MỚI CẬP NHẬT

100+ Câu hỏi tiếng Anh về chủ đề gia đình và cách trả lời

Hệ thống những câu hỏi tiếng Anh về gia đình và một số cách trả lời đơn. Cải thiện và nâng cao hiểu biết về từ vựng, ngữ pháp.

Gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, phản ánh chính bản thân con người đó. Vậy, trong tiếng Anh, có những câu hỏi nào về gia đình, nên trả lời ra sao? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay thông qua bài viết bên dưới nhé.

Câu hỏi tiếng Anh về gia đình thường gặp

Có những dạng câu hỏi nào bằng tiếng Anh về gia đình?

Trong tiếng Anh, “gia đình” là một chủ đề rất quen thuộc và thường gặp. Bởi lẽ, dù chúng ta là ai đi nữa, thì hậu phương vững chắc của ta đều luôn là gia đình. Gia đình tựa như một tấm gương lớn, là cái nôi êm, thể hiện rõ nhất môi trường sống và quan điểm hình thành nên một con người. Suốt quãng đường chinh phục tiếng Anh, bạn đã gặp những dạng câu hỏi nào về gia đình? Có rất nhiều câu hỏi tiếng Anh về gia đình với nhiều dạng, cách thức khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay với học tiếng Anh nhanh nhé:

Hỏi chung về cả gia đình

  • How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn vậy?)
  • Could you tell me about your family? (Bạn có thể kể cho tôi về gia đình của bạn không?)
  • Have you got a big family? (Gia đình bạn đông người chứ?)
  • What does your father / mother / brother / sister / … look like? (Bố / mẹ / anh / chị / … của bạn thế nào?)

Hỏi về các thành viên trong gia đình

  • Who are they? (Họ là ai thế?)
  • Do you have any sisters or brothers? (Bạn có chị em hay anh em không?)
  • What number are you? (Bạn là đứa con thứ mấy?)
  • Where do your parents live? (Bố mẹ của bạn sống ở đâu?)
  • What do your parents do? (Bố mẹ bạn làm nghề gì thế?)
  • Are your grandparents alive? (Ông bà của bạn còn sống chứ?)
  • What’s his / her name? (Tên của anh ấy / cô ấy là gì?)
  • He’s / She’s called … (Anh ấy được gọi là …)
  • How old is he / she? (Anh ấy / cô ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
  • What are their names? (Tên họ là gì?)

Hỏi về tình trạng hôn nhân

  • Are you married? (Bạn đã kết hôn chưa?)
  • Are you single? (Bạn độc thân ư?)
  • Do you have a boyfriend / girlfriend? (Bạn đã có bạn trai / bạn gái chưa?)
  • Are you seeing anyone? (Bạn có đang để mắt / hẹn hò với ai không?)
  • Have you got any kids? (Bạn có con chưa?)
  • Is your older brother / … married? (Anh trai bạn kết hôn chưa thế?)

Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Có những cách trả lời nào để nghe thật tự nhiên, thuận tai và trôi chảy đối với các câu hỏi về chủ đề gia đình?

Những câu hỏi xoay quanh chủ đề gia đình quả thật là vô vàn, phong phú và mang hướng mở rất rộng đúng không nào! Gia đình của mỗi người là khác nhau, khác biệt đến từ chính quan điểm, suy nghĩ của từng cá nhân. Chỉ cần vận dụng hợp lý những mẫu câu trả lời, bạn có thể thỏa sức tạo nên những câu đối đáp rất “riêng”.

  • Yes, I’ve got …: Vâng, tôi có … (người thân.)
  • Ví dụ: I’ve got one sister and two brothers. (Tôi có một chị gái và hai em trai.)
  • There are + số lượng thành viên + people / members in my family. (Có … thành viên trong gia đình tôi.)
  • Ví dụ: There are 5 people in my family. (Có 5 thành viên trong gia đình tôi đó.)
  • His / her name is … (Tên của anh ấy / cô ấy là …)
  • He / she is + số tuổi. (Anh ấy / cô ấy … tuổi.)
  • They live in / at + địa chỉ. (Họ sống ở …)
  • He / she is + nghề nghiệp. (Anh ấy / cô ấy làm nghề …)

Một số mẫu trả lời khác:

  • I am an only child. (Tôi là con một.)
  • I am the eldest in my family. (Tôi là con cả trong nhà.)
  • I am the youngest in my family. (Tôi là con út trong gia đình tôi.)
  • I’m still single! (Tôi còn độc thân nha!)
  • I am married but I have no children. (Tôi đã kết hôn rồi nhưng vẫn chưa có con.)
  • I have three, two boys and a girl. (Tôi có ba đứa con, hai trai và một gái.)

Kiến thức bổ trợ cho câu trả lời câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Một số kiến thức phụ để trả lời câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Lưu ý khi gặp câu hỏi và cách trả lời trong bài thi IELTS

Bạn biết không, những câu hỏi về gia đình cũng rất thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS đó. Tham khảo ngay một số lưu ý để tăng cơ hội đạt điểm cao, thể hiện được các kỹ năng và kiến thức về tiếng Anh dưới đây:

  • Trả lời câu hỏi một cách sâu sắc: Đừng quên bổ sung thêm một số chi tiết mở rộng, làm rõ hơn ý trả lời vào câu nói.
  • Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi: Bạn phải chắc rằng câu trả lời của bạn vẫn đảm bảo những ý tứ trọng tâm nhất, không lan man hay lạc đề.
  • Sử dụng ngôn từ phù hợp: Bạn cần có cách dùng các ngôn từ phù hợp với các câu hỏi, tình huống khác nhau.
  • Thể hiện qua ngữ điệu, giọng điệu, câu trả lời: Hãy cứ tự tin, thể hiện sự hiểu biết, rành mạch trong cách nói nha.

Video tìm hiểu một số câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 37: Family - Gia đình [Học tiếng Anh giao tiếp #6]

Đoạn hội thọai có sử dụng câu hỏi tiếng Anh về gia đình

Alex: Hello, let’s start the test! Can you introduce your family? (Xin chào, chúng ta bắt đầu phần thi nào! Bạn có thể giới thiệu về gia đình của bạn không?)

Ommar: Yes! My family is a nuclear family, consisting of 4 members. There are my parents, me and my younger sister. (Vâng! Gia đình tôi là một gia đình hạt nhân, gồm có 4 thành viên. Đó là cha mẹ tôi, tôi và em gái của tôi.)

Alex: What about your grandparents? (Ông bà của bạn thì sao?)

Ommar: They are still healthy and living in a nursing home. (Họ vẫn khỏe mạnh và đang sống trong viện dưỡng lão ạ.)

Alex: How often do you see your parents? (Bạn có thường xuyên gặp cha mẹ của bạn không?)

Ommar: Every weekend when I do not have a class schedule, I’ll return to my family. (Cứ mỗi cuối tuần khi tôi không có lịch học thì tôi sẽ quay về bên gia đình.)

Alex: Do you often visit grandparents? (Bạn có thường xuyên thăm ông bà không nhỉ?)

Ommar: 2 times a month, my whole family will visit the nursing home. (Mỗi tháng 2 lần, cả gia đình tôi sẽ vào thăm viện dưỡng lão.)

Alex: What do your parents do? (Cha mẹ của bạn làm nghề gì?)

Ommar: My father is a doctor and my mother is a lawyer. (Cha tôi là bác sĩ, còn mẹ tôi là luật sư.)

Alex: Do they understand your psychology? (Họ hiểu tâm lý của bạn không?)

Ommar: Yes. They always understand and sympathize with me. I feel very happy. (Có chứ. Họ luôn luôn hiểu và thông cảm với tôi. Tôi cảm thấy rất vui mừng, hạnh phúc.)

Alex: And your sister? How old is she? (Em gái của bạn thì thế nào nhỉ? Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?)

Ommar: She is called Lucy. She is 3 years old. (Em ấy được gọi là Lucy. Em ấy 3 tuổi rồi đó ạ.)

Từ vựng tiếng Anh hữu ích về chủ đề gia đình

Bỏ túi ngay một số từ vựng hữu dụng thôi!

Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

  • Grandmother (Thường gọi là granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà
  • Grandfather (Thường gọi là grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Ông bà
  • Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ
  • Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: bố
  • Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
  • Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh / Em trai
  • Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/Em gái
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú / cậu / bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô / dì / bác gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ
  • Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • Wife /waɪf/: Vợ
  • Single /ˈsɪŋɡl/: Độc thân
  • Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái
  • Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
  • Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
  • Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ đầu
  • Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/ vợ
  • Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/ vợ
  • Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/ em dâu
  • Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/ Em rể
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half – sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  • Half – brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng hôn nhân

  • Single: độc thân
  • Engaged: đính hôn
  • Married: kết hôn
  • Divorced: ly hôn
  • Separated: ly thân
  • A widow: chồng (của mình) mất rồi
  • A widower: vợ (của mình) mất rồi
  • I’m seeing someone: mình đang trong giai đoạn hẹn hò

Mẫu giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

Hello everyone! I am Tam and I’m very happy to introduce my family. My family consists of 4 members, that’s my parents, me and my younger brother. My father’s name is Luan, 33 years old. My dad loves reading and drinking green tea in the morning. My mother’s name is Song. She is a teacher, 29 years old this year. My mom especially loves to dance and my mom dances really well. Every Saturday, my whole family goes out to play. We eat together and play games at the central park. I am very happy to be with my family. I love my family so much.

(Xin chào tất cả mọi người! Tôi là Tâm và tôi rất vui khi được giới thiệu về gia đình nhỏ của mình. Gia đình tôi có 4 thành viên, gồm có bố tôi, mẹ tôi, tôi và em trai tôi nữa. Bố của tôi có tên là Luân, 33 tuổi. Bố tôi thích đọc sách và uống trà xanh vào buổi sáng. Mẹ tôi có tên là Song. Cô ấy là một giáo viên, và năm nay 29 tuổi. Mẹ tôi đặc biệt thích việc nhảy và mẹ tôi nhảy rất tốt, rất đẹp luôn đó. Cứ mỗi thứ bảy hàng tuần thì tôi. em trai và bố mẹ lại đi chơi cùng nhau. Chúng tôi cùng ăn uống và chơi trò chơi ở công viên trung tâm. Tôi rất hạnh phúc khi được ở bên gia đình thân yêu của tôi. Tôi rất yêu gia đình của mình.)

Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp những kiến thức đa dạng và phong phú để cùng bạn tìm kiếm, mở rộng thêm về các câu hỏi tiếng Anh về gia đình. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều ngữ pháp hơn nhé! Xin chân thành cảm ơn các bạn.

Cùng chuyên mục:

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học và trả lời

Những câu hỏi tiếng anh giao tiếp về chủ đề trường học đầy đủ và…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về 20/11, ngày nhà giáo Việt Nam

Câu hỏi tiếng Anh về 20/11 hay còn gọi là Vietnam Teacher's Day giúp cho…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh 8/3 và cách trả lời chuẩn dét

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh ngày 8/3 cùng cách trả lời thông dụng,…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh về âm nhạc có cách trả lời đơn giản, tùy thuộc…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non và trả lời chuẩn

Câu hỏi tiếng Anh cho trẻ mầm non từ 3 tuổi đến 5 tuổi, cùng…

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Câu hỏi tiếng Anh về 20/10, tông hợp câu trả lời và đoạn hội thoại

Những câu hỏi tiếng Anh về 20/10 còn gọi là Vietnamese Women's Day được hướng…

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Tổng hợp câu chúc mừng đám cưới bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Những câu chúc đám cưới bằng tiếng Anh đơn giản là happy wedding, người học…

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 và cách trả lời chuẩn

Những câu hỏi tiếng Anh giao tiếp lớp 1 giúp các em thực hành cách…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top