100+ Câu hỏi tiếng Anh về sở thích và cách trả lời chuẩn nhất
Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về sở thích thông dụng, kèm theo cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về sở thích đầy đủ, chi tiết.
Trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày và cả trong học thuật, sở thích là một chủ đề phổ biến và rất quen thuộc. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh thông qua bài viết bên dưới để tìm hiểu, khám phá thêm một số câu hỏi tiếng Anh về sở thích và mở rộng vốn ngữ pháp, từ vựng bạn ơi!
Tổng hợp câu hỏi tiếng Anh về sở thích
Có những câu hỏi nào về sở thích được sử dụng trong tiếng Anh?
Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn mở rộng “network” của mình thông qua việc tìm hiểu một người từ những sở thích của họ. Ta thường biết rằng “What’s your hobby?” là mẫu câu thường xuyên được dùng nhất khi hỏi về sở thích của người khác, vậy, liệu có những cách hỏi nào nữa không nhỉ? Tham khảo ngay cùng với học tiếng Anh nhanh nhé!
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích dùng trong giao tiếp xã giao
-
What are you interested in?: Bạn hứng thú với điều gì?
Trong đó: interested in bằng nghĩa với các cụm từ như fond of hoặc keen on. Tuy nhiên, “fond of” và “keen on” chỉ bày tỏ mức độ rất ưa thích, còn “interested in” bày tỏ sự quan tâm vừa phải. - What are your daily hobbies / interests?: Sở thích thường ngày của bạn là gì thế? (Hobbies = Interests có nghĩa là sở thích hoặc sự hứng thú)
- Do you have any hobbies except for + sở thích đã nói trước đó?: Bạn có sở thích nào ngoài sở thích… kia không?
- What sort of outdoor activity do you do in your free time?: Bạn làm gì khi rảnh rỗi?
- How do you manage your spare time?: Bạn quản lý thời gian rảnh của mình như thế nào?
- What do you like doing when you have free time?: Bạn thường thích làm gì khi rảnh?
- What sort of activity do you take part in your leisure time?: Bạn tham gia loại hoạt động nào trong thời gian bạn rảnh?
- What kind of activities do you prefer when you have free time?:Bạn thích hoạt động nào khi có thời gian rảnh?
Ví dụ:
-
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
→ I am interested in playing online games! (Tôi thích chơi trò chơi điện tử á!)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích dùng trong giao tiếp trang trọng
- Do you have a particular inclination to do something?: Bạn có thiên hướng đặc biệt muốn làm việc gì / điều gì đó chăng?
- What are you passionate about?: Bạn có đam mê việc gì không?
- Do you have anything to engrossed in?: Bạn có miệt mài với việc gì đó chăng?
Ví dụ:
-
What are you passionate about? (Bạn có đam mê việc gì không thế?)
→ I love to play piano. (Tôi yêu việc chơi đàn piano.)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh khi tìm hiểu về thời gian bắt đầu, đam mê sở thích
- When did you start it?: Bạn thích làm như thế từ khi nào?
- How long have you been …?: Bạn đã … bao lâu?
- Why do you like it?: Vì gì mà bạn thích nó?
- What do you like about it?: Bạn thích gì ở nó vậy?
- Why do you spend your time doing this activity?: Tại điều gì mà bạn lại dành thời gian cho hoạt động này thế?
- How long have you been into hobbies / interests?: Bạn đã thích như thế được bao lâu rồi?
Ví dụ:
-
Why do you spend your time doing this activity? (Sao bạn lại dành thời gian cho hoạt động này?)
→ Because it releases all my stress after a long day. (Vì nó giải tỏa mọi áp lực của tôi sau cả một ngày dài.)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tương lai
- What are some hobbies or interests you plan to pursue in the future?: Bạn có kế hoạch theo đuổi sở thích gì trong tương lai không?
- Are there any new activities you’d like to explore in the coming years?: Bạn có muốn khám phá những hoạt động mới nào trong vài năm tới không vậy?
- Do you have any long-term goals related to your interests or hobbies?: Bạn có mục tiêu dài hạn nào liên quan tới sở thích của bạn không?
- What kind of hobbies would you like to try in future?: Có loại sở thích nào trong tương lai mà bạn muốn thử không?
Ví dụ:
-
What kind of hobbies would you like to try in future? (Có loại sở thích nào trong tương lai mà bạn muốn thử không?)
→ If I have more free time, I’ll try to play soccer. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn thì tôi sẽ thử chơi bóng đá.)
Cách trả lời câu hỏi tiếng Anh về sở thích
Có những cách gì để trả lời câu hỏi thật tự nhiên, trôi chảy với những câu hỏi đó?
Câu hỏi về chủ đề sở thích thật vô vàn và phong phú phải không nào? Vì thế mà câu trả lời cũng sẽ phụ thuộc vào sự quan tâm, sự yêu thích và hứng thú của mỗi chủ thể khác nhau đó nhé.
Những mẫu câu trả lời đơn giản
- I like / love / enjoy …: Tôi yêu thích / tận hưởng việc …
- I have a liking for …: Tôi thích …
- I am a glutton for …: Tôi là người thích …
- I am really into …: Tôi thật sự thích …
- I have a passion for …: Tôi có niềm đam mê với …
Những mẫu câu trả lời nâng cao
- I start … when I was …: Tôi bắt đầu … khi tôi …
- I have been … for …: Tôi đã … cho …
- I decided to do … because …: Tôi quyết định làm … vì …
- In my free time, I …: Trong thời gian rảnh thì tôi …
- When I have some spare time, I …: Khi rảnh, tôi …
- When I get the time, I …: Khi tôi có thời gian, tôi …
- If I am not working, I …: Nếu không làm việc thì tôi …
- I wish I had more time to …: Ước rằng tôi có thêm nhiều thời gian để …
Kiến thức bổ trợ cho câu trả lời câu hỏi tiếng Anh về sở thích
Một số kiến thức phụ trợ để trả lời câu hỏi
Lưu ý khi gặp câu hỏi và cách trả lời trong bài thi IELTS
Khi nhận được câu hỏi trong phần thi IELTS, bạn có thể thử ghi nhớ và vận dụng một vài lưu ý để đạt điểm cao hơn, thể hiện được các kỹ năng và kiến thức về tiếng Anh nhé:
- Đi sâu vào việc trả lời, triển khai câu trả lời: Hãy thêm vào câu trả lời một số chi tiết mở rộng để làm rõ hơn ý tứ của bạn; điều này sẽ giúp câu trả lời thêm phong phú và còn phô bày được cả khả năng trình bày trôi chảy cùng vốn từ đa dạng đó nha.
- Trả lời câu hỏi có trọng tâm: Bạn cần chắc rằng câu trả lời mà bạn đưa ra là phù hợp nội dung, ý chính của câu hỏi.
- Sử dụng ngôn từ đúng và hợp lý: Bạn phải chú ý cách dùng từ, có cách dùng phù hợp với mức độ kỳ thi, phù hợp với ngữ cảnh, …
- Tự tin, phát âm rõ ràng: Đừng bao giờ bỏ qua cơ hội được cộng thêm điểm bằng cách thể hiện ra được sự tự tin, rành mạch trong câu trả lời.
Đoạn hội thọai có sử dụng câu hỏi tiếng Anh về sở thích
Alex: Hello, I am Alex from Student Basketball Channel! Can I interview you? (Xin chào, tôi là Alex đến từ kênh Bóng rổ Sinh viên! Tôi có thể phỏng vấn bạn không?)
Organ: Oh yes, my pleasure. (Ồ vâng, tôi rất hân hạnh.)
Alex: Can you introduce yourself? (Bạn có thể giới thiệu chút về bản thân được không?)
Organ: Hi everybody! I am Organ and I am a basketball team player from XXXXX university! (Xin chào tất cả mọi người! Tôi là Organ, và tôi là cầu thủ của đội bóng rổ từ trường Đại học XXXXX!)
Alex: When did you fall in love with basketball? (Bạn yêu thích bóng rổ từ khi nào vậy?)
Organ: Basketball has been my passion since I was 7 years old. Whenever I have free time, I play basketball with my father and my brother. (Bóng rổ đã là niềm đam mê của tôi kể từ khi tôi mới chỉ 7 tuổi. Mỗi khi có thời gian rảnh rỗi là tôi chơi bóng rổ cùng với bố tôi và cả anh trai của tôi.)
Alex: Great! So why do you like basketball? (Tuyệt quá! Thế lí do gì khiến bạn thích bóng rổ?)
Organ: Basketball helps me relieve all the pressure that comes from many things in life. When I play basketball, I feel empowered. (Bóng rổ khiến tôi giải tỏa được mọi áp lực đến từ nhiều điều khác nhau trong cuộc sống. Khi chơi bóng rổ, tôi cảm thấy mình được tiếp sức.)
Alex: What are your future plans for this hobby? (Bạn có kế hoạch gì trong tương lai cho sở thích này?)
Organ: I’ll practice and stick to basketball more. I just hope to have more time to play basketball. (Tôi sẽ tập luyện và gắn bó với bóng rổ nhiều hơn. Tôi chỉ mong có thêm nhiều thời gian để chơi bóng rổ.)
Alex: Thank you for participating in the interview. (Cảm ơn bạn đã tham gia phỏng vấn của chúng tôi.)
Một số từ vựng tiếng Anh hữu ích về sở thích
\
Một số từ vựng hay về chủ đề sở thích
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
- interest (n): hứng thú
- hobby (n): sở thích
- pastime (n): trò tiêu khiển
- favorite (n): thứ được ưa thích
- prefer (v): thích hơn
- like (v): thích
- love (v): yêu
- enjoy (v): thích thú
- adore (v): yêu mến
- free / spare time (n): thời gian rảnh
- activity (n): hoạt động
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích (trong nhà)
- go to the cinema (v): đi xem phim / rạp hát
- go shopping (v): đi mua sắm
- reading (n): đọc sách
- watching TV (n): xem TV
- play video games (v): chơi trò chơi điện tử
- cooking (n): nấu nướng
- drawing (n): vẽ
- play the piano / guitar (v): chơi piano / guitar
- sewing (n): may vá
- board games (n): trò chơi bàn cờ
- dancing (n): nhảy
- singing (n): hát
- listen to music (v): nghe nhạc
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích (ngoài trời)
- go camping (v): cắm trại
- running (n): chạy
- jogging (n): chạy bộ
- go to the park (v): đi công viên
- hunting (n): đi săn
- fishing (n): đi câu
- climbing (n): leo núi
- trekking (n): đi bộ dài ngày
- scuba diving (n): lặn biển
- backpacking (n): đi phượt
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động sở thích các môn thể thao
- football (n): bóng bầu dục
- soccer (n): bóng đá
- badminton (n): cầu lông
- volleyball (n): bóng chuyền
- basketball (n): bóng rổ
- hockey (n): khúc côn cầu
- boxing (n): đấm bốc
- croquet (n): bóng cửa
- chess (n): cờ vua
- e-sports (n): thể thao điện tử
- table tennis (n): bóng bàn
- gymnastics (n): thể dục dụng cụ
- yoga (n): môn yoga
- cycling (n): đạp xe
- tennis (n): quần vợt
- golf (n): môn đánh golf
- bowling (n): trò bowling
Bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp những kiến thức đa dạng và phong phú để cùng bạn tìm kiếm, mở rộng thêm về các câu hỏi tiếng Anh về sở thích. Theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều ngữ pháp hơn nhé! Xin chúc các bạn học tốt nhé.