. Thanks. (Chịu được mà. Cảm ơn nhé.)
I'm not feeling well. (Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
I'm in a lot of pain. (Tôi thấy đau rất nhiều.)
My head is spinning. (Đầu óc của tôi đang quay cuồng.)
Các mẫu câu động viên khi hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh
Những mẫu câu động viên, khích lệ tinh thần cho người bệnh bằng tiếng Anh
Để thể hiện được sự quan tâm đến sức khỏe của người khác thì người Anh thường sử dụng một số mẫu câu động viên tinh thần cho người bệnh hoặc những người gặp chuyện buồn trong cuộc sống.
- I'm sending you my best wishes for a quick recovery. (Tôi gửi đến bạn lời cầu Chúc mau bình phục.)
- I hope you will get some rest and recover soon. (Tôi bạn nghỉ ngơi và nhanh chóng bình phục.)
- Is there anything I can do to make you feel better? I hope you feel better soon. (Tôi có thể làm điều gì để bạn cảm thấy khỏe hơn. Mong là bạn sẽ khỏe sớm nhé.)
- This place is so empty without your laughter, get well soon so everyone can hear your laughter. (Nơi này trống vắng khi thiếu tiếng cười của bạn. Hãy khỏe nhanh để mọi người có thể nghe được tiếng cười đó.)
- Please take care of your health, and rest well to recover soon. (Hãy sức khỏe của bạn và nghỉ ngơi cho tốt để nhanh chóng bình phục nhé.)
- Sleep is the best medicine for health, good night to get better quickly. (Giấc ngủ là liều thuốc tốt nhất cho sức khỏe. Vì vậy hãy ngủ thật ngon để nhanh chóng hồi phục.)
- Don't worry dear. I will take care of you until you are fully recovered. (Đừng lo lắng nhé. Tôi sẽ chăm sóc bạn cho đến khi bạn hoàn toàn bình phục.)
- You have to be in good health to be able to take care of yourself and everyone you love. (Anh/chị phải có sức khỏe tốt để chăm sóc bản thân và những người mà mình yêu thương nhé.)
- I know you don't like going to see the doctor. Listen to me, eat and rest well so you don't have to see the doctor again. (Tôi biết em không thích đi khám bác sĩ. Nghe lời tôi nói nè, ăn uống và nghỉ ngơi thì em sẽ không cần phải gặp bác sĩ nữa.)
Đoạn hội thoại hỏi thăm sức khỏe trong giao tiếp hàng ngày
Đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe của người Anh
Trong giao tiếp hàng ngày người Anh thường sử dụng các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe đối với người bị bệnh hoặc các vấn đề về sức khỏe như thế nào?
Kath: What's the matter with you, Mary? You look unwell now. (Mary, Có chuyện gì vậy? Trông bạn không có được khỏe lắm nha.)
Mary: I'm having a stomachache. I think I ate some bad food at lunch today. (Mình bị đau dạ dày mình nghĩ là mình ăn thức ăn không hợp ở buổi trưa hôm nay.)
Kath: Are you sure? We had lunch at the same place. (Bạn có chắc không? Chúng ta cùng ăn một chỗ mà.)
Mary: My stomach isn't strong. I take some medicine which the doctor gave me last time. (Dạ dày của mình không khỏe. Mình phải uống thuốc mà bác sĩ đưa cho mình lần trước.)
Kath: Where is it? Let me help you now. (Ở đâu? Để mình giúp bạn nhé.)
Mary: It's over there in my handbag. (Ở đằng kia trong cái giỏ xách của mình.)
Kath: OK, I get it now. (Được rồi. Để mình lấy nó bây giờ.)
Mary: Bearing up. Thanks. (Mình còn chịu đựng được. Cảm ơn nhé.)
Kath: Don't worry. You have to get better now. (Đừng lo lắng. Bạn sẽ khỏe ngay.)
Mary: You treat me so kind. Thanks. (Bạn đối xử với mình thật tốt. Cảm ơn nhé.)
Như vậy, bài viết ngày hôm nay đã tổng hợp những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh đi kèm cách trả lời đơn giản và dễ hiểu. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể cập nhật thêm nhiều bài viết liên quan đến các mẫu câu giao tiếp cơ bản trên hoctienganhnhanh.